Rối loạn tiền đình thường gây ra các cơn chóng mặt, choáng váng, mất phương hướng và có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm. Để hiểu rõ hơn về hội chứng tiền đình từ nguyên nhân đến cách điều trị, mời bạn tham khảo thêm nội dung bên dưới đây.
Rối loạn tiền đình là một căn bệnh khá phổ biến, gây nhiều khó chịu cho người bệnh như choáng váng, mất phương hướng. Nhiều trường hợp rối loạn tiền đình không quá nghiêm trọng sẽ khỏi trong vài tuần, tuy nhiên một số trường hợp khác có thể kéo dài nhiều năm. Bệnh có thể gặp ở mọi lứa tuổi, tỉ lệ mắc bệnh tăng theo tuổi tác.
Rối loạn tiền đình có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, thường gặp nhất là các bệnh lý hoặc chấn thương làm tổn thương khu vực tai trong, não kiểm soát thăng bằng và chuyển động mắt. Ngoài ra, sử dụng một số thuốc cũng có thể gây tác dụng phụ lên tiền đình.
Một số loại thuốc kháng sinh như Gentamicin và Streptomycin có thể tích lũy gây nhiễm độc tai và ảnh hưởng đến hệ thống tiền đình.
Rối loạn tiền đình cũng có thể đến từ say tàu xe, làm việc quá sức, căng thẳng kéo dài, lười tập thể dục và ăn uống thiếu chất, sử dụng rượu bia, thuốc lá, chất kích thích.
Các triệu chứng của rối loạn tiền đình có thể bao gồm:
Rối loạn tiền đình có thể dẫn đến một số biến chứng, bao gồm:
Người bị rối loạn tiền đình có thể bị mất thăng bằng và té ngã. Điều này có thể dẫn đến các chấn thương nghiêm trọng, chẳng hạn như gãy xương hoặc chấn thương sọ não, thậm chí là tử vong.
Rối loạn tiền đình có thể khiến người bệnh khó tập trung và chú ý, ảnh hưởng hiệu quả công việc.
Bệnh có thể gây ra các triệu chứng như chóng mặt, hoa mắt, buồn nôn gây khó khăn trong việc lái xe và các hoạt động thường ngày ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Từ đó làm tăng nguy cơ mắc bệnh trầm cảm, lo âu.
Để chẩn đoán rối loạn tiền đình, bác sĩ sẽ hỏi bệnh sử và triệu chứng chóng mặt, mất thăng bằng, rung giật nhãn cầu mà người bệnh gặp phải. Bác sĩ cũng có thể thực hiện một số xét nghiệm lâm sàng để đánh giá chức năng tiền đình của bạn. Các xét nghiệm có thể bao gồm:
Tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra rối loạn tiền đình, bác sĩ sẽ đưa ra phương pháp điều trị phù hợp. Một số phương pháp điều trị phổ biến bao gồm:
Bác sĩ có thể kê một số loại thuốc giúp giảm các triệu chứng thường gặp của rối loạn tiền đình (chóng mặt, buồn nôn, ù tai) hoặc các thuốc điều trị nguyên nhân gây bệnh (căng thẳng, lo âu, tuần hoàn não kém, viêm nhiễm).
Vật lý trị liệu có thể giúp cải thiện khả năng thăng bằng, giảm chóng mặt và hoa mắt.
Trong một số trường hợp bệnh nhân không đáp ứng với phương pháp điều trị khác, phẫu thuật có thể được chỉ định.
Để giúp cho quá trình điều trị bệnh hiệu quả hơn, người bị rối loạn tiền đình có thể áp dụng thêm một mẹo sau:
Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo không thay thế cho việc chẩn đoán và điều trị y khoa.
Thiểu năng tuần hoàn não phổ biến ở lứa tuổi trung niên, người già, tuy nhiên trong xã hội hiện đại, lối sống kém lành mạnh, stress, căng thẳng, ngủ không đủ giấc làm cho bệnh ngày càng có xu hướng trẻ hóa. Người bệnh thường cảm thấy đau đầu, chóng mặt, ù tai, rối loạn thăng bằng và nhiều triệu chứng khác.
Thiểu năng tuần hoàn não hay thiếu máu não là tình trạng lưu lượng máu lên não bị suy giảm, không đáp ứng nhu cầu trao đổi chất và oxy cho não bộ. Điều này có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động của não và hệ thần kinh trung ương.
Có nhiều nguyên nhân tiềm ẩn gây ra thiểu năng tuần hoàn não, bao gồm:
Khi cơ thể thiếu máu não, người bệnh thường trải qua nhiều biểu hiện khác nhau. Một trong những dấu hiệu rõ ràng nhất là đau đầu. Đây thường là triệu chứng ban đầu và phổ biến nhất của tình trạng này. Cơn đau thường lan tỏa hoặc tập trung ở vùng trán và gáy, có thể kéo dài và trở nên nghiêm trọng hơn khi phải tập trung hoặc suy nghĩ nhiều.
Ngoài ra, chóng mặt đột ngột cũng là một dấu hiệu quan trọng. Khi xảy ra, người bệnh sẽ gặp khó khăn khi di chuyển hoặc đi lại, cảm thấy không ổn định và mất cân bằng. Họ cũng có thể trải qua các cảm giác như hoa mắt, tối sầm mặt mày khi thay đổi tư thế hoặc vận động mạnh.
Sự suy giảm trí nhớ và giảm nhận thức cũng là một phần không thể thiếu trong danh sách các triệu chứng. Người bệnh dễ bị rối loạn cảm xúc hơn, cảm thấy mất ngủ và khó ngủ kéo dài. Họ có thể trải qua các cảm giác không thật như nghe tiếng ù bên tai thường xuyên.
Mệt mỏi kéo dài cũng là một dấu hiệu quan trọng khác. Cơ thể luôn trong trạng thái mệt mỏi không rõ nguyên nhân, khiến cho người bệnh cảm thấy kiệt sức. Cuối cùng, khả năng tập trung giảm sút trong quá trình học tập và làm việc, tạo ra khó khăn trong việc thực hiện các hoạt động hàng ngày.
Trong các trường hợp thiểu năng tuần hoàn não không được điều trị có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm như:
Chẩn đoán thiểu năng tuần hoàn não dựa trên tiền sử bệnh, khám sức khỏe và các xét nghiệm:
Bệnh thiểu năng tuần hoàn não là một tình trạng phức tạp có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Khi người bệnh cảm thấy có dấu hiệu đáng ngờ trên cơ thể, việc đi khám và điều trị kịp thời là rất quan trọng.
Mục tiêu của điều trị là cải thiện lưu lượng máu lên não và phòng ngừa các biến cố mạch máu não trong tương lai:
Đầu tiên, phương pháp điều trị bằng biện pháp nội khoa là sử dụng các loại thuốc để giải quyết tình trạng thiểu năng tuần hoàn và các nguyên nhân liên quan đến bệnh.
Phương pháp thứ hai là điều trị bằng biện pháp ngoại khoa, thường được áp dụng cho những người bệnh có biểu hiện tai biến mạch máu tạm thời do các vấn đề như động mạch đốt sống thân nền hoặc xơ vữa động mạch cảnh trong.
Chế độ ăn uống theo cách khoa học rất quan trọng để duy trì sức khỏe. Để đạt được điều này, bạn nên hạn chế việc tiêu thụ các loại đồ ăn giàu dầu mỡ, đồ ăn nhanh và thực phẩm chứa các chất bảo quản. Thay vào đó, hãy tập trung vào việc sử dụng các loại thực phẩm giàu dinh dưỡng và giảm lượng cholesterol trong khẩu phần ăn hàng ngày.
Các loại thực phẩm như cá béo, rau xanh như súp lơ, rau cải bina, hải sản, đậu, ngũ cốc nguyên hạt, hoa quả mọng nước như cam, quýt, bưởi, dâu tây, việt quất, thị đỏ, thịt cừu và thịt bò đều có thể giúp cải thiện lưu lượng máu lên não. Điều này rất quan trọng đối với người bệnh, giúp hỗ trợ sức khỏe toàn diện.
Ngoài ra, chế độ nghỉ ngơi cũng đóng vai trò quan trọng. Bạn nên dành thời gian nghỉ ngơi sau mỗi 2 giờ làm việc liên tục để giữ cho tinh thần và cơ thể luôn sảng khoái.
Việc luyện tập thể dục và thể thao cũng cần được ưu tiên để cải thiện sức khỏe, ngăn ngừa tình trạng thừa cân và béo phì. Hãy chọn những bài tập và môn thể thao phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.
Để giảm căng thẳng và stress kéo dài, hãy tìm cách thư giãn cơ thể và tinh thần một cách hiệu quả. Tránh sử dụng điện thoại, máy tính và TV quá nhiều trong thời gian dài để bảo vệ sức khỏe của mắt và tinh thần.
Cuối cùng, không quên thăm khám sức khỏe định kỳ. Triệu chứng của thiếu máu não có thể dễ bị nhầm lẫn với mệt mỏi thông thường, do đó việc kiểm tra sức khỏe định kỳ sẽ giúp phát hiện bệnh sớm và có phương pháp điều trị phù hợp. Hãy tuân thủ khuyến cáo của các chuyên gia y tế để duy trì sức khỏe tốt nhất cho bản thân.
Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo không thay thế cho việc chẩn đoán và điều trị y khoa.
Liệt dây thần kinh số 6 có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, từ các vấn đề sức khỏe thông thường đến những bệnh lý nghiêm trọng như xuất huyết não, đột qụy. Để hiểu rõ hơn về nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị bệnh, mời bạn đọc theo dõi các phần tiếp theo của bài viết này.
Dây thần kinh số 6 (dây thần kinh vận nhãn ngoài) là dây thần kinh sọ não chịu trách nhiệm kiểm soát các cử động của mắt (nhìn sang bên phải, trái, lên và xuống). Liệt dây thần kinh số 6 là tình trạng dây thần kinh này bị tổn thương hoặc hư hỏng, làm gián đoạn chuyển động và sự liên kết của mắt.
Bất kỳ ai cũng có thể bị liệt dây thần kinh số 6, tuy nhiên người lớn (đặc biệt sau 50 tuổi) thường có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn trẻ em.
Trong một số trường hợp, liệt dây thần kinh số 6 là vô căn, nghĩa là bệnh xảy ra không có nguyên nhân cụ thể. Còn lại đa phần sẽ đến từ một trong số các nguyên nhân dưới đây:
Liệt dây thần kinh số 6 có thể gây ra một loạt các triệu chứng đặc biệt liên quan đến chức năng của mắt và các cơ xung quanh. Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến mà người bệnh có thể gặp khi mắc phải tình trạng này:
Một mắt nhìn theo hướng khác với mắt còn lại, những người xung quanh có thể quan sát được điều này.
Một trong những triệu chứng chính của liệt dây thần kinh số 6 là nhìn đôi hay song thị (nhìn thấy hai hình ảnh của một vật thể). Điều này có thể làm cho hình ảnh trở nên mờ mịt hoặc không rõ ràng, gây ra khó khăn trong việc nhìn thấy một cách chính xác.
Ngoài ra, người bệnh còn có thể gặp phải một số triệu chứng kèm như:
Chẩn đoán liệt dây thần kinh số 6 là bước quan trọng trong việc xác định nguyên nhân gây ra các triệu chứng và lập kế hoạch điều trị phù hợp. Dưới đây là một số phương pháp chẩn đoán thông thường được sử dụng:
Điều trị liệt dây thần kinh số 6 phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra tình trạng này. Trong một số trường hợp, liệt dây thần kinh số 6 có thể tự khỏi. Tuy nhiên, trong những trường hợp khác, cần phải điều trị để cải thiện chức năng mắt. Các lựa chọn điều trị có thể bao gồm:
Thuốc men có thể được sử dụng để điều trị các nguyên nhân cơ bản của liệt dây thần kinh số 6. Trong trường hợp liệt dây thần kinh số 6 được gây ra bởi nhiễm trùng, sử dụng kháng sinh sẽ giúp tiêu diệt vi khuẩn gây ra nhiễm trùng và giảm thiểu các triệu chứng liên quan
Hoặc Corticosteroid được sử dụng để giảm viêm và phản ứng miễn dịch trong các trường hợp liệt dây thần kinh số 6 do viêm. Đôi khi bác sĩ có thể chỉ định tiêm OnabotulinumtoxinA (Độc tố botulinum) để làm tê liệt tạm thời cơ ở phía bên kia của mắt và giúp căn chỉnh mắt ở người có chứng lác mắt.
Vật lý trị liệu có thể được sử dụng để cải thiện phạm vi chuyển động của mắt và tăng cường các cơ xung quanh mắt.
Trong trường hợp liệt dây thần kinh số 6 được gây ra bởi một khối u ác tính hoặc lành tính, phẫu thuật hoặc hóa trị liệu có thể được áp dụng để loại bỏ hoặc giảm kích thước của khối u và giảm áp lực lên dây thần kinh.
Bên cạnh đó, bác sĩ có thể đề nghị phẫu thuật lác mắt trong trường hợp một hoặc cả hai mắt hướng ra ngoài về phía tai, một hoặc cả hai mắt hướng vào trong mũi, một mắt hướng lên trên hoặc xuống dưới so với mắt còn lại, nhược thị, rung giật nhãn cầu.
Ngoài phương pháp điều trị trên, có một số biện pháp tự chăm sóc mà người bệnh có thể thực hiện để giúp cải thiện các triệu chứng liệt dây thần kinh số 6, bao gồm:
Mặc dù không có cách nào nào có thể ngăn ngừa được bệnh lý này, tuy nhiên việc kiểm soát một số yếu tố nguy cơ gây tổn thương dây thần kinh số 6 có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh. Cụ thể:
Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo không thay thế cho việc chẩn đoán và điều trị y khoa.
Hội chứng Crouzon là một rối loạn di truyền hiếm gặp, đặc trưng bởi sự phát triển bất thường của xương sọ và mặt. Các triệu chứng có thể ảnh hưởng sâu sắc đến thẩm mỹ và các chức năng cơ bản như hô hấp, thị giác và thính giác. Việc chẩn đoán sớm, áp dụng các phương pháp điều trị phẫu thuật và hỗ trợ cần thiết, cùng với sự hỗ trợ tâm lý và xã hội, đóng vai trò then chốt trong việc giúp bệnh nhân vượt qua những thách thức này.
Hội chứng Crouzon là tình trạng đột biến gen, làm cho các đường nối hộp sọ hợp nhất với nhau một cách bất thường gây biến dạng đầu và khuôn mặt. Ở trẻ sơ sinh, hộp sọ được cấu tạo bởi nhiều mảnh xương khác nhau, giữa các mảnh xương là các đường nối cử động linh hoạt. Khi các đường nối này đóng sớm sẽ gây ra các tật méo, ảnh hưởng tới thị giác, thính giác và có thể gây lên tình trạng tắc nghẽn đường thở.
Hội chứng Crouzon chủ yếu do các đột biến trong gene FGFR2 (Fibroblast Growth Factor Receptor 2) và hiếm hơn là FGFR3 (Fibroblast Growth Factor Receptor 3). Gene FGFR2 và FGFR3 đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và duy trì của các tế bào xương.
Các đột biến trong các gene này gây ra sự hợp nhất sớm của các khớp sọ, ngăn cản sự phát triển bình thường của hộp sọ và não. Sự hợp nhất này không chỉ làm thay đổi hình dạng của đầu và mặt mà còn có thể gây ra các vấn đề về thị giác, thính giác và các chức năng khác của cơ thể.
Hội chứng Crouzon được di truyền theo kiểu trội trên nhiễm sắc thể thường, chỉ cần một bản sao của gene bị đột biến từ một trong hai cha mẹ là đủ để gây ra hội chứng. Một người mang gene đột biến này có 50% khả năng truyền gene bị lỗi cho mỗi con cái của mình. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, hội chứng có thể xuất hiện mà không có tiền sử gia đình, do một đột biến mới xảy ra tự phát trong quá trình thụ thai.
Tỷ lệ di truyền của hội chứng Crouzon trong các thế hệ không thay đổi, vẫn duy trì ở mức 50% cho mỗi thế hệ khi có một cha hoặc mẹ mang gene đột biến. Điều này có nghĩa là trong một gia đình có người bị hội chứng Crouzon, mỗi lần mang thai sẽ có 50% khả năng con cái sẽ bị ảnh hưởng.
Hội chứng Crouzon thường được nhận biết qua những đặc điểm khuôn mặt đặc trưng và dị tật hộp sọ. Các đặc điểm khuôn mặt đặc trưng bao gồm trán nhô, mắt lồi (do hốc mắt nông), mũi tẹt và hàm trên kém phát triển (gây ra cắn hở).
Sự hợp nhất sớm của các khớp sọ dẫn đến những biến dạng rõ rệt về hình dạng đầu và mặt, với đầu có thể trở nên hẹp dài hoặc rộng ngắn, tùy thuộc vào các khớp bị ảnh hưởng. Các xương mặt cũng phát triển bất thường, dẫn đến khuôn mặt ngắn và dẹt, cùng với các cấu trúc mũi và hàm trên bị kém phát triển.
Ngoài những biểu hiện bên ngoài, hội chứng Crouzon còn kèm theo nhiều triệu chứng khác ảnh hưởng đến các chức năng quan trọng của cơ thể:
Vấn đề về mắt: Do sự lồi mắt, bệnh nhân có thể gặp khó khăn trong việc khép kín mắt hoàn toàn, dẫn đến khô mắt, viêm giác mạc, tăng nguy cơ nhiễm trùng. Ngoài ra, có thể xuất hiện các vấn đề khác như lé, giảm thị lực hoặc mất thị lực do áp lực lên dây thần kinh thị giác.
Vấn đề về thính giác: Dị tật xương sọ và cấu trúc tai giữa có thể gây ra mất thính lực dẫn truyền. Một số bệnh nhân cũng có thể gặp phải mất thính lực cảm giác thần kinh, gây ra khó khăn trong việc nghe và giao tiếp.
Các triệu chứng khác liên quan đến hệ thống thần kinh: Sự hợp nhất sớm của các khớp sọ có thể dẫn đến tăng áp lực nội sọ, gây ra đau đầu, buồn nôn, nôn mửa và trong trường hợp nặng có thể ảnh hưởng đến sự phát triển trí tuệ. Một số bệnh nhân có thể gặp các vấn đề về phát triển thần kinh và hành vi, chẳng hạn như chậm phát triển kỹ năng ngôn ngữ và vận động.
Chẩn đoán hội chứng Crouzon bắt đầu bằng việc khám lâm sàng chi tiết. Bác sĩ sẽ xem xét các đặc điểm khuôn mặt và hộp sọ đặc trưng của bệnh nhân, bao gồm trán nhô, mắt lồi, mũi tẹt và hàm trên kém phát triển.
Khám lâm sàng cũng bao gồm việc đánh giá các triệu chứng khác như vấn đề về mắt và thính giác. Các bác sĩ chuyên khoa có thể thực hiện các bài kiểm tra chức năng thần kinh và phát triển để xác định bất kỳ vấn đề nào liên quan đến hệ thống thần kinh trung ương.
Để đánh giá chính xác hơn các dị tật hộp sọ và xương mặt, các bác sĩ thường sử dụng các xét nghiệm hình ảnh như CT scan và MRI.
CT scan: Kỹ thuật này cho phép tạo ra hình ảnh chi tiết của xương sọ, giúp bác sĩ xác định chính xác các khớp sọ nào đã hợp nhất sớm và mức độ nghiêm trọng của dị tật.
MRI: Sử dụng để đánh giá cấu trúc mô mềm và não bộ, giúp phát hiện các biến chứng liên quan đến tăng áp lực nội sọ hoặc các vấn đề về não bộ khác.
Xét nghiệm di truyền là một phần quan trọng trong quá trình chẩn đoán hội chứng Crouzon. Bác sĩ sẽ lấy mẫu máu hoặc mô từ bệnh nhân để phân tích DNA nhằm xác định các đột biến trong gene FGFR2 hoặc FGFR3.
Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính cho các bệnh nhân bị hội chứng Crouzon nhằm cải thiện hình dáng hộp sọ và khuôn mặt, cũng như giảm thiểu các biến chứng. Một số loại phẫu thuật phổ biến bao gồm:
Phẫu thuật mở khớp sọ: Đây là phương pháp phẫu thuật nhằm tách các khớp sọ đã hợp nhất sớm, cho phép não bộ có không gian để phát triển. Phẫu thuật này thường được thực hiện ở giai đoạn sớm của cuộc đời, thường là trong năm đầu tiên để ngăn ngừa tăng áp lực nội sọ và các vấn đề phát triển thần kinh.
Phẫu thuật kéo dài xương mặt: Phương pháp này cải thiện sự phát triển của xương mặt và hàm trên, giúp giảm các triệu chứng liên quan đến hô hấp, ăn uống và thẩm mỹ khuôn mặt. Phẫu thuật này thường được thực hiện khi trẻ lớn hơn, thường là trong độ tuổi từ 4 đến 12.
Ngoài các phẫu thuật lớn để điều chỉnh cấu trúc hộp sọ và khuôn mặt, các phẫu thuật điều chỉnh khác cũng có thể được thực hiện để cải thiện chức năng và thẩm mỹ:
Phẫu thuật mắt: Để điều chỉnh mắt lồi và các vấn đề liên quan như không khép kín hoàn toàn mí mắt. Phẫu thuật này giúp bảo vệ mắt khỏi khô và viêm giác mạc.
Phẫu thuật hàm: Để điều chỉnh sự sai lệch của hàm, giúp cải thiện khả năng nhai và nói chuyện. Phẫu thuật này có thể bao gồm cắt xương hàm dưới hoặc trên, hoặc kết hợp cả hai.
Phẫu thuật tai: Để cải thiện hoặc khôi phục thính lực, nếu các cấu trúc tai giữa bị ảnh hưởng bởi dị tật.
Vật lý trị liệu là một phần quan trọng trong việc phục hồi chức năng cho bệnh nhân hội chứng Crouzon. Các bài tập vật lý trị liệu giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp, cải thiện khả năng vận động và phát triển kỹ năng vận động. Điều này đặc biệt quan trọng đối với trẻ nhỏ để đảm bảo sự phát triển thể chất toàn diện.
Bên cạnh các phương pháp điều trị y tế, hỗ trợ tâm lý và xã hội cũng đóng vai trò quan trọng. Trẻ em và người lớn mắc hội chứng Crouzon có thể gặp khó khăn về mặt tâm lý do sự khác biệt về ngoại hình và các vấn đề y tế kèm theo. Các dịch vụ hỗ trợ tâm lý, tư vấn và tham gia các nhóm hỗ trợ cộng đồng giúp bệnh nhân và gia đình họ có được sự hỗ trợ cần thiết, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống.
Điều trị các vấn đề về mắt và thính giác là cần thiết để đảm bảo chất lượng cuộc sống tốt hơn cho bệnh nhân:
Điều trị mắt: Bệnh nhân có thể cần sử dụng kính đặc biệt, thuốc nhỏ mắt hoặc phẫu thuật để bảo vệ và cải thiện thị lực.
Điều trị thính giác: Sử dụng máy trợ thính hoặc các biện pháp phẫu thuật để cải thiện thính lực, giúp bệnh nhân có thể giao tiếp và học tập hiệu quả.
Việc phối hợp điều trị đa ngành bao gồm phẫu thuật, vật lý trị liệu, hỗ trợ tâm lý và điều trị các vấn đề về mắt và thính giác sẽ mang lại kết quả tốt nhất cho bệnh nhân hội chứng Crouzon, giúp họ có được cuộc sống khỏe mạnh và trọn vẹn hơn.
Hiện nay chưa có biện pháp phòng ngừa hội chứng Crouzon. Để giảm thiểu rủi ro, nếu tiền sử gia đình có người mắc bệnh nên gặp bác sĩ để được tư vấn di truyền.
Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo không thay thế cho việc chẩn đoán và điều trị y khoa.
Viêm xoang là một bệnh lý phổ biến gây ra nhiều phiền toái và khó chịu cho người bệnh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ rõ hơn về viêm xoang, từ nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán, điều trị cho đến các biện pháp phòng ngừa.
Viêm xoang là tình trạng viêm và sưng các mô trong xoang (những khoang rỗng chứa đầy không khí nằm trong xương sọ). Có bốn cặp xoang chính trong xương sọ, bao gồm:
Xoang đóng vai trò quan trọng trong việc lọc, làm ấm và ẩm không khí trước khi nó vào phổi. Bên cạnh đó, các xoang cũng giúp giảm trọng lực của đầu và tạo âm thanh khi nói. Viêm xoang có thể xảy ra ở bất kỳ cặp xoang nào, nhưng thường là xoang trán và xoang hàm.
Dựa trên thời gian mắc bệnh, viêm xoang được chia làm 4 loại:
Viêm xoang thường xảy ra sau khi cảm lạnh, nhiễm trùng và các nguyên nhân khác khác như:
Các triệu chứng của viêm xoang có thể bao gồm:
Bác sĩ có thể chẩn đoán viêm xoang dựa trên triệu chứng, tiền sử bệnh và tiến hành kiểm tra tai, mũi, họng xem có tình trạng sưng hay tắc nghẽn gì không. Để xác nhận chẩn đoán, bệnh nhân có thể được yêu cầu làm thêm một số xét nghiệm khác như nội soi mũi, X-quang, chụp CT, xét nghiệm dị ứng.
Điều trị viêm xoang phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh. Đối với viêm xoang do vi khuẩn, bác sĩ có thể kê đơn kháng sinh để tiêu diệt các vi khuẩn gây nhiễm trùng. Các loại thuốc kháng vi-rút cũng có thể được sử dụng trong trường hợp viêm xoang do vi-rút.
Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể kê đơn thuốc giảm đau và kháng viêm để giảm triệu chứng như đau đầu và áp lực mặt. Thuốc thông mũi, giảm nghẹt mũi cũng có thể được sử dụng để giúp làm thông thoáng niêm mạc xoang.
Trong trường hợp viêm xoang do dị ứng, bác sĩ có thể kê đơn thuốc kháng histamine hoặc thuốc giảm dị ứng để giảm triệu chứng. Nếu các biện pháp điều trị trên không hiệu quả, bác sĩ có thể tiến hành phẫu thuật để loại bỏ các polyp mũi hoặc sửa chữa các dị dạng cấu trúc mũi gây tắc nghẽn cho niêm mạc xoang.
Để tránh mắc phải viêm xoang, bạn có thể áp dụng các biện pháp phòng ngừa sau:
Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo không thay thế cho việc chẩn đoán và điều trị y khoa.
Chứng đau nửa đầu thường có thể kéo dài hàng giờ hoặc thậm chí nhiều ngày. Vậy nguyên nhân bệnh là gì? Cách điều trị ra sao? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
Đau nửa đầu (Migraine) là tình trạng đau đầu từ trung bình đến nặng, thường xảy ra ở một bên đầu. Khác với đau đầu thông thường, bệnh đặc trưng bởi các cơn đau dữ dội có thể kéo dài từ vài giờ đến vài ngày và thường đi kèm với các triệu chứng khác như buồn nôn, nôn, nhạy cảm với ánh sáng hoặc tiếng ồn.
Chứng đau nửa đầu có thể được phân loại thành các loại sau:
Nguyên nhân chính xác của đau nửa đầu vẫn chưa được hiểu rõ, tuy nhiên một số yếu tố được cho là góp phần gây ra tình trạng này:
Các triệu chứng của đau nửa đầu có thể khác nhau ở từng người, nhưng một số triệu chứng phổ biến nhất bao gồm:
Người bệnh nên đến gặp bác sĩ nếu đau đầu nghiêm trọng hoặc dai dẳng, đau đầu kèm theo các triệu chứng khác như sốt, cứng cổ hoặc yếu cơ. Đau đầu thay đổi tính chất hoặc tần suất, đau đầu mới bắt đầu ở những người trên 50 tuổi.
Bác sĩ sẽ chẩn đoán bệnh dựa trên tiền sử bệnh, triệu chứng và khám thực thể. Ngoài ra, người bệnh có thể được yêu cầu làm thêm các xét nghiệm để loại trừ các nguyên nhân khác gây đau đầu như:
Có nhiều cách điều trị chứng đau nửa đầu, tùy theo tần suất, mức độ nghiêm trọng và các bệnh lý mắc kèm mà bác sĩ sẽ đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.
Mục đích sử dụng để giảm tình trạng đau nửa đầu cấp tính và các triệu chứng liên quan.
Mỗi loại thuốc sẽ có tác dụng phụ nhất định như đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, kích ứng dạ dày và hơn thế nữa. Do đó, bệnh nhân cần tuân thủ theo đúng hướng dẫn của bác sĩ, tránh lạm dụng thuốc.
Mục đích là ngăn ngừa chứng đau nửa đầu đồng thời giảm tần suất, mức độ và thời gian kéo dài bệnh ở những người đau bị nửa đầu mãn tính, đau thường xuyên, dữ dội và không đáp ứng tốt với điều trị.
Ngoài việc sử dụng thuốc, người bệnh có thể áp dụng thêm một số biện pháp khắc phục chứng đau nửa đầu tại nhà sau:
Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo không thay thế cho việc chẩn đoán và điều trị y khoa.
Lệch khớp cắn là một vấn đề răng miệng phổ biến với nhiều biểu hiện và mức độ nghiêm trọng khác nhau. Việc phát hiện và điều trị kịp thời là rất quan trọng để ngăn ngừa những biến chứng ảnh hưởng đến thẩm mỹ, chức năng ăn nhai và sức khỏe răng miệng
Lệch khớp cắn là tình trạng sai lệch về vị trí của răng hàm trên và hàm dưới, ảnh hưởng đến khớp cắn. Bình thường, khi hai hàm khít lại, răng hàm trên sẽ hơi phủ lên răng hàm dưới, tạo thành một sự khớp nối vừa vặn và cân bằng. Trong trường hợp lệch khớp cắn sẽ khiến cho lực nhai không đều, ảnh hưởng đến chức năng ăn nhai, thẩm mỹ và sức khỏe răng miệng.
Dựa trên mối quan hệ giữa răng hàm trên, răng hàm dưới và vị trí hàm mà lệch khớp cắn được phân loại thành 6 loại lệch khớp cắn phổ biến sau:
Lệch khớp cắn thường xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau như:
Một số trường hợp lệch khớp cắn có thể xảy ra mà không gây ra vấn đề gì. Ngược lại, nhiều người sẽ gặp một trong các vấn đề sau:
Lệch khớp cắn ở trẻ em gây ra một số nguy cơ sức khỏe cần được giải quyết, bao gồm:
Để chẩn đoán lệch khớp cắn, bác sĩ nha khoa sẽ tiến hành khám lâm sàng và chụp X-quang răng. Khám lâm sàng bao gồm việc kiểm tra hình dạng khuôn mặt, vị trí của răng và hàm, cũng như khớp cắn. Chụp X-quang răng giúp bác sĩ đánh giá cấu trúc xương hàm và vị trí của chân răng.
Việc điều trị lệch khớp cắn chỉ thực hiện khi bệnh gây ra các triệu chứng khó chịu hoặc trong trường hợp bệnh nhân có mong muốn có một bộ răng thẳng hàng về mặt thẩm mỹ. Các phương pháp điều trị phổ biến bao gồm:
Dụng cụ nong vòm miệng là một thiết bị dùng trong miệng dùng để mở rộng hàm trên hẹp. Thiết bị này giúp khắc phục tình trạng răng lệch, răng quá chen chúc và nhiều tình trạng răng miệng khác.
Đây là những thiết bị bằng nhựa trong suốt giúp dần dần di chuyển răng về vị trí thẳng hàng.
Niềng răng là một phương pháp điều chỉnh vị trí của răng bằng cách sử dụng các mắc cài và dây cung. Phương pháp này có thể giúp di chuyển răng về đúng vị trí, cải thiện khớp cắn và thẩm mỹ. Trong quá trình niềng răng, nha sĩ có thể nhổ răng trong trường hợp chen chúc và sử dụng hàm duy trì sau điều trị để duy trì sự liên kết của răng mới.
Phẫu thuật chỉnh hình hàm là một phương pháp phẫu thuật để điều chỉnh vị trí của xương hàm. Phương pháp này thường được áp dụng trong trường hợp lệch khớp cắn nghiêm trọng, không thể điều chỉnh bằng niềng răng.
Để phòng ngừa lệch khớp cắn, có một số biện pháp có thể thực hiện, bao gồm:
Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo không thay thế cho việc chẩn đoán và điều trị y khoa.
Đau đầu, mỏi cổ, cứng vai, ù tai… những triệu chứng dường như đơn giản này lại là hồi chuông cảnh báo cho một kẻ thù thầm lặng đang ngày càng phổ biến trong thế giới hiện đại – hội chứng đầu cổ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về hội chứng đầu cổ, cách điều trị và phòng ngừa hội chứng này.
Khi nhắc đến hội chứng đầu cổ là nhắc đến các vấn đề liên quan về cột sống cổ. Hội chứng xảy ra khi động mạch sống và giao cảm cổ sau bị chèn ép ở khu vực cột sống cổ gây nên tình trạng đau, căng cơ và hạn chế vận động cột sống cổ. Ngoài ra còn xuất hiện thêm các biểu hiện bệnh do mạch máu và thần kinh thực vật.
Hội chứng này phổ biến ở các đối tượng phải ngồi quá lâu hoặc đứng quá lâu, ngồi sai tư thế như nhân viên văn phòng, lái xe, nhân viên phòng lab, học sinh, người già, người lao động làm việc quá sức.
Tư thế ngồi làm việc không đúng, sử dụng thiết bị điện tử quá lâu, căng thẳng cơ bắp do lặp đi lặp lại các động tác như gõ phím hay vận động nặng… đều có thể gây ra hội chứng đầu cổ. Khi ngồi lâu trong một tư thế không thoải mái, cơ bắp và dây thần kinh ở vùng đầu cổ sẽ bị căng thẳng.
Stress, lo lắng, trầm cảm cũng có thể góp phần gây ra đau đầu, mỏi cổ và các triệu chứng khác của hội chứng đầu cổ.
Một số người có cơ địa dễ bị tổn thương dây thần kinh, cơ hoặc khớp ở vùng đầu cổ, dẫn đến nguy cơ mắc hội chứng đầu cổ cao hơn.
Một số bệnh lý như viêm khớp, thoái hóa cột sống cổ, rối loạn nội tiết… cũng có thể là nguyên nhân gây ra hội chứng đầu cổ. Việc điều trị các bệnh lý này kịp thời sẽ giúp giảm nguy cơ mắc hội chứng đầu cổ.
Hiện nay, các phương pháp chẩn đoán hội chứng đầu cổ dựa trên kết quả thăm khám lâm sàng kết hợp với kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh.
Vật lý trị liệu bao gồm các phương pháp như massage, nóng lạnh, siêu âm… có thể giúp giảm đau và căng thẳng ở vùng đầu cổ.
Chủ yếu sử dụng các loại thuốc giảm đau, kháng viêm, giãn cơ như Piroxicam, Tilcotil,… theo chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ.
Nếu nguyên nhân gây ra hội chứng đầu cổ là do tư thế ngồi sai lệch, việc chỉnh hình sẽ giúp cải thiện vấn đề này và giảm triệu chứng.
Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo không thay thế cho việc chẩn đoán và điều trị y khoa.
Bệnh bướu cổ là một bệnh lý liên quan đến tuyến giáp, có thể hoặc không gây nguy hại đến sức khỏe. Để hiểu rõ hơn, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị cho bệnh bướu cổ qua nội dung bên dưới đây.
Bướu cổ là tình trạng toàn bộ hoặc một phần tuyến giáp phát triển lớn hơn mức bình thường. Tuyến giáp là một tuyến nội tiết hình con bướm nằm trước cổ, nó chịu trách nhiệm sản xuất hormone tuyến giáp. Bất kỳ ai cũng có thể mắc bướu cổ và người già, người bị béo phì, kháng insulin sẽ có nguy cơ bị cao hơn.
Phân loại bướu cổ theo mức độ phát triển:
Phân loại bướu cổ theo nồng độ hormone tuyến giáp:
Có nhiều nguyên nhân khác nhau có thể dẫn đến bệnh bướu cổ, bao gồm:
I-ốt là một khoáng chất thiết yếu để tuyến giáp sản xuất hormone. Khi cơ thể không nhận đủ i-ốt, tuyến giáp phải hoạt động nhiều hơn để bù đắp, dẫn đến phình to. Điều này có thể xảy ra khi chế độ ăn uống của chúng ta thiếu i-ốt hoặc khi sống ở những vùng đất thiếu i-ốt.
Các rối loạn viêm của tuyến giáp như viêm tuyến giáp tự miễn Hashimoto, viêm tuyến giáp sau sinh, viêm tuyến giáp lympho bào thầm lặng, viêm tuyến giáp bán cấp và viêm tuyến giáp sinh mủ đều có thể gây ra tình trạng phì đại tuyến giáp. Ngoài ra, các bệnh lý gây cường giáp như bệnh Basedow (bệnh Graves) cũng có thể gây bướu cổ.
Một số người có xu hướng dễ mắc bệnh bướu cổ hơn do yếu tố di truyền. Nếu trong gia đình bạn có người mắc bệnh này, bạn cũng có nguy cơ cao hơn để bị bệnh. Các đột biến trong gen Sodium iodide symporter, Thyroid peroxidase, Dual oxidase 2, Pendrin và TSH receptor đã được xác định là nguyên nhân gây ra sự phát triển của bướu cổ.
Trong thời kỳ mang thai, nhu cầu hormone tuyến giáp của cơ thể tăng cao, có thể khiến tuyến giáp phình to tạm thời. Điều này xảy ra vì cơ thể cần sản xuất nhiều hormone hơn để duy trì sự phát triển của thai nhi và cân bằng nội tiết tố trong cơ thể của mẹ. Tuy nhiên, sau khi sinh, tuyến giáp sẽ trở lại hoạt động bình thường và khối u sẽ giảm dần theo thời gian.
Một số loại thuốc như Lithium (điều trị rối loạn lưỡng cực) và Amiodarone (điều trị rối loạn nhịp tim) có thể gây tác dụng phụ là bướu cổ. Các loại thuốc này có thể ảnh hưởng đến hoạt động của tuyến giáp và gây ra sự tích tụ các hormone trong cơ thể, dẫn đến tình trạng phình to.
Trong các loại rau củ họ cải chứa một số chất có khả năng ngăn cản iod gắn với tyrosine hoặc trong vỏ sắn (khoai mì) chứa độc tố gây bướu cổ.
Điều trị bằng bức xạ vùng cổ hoặc ngực có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh bướu cổ.
Các triệu chứng của bệnh bướu cổ có thể khác nhau tùy thuộc chức năng tuyến giáp có bị thay đổi không, bướu cổ có cản trở hô hấp hay không. Một số triệu chứng thường gặp bao gồm:
Trong trường hợp bướu cổ độc kèm cường giáp, người bệnh có thể bị đổ mồ hôi, nhịp tim nhanh, run rẩy, cảm giác quá nóng, yếu cơ, giảm cân, buồn nôn, lo lắng. Mặt khác, trong trường hợp suy giáp người bệnh sẽ cảm thấy lạnh, nhịp tim chậm, táo bón, tăng cân, trầm cảm, mệt mỏi, ngứa ran hoặc tê tay chân.
Thông thường, bác sĩ sẽ chẩn đoán bệnh bướu cổ bằng cách kiểm tra cổ, tùy theo độ lớn mà phân loại theo các cấp độ khác nhau.
Sau đó, bác sĩ có thể chỉ định thêm một số xét nghiệm để tìm hiểu nguyên nhân gây ra bệnh và tìm hiểu mức độ ảnh hưởng đến của bướu cổ đến sức khỏe bệnh nhân.
Hiện nay, có nhiều phương pháp điều trị cho bệnh bướu cổ, tùy thuộc vào kích thước và tính chất của khối u. Các phương pháp điều trị thông thường bao gồm:
Nếu khối u ở cổ nhỏ và không gây ra các triệu chứng nghiêm trọng, bác sĩ có thể quyết định theo dõi kích thước và kiểm soát tình trạng của khối u.
Trong trường hợp nguyên nhân bướu cổ là do suy giáp, bác sĩ có thể chỉ định Levothyroxine để bổ sung thêm hormone tuyến giáp, ngăn ngừa các triệu chứng suy giáp. Ngược lại, trong trường hợp bướu cổ do cường giáp, bác sĩ có thể chỉ định Methimazole hoặc Propylthiouracil để ngăn chặn tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone. Ngoài ra, một số thuốc kháng viêm như Aspirin hoặc Corticosteroid sẽ được kê nếu bướu do viêm.
Nếu khối u ở cổ lớn và gây ra tình trạng khó nuốt, khó thở, bác sĩ có thể đề xuất phẫu thuật để loại bỏ hoàn toàn khối u. Quá trình phẫu thuật sẽ được tiến hành dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa và yêu cầu một thời gian hồi phục sau đó.
Tuy nhiên, phẫu thuật có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng và không phải là giải pháp tốt cho tất cả các trường hợp. Do đó, bạn cần tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn và quyết định liệu phẫu thuật có phù hợp với bạn hay không.
Bướu cổ đến từ nhiều nguyên nhân khác nhau và không phải lúc nào cũng có thể phòng ngừa được bệnh. Duy nhất trong trường hợp bướu cổ do thiếu i ốt thì có thể ngăn ngừa được nhờ vào việc bổ sung thêm i ốt qua cá, trứng, tôm, rong biển, sữa, muối, nước tương.
Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo không thay thế cho việc chẩn đoán và điều trị y khoa.
Hormone tuyến giáp đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình chuyển hóa, tăng trưởng và phát triển của cơ thể. Khi hormone tuyến giáp sản xuất không đủ (suy giáp) sẽ gây ra hàng loạt các rối loạn trong cơ thể, từ các biểu hiện mệt mỏi, tăng cân, táo bón đến các vấn đề tim mạch, thần kinh và sinh sản.
Suy giáp là tình trạng tuyến giáp hoạt động kém, dẫn đến việc sản xuất hormone tuyến giáp không đủ để đáp ứng nhu cầu của cơ thể, bao gồm T3 (triiodothyronine) và T4 (thyroxine). Bệnh thường gặp phổ biến ở người lớn tuổi (>65 tuổi), người mắc bệnh tự miễn (tiểu đường tuýp 1, bệnh Celiac, hội chứng Downs, hội chứng Turners) hoặc đang điều trị các bệnh lý vùng đầu cổ.
Suy giáp có thể được phân loại thành hai loại chính, tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh:
Suy giáp nguyên phát xảy ra khi tuyến giáp bị tổn thương trực tiếp, làm giảm khả năng sản xuất hormone tuyến giáp. Một số nguyên nhân phổ biến gây suy giáp nguyên phát bao gồm:
Suy giáp thứ phát xảy ra khi có tổn thương ở tuyến yên hoặc vùng dưới đồi, dẫn đến giảm sản xuất hormone kích thích tuyến giáp (TSH). TSH là hormone được tuyến yên tiết ra để kích thích tuyến giáp sản xuất hormone tuyến giáp. Suy giáp thứ phát thường là kết quả của:
Triệu chứng của suy giáp có thể rất đa dạng và không rõ ràng, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng. Khi nồng độ hormone tuyến giáp trong máu giảm, các mô và cơ quan khác nhau trong cơ thể sẽ bị ảnh hưởng, gây ra một loạt các triệu chứng. Ở người lớn, các triệu chứng phổ biến nhất của suy giáp bao gồm:
Ở trẻ em và thanh thiếu niên, suy giáp có thể biểu hiện với các triệu chứng chậm phát triển thể chất và trí tuệ, bao gồm:
Chẩn đoán suy giáp dựa trên các triệu chứng lâm sàng và kết quả xét nghiệm máu. Xét nghiệm máu giúp đo nồng độ hormone tuyến giáp T4, T3 và TSH trong máu. Các xét nghiệm máu khác cũng có thể được yêu cầu để xác định nguyên nhân gây suy giáp, chẳng hạn như xét nghiệm kháng thể tuyến giáp tự miễn hoặc xét nghiệm hình ảnh tuyến giáp.
Mục tiêu điều trị suy giáp là bổ sung hormone tuyến giáp để khôi phục lại nồng độ hormone tuyến giáp trong máu về mức bình thường và cải thiện các triệu chứng suy giáp. Levothyroxine là thuốc được sử dụng phổ biến nhất để điều trị suy giáp. Levothyroxine là một dạng tổng hợp của hormone T4. Khi uống, Levothyroxine sẽ được chuyển hóa thành T3 trong cơ thể và giúp cải thiện các triệu chứng suy giáp.
Liều Levothyroxine cần thiết để điều trị suy giáp khác nhau tùy thuộc vào từng người bệnh, dựa trên mức độ suy giáp, cân nặng và đáp ứng với điều trị. Thuốc Levothyroxine thường được uống một lần mỗi ngày vào buổi sáng, lúc bụng đói. Nồng độ hormone tuyến giáp trong máu sẽ được theo dõi chặt chẽ trong quá trình điều trị để đảm bảo rằng nồng độ hormone tuyến giáp được duy trì ở mức bình thường và các triệu chứng suy giáp được cải thiện.
Nếu suy giáp không được điều trị hoặc điều trị không đúng cách, có thể dẫn đến một số biến chứng nghiêm trọng, bao gồm:
Bệnh suy giáp không thể chữa khỏi hoàn toàn, mà chủ yếu kiểm soát triệu chứng bệnh bằng việc sử dụng thuốc làm tăng hormone tuyến giáp.
Với việc tuân thủ điều trị, hầu hết người bệnh suy giáp đều không thấy giảm tuổi thọ đáng kể.
Bệnh suy giáp rất ít khi cần phải mổ. Trong một số trường hợp, suy giáp biến chứng thành bướu cổ và gây các tình trạng khó nuốt, khó thở thì có thể cần phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp.
Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo không thay thế cho việc chẩn đoán và điều trị y khoa.
Đau cổ vai gáy là căn bệnh phổ biến thường gặp ở những người làm việc văn phòng, lái xe, người thường xuyên mang vác nặng hoặc hoạt động thế thao quá mức. Tình trạng này kéo dài có thể gây ra nhiều phiền toái trong cuộc sống hàng ngày, ảnh hưởng đến công việc, học tập và sinh hoạt.
Đau cổ vai gáy là một tình trạng đau nhức ở vùng cổ, vai và gáy. Cổ và vai được liên kết bởi dây thần kinh, mạch máu, cơ, các mô, khi gặp vấn đề ở cổ sẽ dẫn đến đau vai và ngược lại.
Có nhiều nguyên nhân khác nhau có thể gây ra đau cổ vai gáy. Các nghiên cứu cho thấy rằng cả yếu tố thể chất và tâm lý xã hội đều có thể góp phần gây ra bệnh.
Khi lo lắng, căng thẳng, stress liên tục trong thời gian dài có thể dẫn đến tình trạng căng cơ và mở rộng các mạch máu đến các cơ ở cổ và vai. Sự mở rộng này thường dẫn đến chèn ép dây thần kinh và đau ở các cơ xung quanh khu vực.
Đau cổ vai gáy thường dẫn đến những triệu chứng khó chịu như đau nhức nhẹ tại một điểm nào đó giữa cổ và vai, hoặc có thể lan rộng ra khắp một khu vực lớn hơn. Cơn đau có thể xuất hiện rồi biến mất, lan xuống vai hoặc cánh tay, thậm chí lan ra đến bàn tay.
Bên cạnh đó, người bệnh cũng có thể trải qua cảm giác cứng vùng cổ vai gáy, đồng thời phạm vi chuyển động ở cổ và vai bị hạn chế, ảnh hưởng đến khả năng quay đầu hoặc nhấc cánh tay. Đau ở cổ hoặc vai thường trở nên trầm trọng hơn khi áp lực được đặt lên. Ngoài ra, người bệnh cũng có thể bị ngứa ran, tê lan dần xuống vai, cánh tay và bàn tay.
Tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của bệnh mà các bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Một số phương pháp điều trị đau cổ vai gáy phổ biến:
Ngoài ra, việc áp dụng các phương pháp chữa đau tại nhà như tập yoga, đứng ngồi đúng tư thế, sử dụng gối hỗ trợ cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình điều trị và giúp bệnh nhân hồi phục nhanh chóng hơn.
Để phòng ngừa đau cổ vai gáy, bạn có thể thực hiện một số biện pháp sau:
Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo không thay thế cho việc chẩn đoán và điều trị y khoa.
Áp xe vú là bệnh thường gặp ở nữ giới, đặc biệt là giai đoạn sinh đẻ, nuôi con. Bệnh có thể gây nhiều biến chứng nguy hiểm, vì vậy khi chị em có các dấu hiệu sưng đau vú cần đến gặp bác sĩ để thăm khám và điều trị kịp thời.
Áp xe vú là tình trạng tích tụ mủ gây sưng, đỏ, đau ở vú, phần lớn phổ biến ở phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ đang cho con bú, tuy nhiên vẫn có thể xảy ra ở phụ nữ không cho con bú và nam giới. Bệnh có thể gây mất sữa nặng hơn là nhiễm trùng toàn thân, hoại tử tứ chi,…
Nguyên nhân chính gây ra áp xe vú trong thời kỳ cho con bú là do nhiễm trùng từ các loại vi khuẩn phổ biến trên da như liên cầu khuẩn (Streptococcus) và tụ cầu vàng (Staphylococcus aureus). Mặt khác, áp xe vú không do tiết sữa là kết quả của một hệ vi khuẩn hỗn hợp với S. aureus, Streptococcus và vi khuẩn kỵ khí.
Áp xe liên quan đến việc cho con bú thường bắt đầu bằng sự mài mòn hoặc mô ở núm vú, tạo ra một điểm xâm nhập cho vi khuẩn. Khi nhiễm trùng xảy ra trong tuyến vú, cơ thể sẽ phản ứng bằng cách sản sinh tế bào bạch cầu để chiến đấu với vi khuẩn gây bệnh. Dịch mủ có thể hình thành do tế bào bạch cầu và vi khuẩn chết trong quá trình này.
Ngoài ra, tắc ống dẫn sữa, núm vú có các vết nứt, xỏ núm vú cũng có thể làm tăng nguy cơ viêm nhiễm.
Áp xe vú gây ra nhiều triệu chứng khác nhau tuỳ thuộc vào vị trí, giai đoạn bệnh. Ở giai đoạn đầu của bệnh chủ yếu gây sưng đau nhẹ, có thể kèm theo sốt cao, mệt mỏi, mất ngủ.
Khi áp xe vú hình thành, tình trạng sưng nóng, da ban đỏ, phù nề, đau nhức sẽ bắt đầu tăng cao và các các dấu hiệu liên quan đến viêm nhiễm như sốt cao, ớn lạnh, khô môi, khát nước, buồn nôn, nôn, nổi hạch cũng biểu hiện rõ ràng hơn.
Về vị trí, nếu ổ áp xe ở sâu bên trong tuyến vú thì trên bề mặt da có thể không có biểu hiện sưng đỏ mà chủ yếu sẽ gây đau nhức. Trường hợp chúng thông với các ống dẫn sữa thì dịch mủ có thể lẫn vào sữa và chảy qua đầu núm vú.
Áp xe vú cũng là một bệnh lý nguy hiểm trong trường hợp ổ áp xe quá lớn hoặc nhiễm trùng lan rộng sang các bộ phận khác của cơ thể khi không được điều trị kịp thời. Điều này có thể làm cho phụ nữ cho con bú mất khả năng tiết sữa, viêm tấy tuyến vú, nặng hơn là gây hoại tử vú, nhiễm trùng huyết, suy thận đe doạ đến tính mạng.
Lâm sàng: Bệnh nhân cung cấp thông tin về tiền sử bệnh, bao gồm cả bệnh tiểu đường và các triệu chứng liên quan. Bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám toàn thân và cơ quan.
Cận lâm sàng:
Có nhiều lựa chọn để điều trị và bác sĩ sẽ xem xét các mầm bệnh có thể liên quan dựa trên tiền sử của bệnh nhân. Điều quan trọng là phải xem xét liệu bệnh nhân có đang cho con bú hay không và sử dụng thuốc kháng sinh có an toàn cho bệnh nhân đang cho con bú hay không. Trong trường hợp áp xe vú tái phát, cần nuôi cấy và làm kháng sinh đồ để điều trị bằng kháng sinh.
Nếu thuốc không đáp ứng, bệnh nhân bị áp xe vú lớn hoặc có dấu hiệu nhiễm trùng huyết cần rạch và dẫn lưu ổ mủ, súc rửa trong phòng phẫu thuật cần gây mê hoặc gây tê tại chỗ. Sau đó bác sĩ kê thuốc kháng sinh, khám viêm, giảm đau, bệnh nhân cần ăn uống, nghỉ ngơi hợp lý. Đối với phụ nữ cho con bú vẫn có thể cho con bú bên không có áp xe hoặc sau quá trình điều trị.
Để phòng ngừa áp xe vú hiệu quả, cần giữ gìn vệ sinh cá nhân sạch sẽ, xây dựng lối sống lành mạnh. Với phụ nữ cho con bú cần vệ sinh núm vú đúng cách, cho trẻ bú hết sữa, vắt sạch sau khi bú và hạn chế cho trẻ bú quá lâu có thể gây xước vú tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển. Massage bầu vú nhẹ nhàng để tránh tắc tia sữa, không nên cho trẻ cai sữa quá sớm và khi cai nên giảm tần suất bú từ từ.
Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo không thay thế cho việc chẩn đoán và điều trị y khoa.
Tắc tia sữa là một tình trạng phổ biến xảy ra ở phụ nữ cho con bú. Nó thường gây đau đớn và khó chịu cho người mẹ đồng thời cũng ảnh hưởng đến sức khỏe của em bé. Vậy nguyên nhân, dấu hiệu của tắc tia sữa là gì? Cách thông tắc tia sữa như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
Tắc tia sữa thường gặp ở những ngày đầu sau sinh, khi lượng sữa mẹ đang tăng lên và các ống dẫn sữa, nơi sữa mẹ chảy qua bị tắc nghẽn gây cản trở dòng sữa. Điều này có thể làm cho các mô xung quanh ống dẫn có thể trở nên cứng và dày, khi chạm sẽ cảm thấy đau.
Ống dẫn sữa bị tắc xảy ra khi dòng sữa bị tắc nghẽn, gây ra áp lực tích tụ phía sau ống dẫn và kích thích các mô xung quanh nó. Các yếu tố góp phần gây cho dòng sữa bị tắc nghẽn bao gồm:
Những dấu hiệu, triệu chứng thường gặp của tắc tia sữa bao gồm:
Nếu tắc tia sữa không được điều trị kịp thời và kéo dài, nó có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm, bao gồm:
Trong hầu hết trường hợp tắc tia sữa, mẹ có thể tự xử lý tại nhà mà không cần đến gặp bác sĩ. Tuy nhiên, khi tình trạng tắc tia sữa không cải thiện sau một vài ngày, mẹ bị sốt cao, ớn lạnh, cục cứng ở vú ngày càng lớn, đau nhiều hơn hơn thì lúc này cần phải đi khám để chẩn đoán và điều trị.
Một số biện pháp thông tắc sữa tại nhà phổ biến:
Bên cạnh đó, mẹ cũng nên giữ cho bầu ngực luôn sạch sẽ và thoáng mát bằng việc thay áo ngực thường xuyên. Sử dụng nước ấm và khăn mềm để lau sạch bầu ngực, tránh dùng xà phòng hoặc chất tẩy rửa mạnh. Để ngực khô tự nhiên hoặc lau nhẹ bằng khăn sạch.
Ngoài các phương pháp điều trị y học hiện đại, một số mẹo dân gian cũng có thể hỗ trợ giảm tắc tia sữa, bao gồm:
Để phòng ngừa tắc tia sữa, bạn có thể áp dụng những biện pháp sau:
Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo không thay thế cho việc chẩn đoán và điều trị y khoa.
Hội chứng Dressler thường xuất hiện sau cơn nhồi máu cơ tim, phẫu thuật tim hoặc chấn thương ngực và gây ra các triệu chứng đau ngực, khó thở, mệt mỏi, nhịp tim nhanh dễ nhầm lẫn với các bệnh lý khác.
Hội chứng Dressler là một dạng viêm màng ngoài tim thứ phát có hoặc không có tràn dịch màng phổi xảy ra ở những người đã từng bị các tổn thương trên tim hoặc sau phẫu thuật tim. Mọi lứa tuổi đều có thể mắc phải hội chứng hiếm gặp này.
Nguyên nhân chính xác gây ra hội chứng Dressler vẫn chưa được xác định rõ ràng, tuy nhiên một số quan sát cho thấy hội chứng này thường xuất hiện sau các chấn thương trên tim. Điều này có thể do hệ thống miễn dịch phản ứng lại các tổn thương trên tim bằng cách gửi các kháng thể đến làm sạch và sửa chữa. Đôi khi phản ứng này có thể gây viêm màng ngoài tim.
Các triệu chứng của hội chứng Dressler xuất hiện sau vài tuần đến vài tháng sau cơn nhồi máu cơ tim, phẫu thuật hoặc các chấn thương ở ngực, gồm có:
Mục tiêu điều trị hội chứng Dressler chủ yếu là kiểm soát triệu chứng viêm bằng thuốc, nếu có biến chứng sẽ tiến hành phẫu thuật loại bỏ màng ngoài tim.
Sử dụng thuốc kháng viêm không chứa steroid như Aspirin, Ibuprofen, Naproxen,… Nếu triệu chứng thuyên giảm bác sĩ sẽ cân nhắc giảm liều, thường dùng từ 4-6 tuần. Nếu bệnh nhân không đáp ứng với NSAID, sẽ chuyển qua điều trị bằng Corticoid hoặc Colchicine.
Đối với chèn ép tim hoặc viêm màng ngoài tim co thắt cần dẫn lưu màng ngoài tim. Chọc dò màng tim với dẫn lưu catheter (thường từ 24 đến 48 giờ) và bắt đầu điều trị kháng viêm có thể điều trị đáng kể cho bệnh nhân tràn dịch màng ngoài tim.
Nếu tràn dịch là toàn thể (bao quanh toàn bộ tim) và có thể nhìn thấy ở phía trước (phía trước tâm thất phải), phương pháp tiếp cận Subxiphoid để chọc dò màng ngoài tim được khuyến cáo cùng với hướng dẫn siêu âm tim.
Phẫu thuật cắt màng ngoài tim nếu thuốc không mang lại hiệu quả và các biến chứng nặng hơn.
Một số nghiên cứu cho thấy rằng dùng thuốc chống viêm Colchicine (Colcrys, Gloperba, Mitgare) trước khi phẫu thuật tim có thể giúp ngăn ngừa hội chứng Dressler.
Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo không thay thế cho việc chẩn đoán và điều trị y khoa.
Bệnh lao hiện diện trên toàn cầu và là một trong các bệnh lý truyền nhiễm có tỉ lệ tử vong cao, chỉ đứng sau COVID-19. Tuy nhiên, bệnh lý này có thể chữa khỏi hoàn toàn nếu phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Do đó, việc nâng cao nhận thức về bệnh lao phổi là một điều quan trọng để bảo vệ sức khỏe bản thân, gia đình và cộng đồng.
Bệnh lao phổi là một bệnh nhiễm khuẩn do trực khuẩn lao (Mycobacterium tuberculosis) gây nên. Bệnh thường tấn công phổi, nhưng cũng có thể ảnh hưởng đến các bộ phận khác của cơ thể như màng não, xương, hạch, thận…
Bệnh lao phổi lây truyền qua đường không khí, khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện, các giọt nước bọt nhỏ li ti chứa trực khuẩn lao sẽ phát tán vào không khí và lây nhiễm cho những người xung quanh.
Trực khuẩn lao (Mycobacterium tuberculosis) là tác nhân gây bệnh lao phổi. Đây là loại vi khuẩn hình que, kích thước nhỏ, ưa khí, không sinh nha bào, kháng cồn và axit.
Trực khuẩn lao có độc lực cao, chúng có thể xâm nhập vào các tế bào đại thực của phổi và sinh sôi, phát triển bên trong tế bào. Hệ miễn dịch của cơ thể sẽ phản ứng lại sự tấn công của trực khuẩn lao bằng cách tạo thành các ổ viêm, dẫn đến tổn thương mô phổi.
Các yếu tố góp phần làm tăng nguy cơ mắc bệnh lao phổi:
Không phải lúc nào nhiễm vi khuẩn lao là biểu hiện ra bệnh mà sẽ phát triển theo từng giai đoạn cụ thể.
Như đã đề cập ở trên, người mắc bệnh lao tiềm ẩn sẽ không biểu hiện ra triệu chứng, chỉ khi chuyển qua hoạt động mới xuất hiện các dấu hiệu, triệu chứng sau:
Ở nhóm đối tượng trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ, người già, người tiếp nhận điều trị chậm trễ, người bị suy giảm miễn dịch, người bị lao đa kháng thuốc,… thường có nguy cao gặp một số biến chứng nguy hiểm sau:
Các loại thuốc thường được sử dụng để điều trị bệnh lao phổi bao gồm:
Lưu ý, trong quá trình bệnh nhân cần tuân theo đúng liều, điều trị đầy đủ thời gian, không được tự ý ngưng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ để hạn chế tình trạng kháng thuốc.
Đây là biện pháp phòng ngừa bệnh lao phổi hiệu quả nhất. Vắc-xin BCG được tiêm cho trẻ em từ khi mới sinh.
Phát hiện sớm và điều trị kịp thời giúp ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm của bệnh lao phổi.
Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo không thay thế cho việc chẩn đoán và điều trị y khoa.
Hội chứng Dumping thường gặp ở những người đã từng phẫu thuật cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ dạ dày, nhưng cũng có thể xảy ra ở người bình thường. Tại sao lại có hội chứng Dumping? Và triệu chứng của nó là gì? Bài viết này sẽ giải đáp những thắc mắc đó.
Hội chứng Dumping là tập hợp các triệu chứng xảy ra khi dạ dày đưa thức ăn nhanh chóng xuống ruột non. Việc đưa một lượng thức ăn kém tiêu hóa xuống ruột non sẽ gây đầy bụng, đau quặn bụng và tiêu chảy. Bên cạnh đó, nó cũng có thể ảnh hưởng đến lượng đường trong máu.
Các triệu chứng có thể xuất hiện sớm 10 đến 30 phút sau ăn hoặc muộn từ 1 giờ đến 3 giờ. Trường hợp bình thường, hội chứng Dumping không ảnh nguy hiểm và đe dọa tính mạng, nhưng có thể gây giảm cân nhanh chóng và thiếu hụt chất dinh dưỡng.
Hội chứng Dumping là một biến chứng sau phẫu thuật dạ dày hoặc thực quản. Các phẫu thuật này nhằm điều trị loét dạ dày, béo phì, ung thư thực quản, ung thư dạ dày và các bệnh khác. Khoảng 20-30% người sau phẫu thuật cắt dạ dày mắc phải hội chứng này.
Bình thường dạ dày sẽ đưa thức ăn từ từ và có kiểm soát xuống ruột non. Tuy nhiên, sau phẫu thuật làm giảm kích thước dạ dày gây lên một số tình trạng mất kiểm soát sự phối hợp giữa các cơ, dây thần kinh và hormone, dạ dày chưa kịp tiêu hóa thức ăn đã mở môn vị, đưa thức ăn xuống ruột non.
Các dấu hiệu và triệu chứng của hội chứng Dumping thường chia làm hai giai đoạn gồm giai đoạn sớm và giai đoạn muộn dựa trên thời điểm xảy ra. Một số người có cả dấu hiệu và triệu chứng sớm và muộn.
Giai đoạn sớm: Thường diễn ra từ 10 đến 30 phút sau ăn những bữa ăn giàu đường đơn (fructose), đường đôi (sucrose). Xảy ra khi một lượng thức ăn đột ngột đưa tới ruột. Nó sẽ cố gắng điều chỉnh và thích ứng bằng cách tiết thêm dịch tiêu hóa và giải phóng hormon. Một lượng chất lỏng dư thừa gây nên tình trạng đầy hơi, tiêu chảy, buồn nôn và chuột rút bụng do tích tụ khí. Bên cạnh đó, để hấp thu lượng lớn thức ăn, tim sẽ hoạt động nhiều hơn, tăng nhịp tim để tăng lượng máu cho tiêu hóa. Kéo theo một số trường hợp không đủ máu cho não gây lên tình trạng tụt huyết áp sau ăn với biểu hiện hoa mắt, chóng mặt.
Giai đoạn muộn: Diễn ra sau ăn từ 1 giờ đến 3 giờ, xuất hiện tình trạng hạ đường huyết sau ăn. Nguyên nhân là do gia tăng lượng tinh bột và đường trong ruột dẫn đến đường hấp thu vào máu tăng lên. Tuyến tụy phải tiết insulin để di chuyển đường từ máu vào tế bào. Với lượng insulin tăng thêm này khiến đường trong máu giảm xuống.
Để khắc phục tình trạng tụt đường huyết này, cơ thể sẽ tiết ra adrenalin ức chế tiết insulin, làm tim đập nhanh, người bệnh sẽ đổ mồ hôi, mặt đỏ bừng, hoa mắt, chóng mặt.
Khám lâm sàng: dựa trên các triệu chứng xuất hiện sau ăn, tiền sử bệnh nhân từng cắt bỏ dạ dày hoặc thực quản.
Xét nghiệm chẩn đoán:
Đa phần người bệnh có thể điều trị hội chứng Dumping thành công bằng việc thay đổi chế độ ăn uống. Một số các triệu chứng nghiêm trọng không đáp ứng với chế độ ăn kiêng sẽ sử dụng thuốc. Nếu tất cả các phương pháp điều trị đều không mang lại hiệu quả, bác sĩ sẽ chỉ định phẫu thuật.
Phẫu thuật hiếm khi được sử dụng. Phương pháp này dùng để tái tạo hoặc sửa đổi một phần dạ dày với mục đích hoạt động tốt hơn.
Hội chứng Dumping ảnh hưởng lên những người sau phẫu thuật cắt dạ dày. Không có cách nào để phòng ngừa bệnh. Mặc dù vậy, thực hiện một số thay đổi chế độ ăn uống sau khi phẫu thuật có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh.
Thực hiện thay đổi lối sống là một trong những cách đơn giản nhất để giảm nguy cơ phát triển hội chứng Dumping. Điều này bao gồm việc tăng cường hoạt động thể chất và duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh.
Việc kiểm soát cân nặng có thể giúp giảm nguy cơ phát triển hội chứng Dumping. Nếu bạn bị thừa cân hoặc béo phì, hãy thảo luận với bác sĩ của bạn về các phương pháp giảm cân an toàn và hiệu quả.
Điều chỉnh chế độ ăn uống của bạn để bao gồm nhiều protein và chất xơ và ít đường và tinh bột có thể giúp giảm nguy cơ phát triển hội chứng Dumping.
Nếu bạn bị bệnh tiểu đường hoặc bệnh dạ dày, điều trị các bệnh này có thể giúp giảm nguy cơ phát triển hội chứng Dumping.
Nếu bạn đã phẫu thuật hoặc đang trong quá trình điều trị các vấn đề liên quan đến dạ dày hoặc tiêu hóa, tuân thủ các chỉ đạo của bác sĩ là rất quan trọng để giảm nguy cơ phát triển hội chứng Dumping.
Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo không thay thế cho việc chẩn đoán và điều trị y khoa.
Vi khuẩn HP (tên đầy đủ Helicobacter pylori) là một vi khuẩn gram âm, hình que, có khả năng sinh sống và phát triển trên bề mặt niêm mạc dạ dày. Mặc dù vi khuẩn này có thể dẫn đến tình trạng viêm loét dạ dày tá tràng, thậm chí là ung thư dạ dày, tuy nhiên người bệnh cũng không nên quá lo lắng vì không phải ai nhiễm cũng mắc và đã có phương pháp điều trị hiệu quả.
Nhiễm khuẩn HP là tình trạng vi khuẩn HP cư trú tại niêm mạc dạ dày. Bệnh rất dễ lây lan qua đường tiêu hóa, dịch tiết nước bọt, vì vậy có khoảng 50% dân số thế giới bị nhiễm HP.
Vi khuẩn H. pylori tiết ra một loại enzyme gọi là Urease để chuyển Urê thành Amoniac. Amoniac này bảo vệ vi khuẩn khỏi axit dạ dày. Khi hệ miễn dịch suy yếu và H. pylori phát triển mạnh có thể dẫn đến tình trạng viêm dạ dày và/hoặc loét dạ dày.
Thông thường, vi khuẩn HP có xu hướng lây từ người sang người thông qua việc tiếp xúc với nước bọt, chất nôn hoặc phân của người bệnh. Bên cạnh đó các yếu tố liên quan đến môi trường sống, điều kiện vệ sinh kém cũng góp phần làm tăng nguy cơ nhiễm HP. Cụ thể:
Khoảng 80% người bị nhiễm vi khuẩn HP sẽ không có triệu chứng. Tuy nhiên, một số người có thể gặp phải tình trạng viêm hoặc loét dạ dày với các triệu chứng sau:
Đầu tiên bác sĩ sẽ thăm hỏi sức khỏe của người bệnh về các triệu chứng đau bụng, khó nuốt, phân có máu, nôn có máu,… và tiền sử bệnh, tiền sử gia đình. Sau đó sẽ đề xuất một số xét nghiệm chẩn đoán sau:
Phương pháp điều trị HP thường phối hợp giữa thuốc kháng sinh (Amoxicillin, Clarithromycin, Metronidazole, Tetracycline) và thuốc ức chế bơm proton PPI (Lansoprazole, Omeprazole, Pantoprazole, Rabeprazole hoặc Esomeprazole) trong 10 đến 14 ngày theo từng các phác đồ phù hợp. Dưới đây là một số phác đồ điều trị được công bố bởi Bộ y tế:
Phác đồ | Thời gian điều trị | Thành phần chính | Hiệu quả tiêu diệt HP |
Phác đồ 3 thuốc | 10-14 ngày |
| Trên 80% ngay ở lần điều trị đầu tiên |
Phác đồ 4 thuốc (Bismuth) | 10-14 ngày |
| Lên tới 95% |
Phác đồ 4 thuốc (Không Bismuth) | 10-14 ngày |
| Lên tới 95% |
Phác đồ nối tiếp | 10 ngày |
| 88,9% với Clarithromycin, 28,6% nếu thực hiện phác đồ 3 thuốc |
Phác đồ kết hợp (Levofloxacin) | 10 ngày |
| Hiệu quả cao, áp dụng đối với trường hợp cụ thể |
Để đạt được hiệu quả điều trị cao nhất, bệnh nhân cần tuân thủ đúng phác đồ điều trị và có lối sống lành mạnh để ngăn ngừa tái phát nhiễm vi khuẩn HP.
Các biện pháp phòng ngừa vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể bao gồm:
Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo không thay thế cho việc chẩn đoán và điều trị y khoa.
Thoát vị bẹn có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được chữa trị kịp thời. Do đó, hãy luôn chú ý đến sức khỏe của cơ bụng và đừng ngần ngại đi khám bác sĩ khi có bất kỳ triệu chứng nào liên quan đến thoát vị bẹn.
Thoát vị bẹn là một tình trạng các mô ở bụng (một phần ruột non hoặc mỡ thừa) phình ra qua một lỗ ở thành bụng và tạo thành một túi bao quanh thoát vị. Ở nữ giới, thoát vị bẹn có thể chứa một phần của cơ quan sinh sản nữ (buồng trứng).
Có hai loại thoát vị bẹn chính: thoát vị bẹn trực tiếp và thoát vị bẹn gián tiếp.
Nguyên nhân gây ra tình trạng thoát vị bẹn bao gồm có:
Các yếu tố góp phần phát triển thoát vị bẹn:
Thoát vị bẹn có thể gây ra nhiều triệu chứng khác nhau, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Tuy nhiên, các triệu chứng chung của thoát vị bẹn có thể bao gồm:
Thoát vị bẹn gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm khi các khối phồng không thể tự trượt lại vào thành bụng.
Để chẩn đoán thoát vị bẹn, bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh và các triệu chứng liên quan, sau đó kiểm tra xem có chỗ phình ra do thoát vị hay không. Bác sĩ có thể xoa bóp nhẹ nhàng cho vùng thoát vị trở lại bụng. Trong trường hợp có nghi ngờ cao nhưng không phát hiện được thoát vị khi khám thực thể, bác sĩ sẽ yêu cầu bệnh nhân chụp X-quang.
Để điều trị thoát vị bẹn hiệu quả, người bệnh cần được khám và chẩn đoán chính xác bởi bác sĩ chuyên khoa. Tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, bác sĩ sẽ đưa ra phương pháp điều trị phù hợp. Dưới đây là một số phương pháp điều trị thông dụng cho thoát vị bẹn:
Đeo đai hỗ trợ là một trong những phương pháp điều trị đơn giản và hiệu quả cho thoát vị bẹn. Đai sẽ giúp giữ các cơ quan và mô bên trong bụng ở vị trí đúng, giảm thiểu sự lồi ra và giảm đau đớn.
Trong những trường hợp nghiêm trọng, khi thoát vị bẹn gây ra biến chứng hoặc không thể điều trị bằng phương pháp khác, bác sĩ có thể đề xuất phẫu thuật. Quá trình phẫu thuật sẽ giúp sửa lại các điểm yếu ở thành bụng và giữ các cơ quan và mô bên trong bụng ở vị trí đúng.
Để giảm thiểu nguy cơ thoát vị bẹn, bạn cần chú ý đến những điều sau:
Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo không thay thế cho việc chẩn đoán và điều trị y khoa.
Ung thư đại tràng là một căn bệnh nghiêm trọng có thể đe dọa tính mạng. Tuy nhiên, nếu được sàng lọc, phát hiện sớm và điều trị kịp thời, cơ hội khỏi bệnh là rất cao. Nắm rõ triệu chứng, phương pháp chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa ung thư đại tràng có thể giúp bạn bảo vệ sức khỏe của bản thân và những người thân yêu.
Ung thư đại tràng là tình trạng các tế bào trong đại tràng phát triển bất thường và không kiểm soát được. Căn bệnh này có thể bắt đầu từ các khối polyp, đây là những khối u nhỏ lành tính trên niêm mạc đại tràng. Theo thời gian, một số polyp có thể chuyển thành dạng ác tính, đe dọa tính mạng người bệnh.
Có nhiều yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc ung thư đại tràng, bao gồm:
Ung thư đại tràng có thể không biểu hiện triệu chứng ở giai đoạn đầu. Khi xuất hiện triệu chứng thường dễ bị người bệnh bỏ qua vì chúng tương tự như các bệnh lý về đường tiêu hóa thông thường khác. Điều này có thể làm ảnh hưởng đến quá trình phát hiện sớm và điều trị bệnh kịp thời.
Do đó, người có nguy cơ cao mắc bệnh nên xét nghiệm sàng lọc ung thư đại tràng định kỳ. Hoặc khi nhận thấy các triệu chứng dưới đây, người bệnh nên đi khám bác sĩ.
Ung thư đại trực tràng được chẩn đoán dựa trên triệu chứng cơ năng (táo bón, tiêu chảy, đi ngoài ra máu, đau bụng, chướng bụng,…) và các triệu chứng thực thể (sờ thấy khối u hoặc qua khám trực tràng kỹ thuật số). Sau đó sẽ tiến hành nội soi, siêu âm và các xét nghiệm cần thiết khác để xác định bệnh nhân có bị ung thư đại tràng không.
Phương pháp điều trị ung thư đại tràng sẽ phụ thuộc vào giai đoạn của bệnh, tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh và các yếu tố khác. Các phương pháp điều trị chính bao gồm:
Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính cho ung thư đại tràng ở giai đoạn sớm, chưa di căn sang các cơ quan khác. Các phương pháp phẫu thuật phổ biến bao gồm:
Liệu pháp này này sử dụng kháng thể đơn dòng có khả năng gắn vào các mục tiêu cụ thể trên tế bào ung thư hoặc tế bào giúp cho ung thư phát triển. Điều này sẽ giúp tiêu diệt tế bào ung thư đại tràng và ít gây tác dụng phụ như hóa trị.
Có một số biện pháp bạn có thể thực hiện để giảm nguy cơ mắc ung thư đại tràng, bao gồm:
Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo không thay thế cho việc chẩn đoán và điều trị y khoa.
Ở người khỏe mạnh bình thường có thể bị áp xe ở bất cứ đâu, nhưng áp xe ở gan rất hiếm gặp. Tuy nhiên bệnh lý này có thể đe dọa tính mạng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Để hiểu rõ hơn về áp xe gan, mời bạn theo dõi các phần tiếp theo của bài viết.
Áp xe gan là một tình trạng tụ mủ trong gan có thể phát triển từ các tổn thương gan, nhiễm trùng đường bụng, đường mật hoặc nhiễm trùng máu toàn thân. Có nhiều loại áp xe gan khác nhau, bao gồm:
Có nhiều nguyên nhân có thể gây ra áp xe gan, bao gồm:
Các sinh vật gây áp xe gan phổ biến bao gồm:
Có nhiều yếu tố làm tăng nguy cơ mắc áp xe gan, bao gồm:
Các triệu chứng của áp xe gan có thể thay đổi tùy theo kích thước và vị trí của khối áp xe. Các triệu chứng thường gặp bao gồm:
Trong những trường hợp nghiêm trọng, áp xe gan lan rộng hoặc vỡ có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm đe dọa tính mạng như:
Để chẩn đoán áp xe gan, bác sĩ sẽ dựa vào tiền sử bệnh, triệu chứng và khám sức khỏe. Các xét nghiệm sau đây thường được sử dụng để xác nhận chẩn đoán:
Điều trị áp xe gan thường bao gồm:
Tùy theo loại vi khuẩn gây nhiễm trùng và tình trạng kháng thuốc mà bác sĩ sẽ kê kháng sinh đường uống hoặc tiêm để tiêu diệt vi khuẩn gây áp xe. Các loại kháng sinh phổ biến bao gồm Cephalosporin thế hệ thứ ba, Aminoglycoside, Piperacillin/Tazobactam, Vancomycin, Carbapenem, Metronidazole.
Chỉ định dẫn lưu áp xe gan trong trường hợp áp xe gan thùy trái, áp xe có viền nhu mô gan mỏng (<10 mm) xung quanh, áp xe gan nhiều ổ, áp xe sắp xảy ra vỡ, không đáp ứng với điều trị nội khoa sau 3 đến 5 ngày.
Phẫu thuật được chỉ định trong trường hợp áp xe không thể dẫn lưu qua da, áp xe vỡ, áp xe không cải thiện khi dùng kháng sinh và dẫn lưu qua da.
Người bị áp xe gan cần có một chế độ dinh dưỡng hợp lý để hỗ trợ quá trình điều trị và phục hồi. Một số nguyên tắc dinh dưỡng cần tuân thủ bao gồm:
Có một số biện pháp có thể giúp phòng ngừa áp xe gan, bao gồm:
Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo không thay thế cho việc chẩn đoán và điều trị y khoa.
Hội chứng gan thận là một biến chứng nghiêm trọng đe dọa tính mạng nếu không được chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời. Việc hiểu rõ được nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị sẽ giúp ích cho việc kiểm soát suy thận, giảm nguy cơ tử vong.
Hội chứng gan thận là một biến chứng nghiêm trọng của bệnh gan tiến triển (thường là xơ gan mất bù). Tình trạng này đặc trưng bởi lưu lượng máu đến thận giảm và chức năng lọc cầu thận suy giảm, dẫn đến tích tụ các chất độc trong máu và suy thận.
Nguyên nhân chính xác gây ra hội chứng gan thận vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng có nhiều yếu tố được cho là đóng vai trò:
Một số yếu tố nguy cơ làm tăng nguy cơ mắc hội chứng gan thận bao gồm:
Ngoài các triệu chứng không đặc hiệu như mệt mỏi, đau bụng, buồn nôn thì người mắc hội chứng gan có thể gặp phải một số triệu chứng liên quan đến bệnh gan tiến triển hoặc suy gan như:
Chẩn đoán hội chứng gan thận dựa trên tiền sử bệnh, khám sức khỏe và các xét nghiệm khác nhau để đánh giá chức năng gan, thận cũng như loại trừ các nguyên nhân khác gây suy thận. Một trong những xét nghiệm được sử dụng để chẩn đoán hội chứng gan thận là xét nghiệm creatinine huyết thanh. Xét nghiệm đo mức creatinine trong máu và kết quả phản ánh mức độ hoạt động của thận. Người mắc hội chứng gan thận sẽ có nồng độ creatinine trong máu cao bất thường.
Bệnh gan là nguyên nhân gốc rễ gây ra hội chứng gan thận, do đó ghép gan là phương pháp điều trị dứt điểm bệnh lý này. Tuy nhiên không phải lúc nào cũng có thể áp dụng biện pháp này vì thời gian sống ngắn và thiếu người hiến tặng.
Trong quá trình chờ đợi ghép gan, tùy theo tình hình sức khỏe của bệnh nhân, bác sĩ sẽ áp dụng thêm một số biện pháp nhằm phục hồi và bảo tồn chức năng thận như:
Không có biện pháp phòng ngừa cụ thể nào được chứng minh là có hiệu quả trong việc ngăn ngừa hội chứng gan thận. Tuy nhiên, một số biện pháp có thể giúp làm chậm tiến triển của bệnh gan và giảm nguy cơ mắc hội chứng gan thận, bao gồm:
Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo không thay thế cho việc chẩn đoán và điều trị y khoa.
Gan nhiễm mỡ không là một bệnh lành tính, tuy nhiên người bị gan nhiễm mỡ cũng không nên chủ quan mà cần thực hiện các biện pháp tầm soát sớm để tránh bệnh tiến triển lên xơ gan, ung thư gan. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ lưỡng hơn về gan nhiễm mỡ, nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị, phòng ngừa.
Gan nhiễm mỡ là một tình trạng phổ biến trong xã hội hiện nay, đặc biệt ở các nước thu nhập cao. Bệnh xảy ra khi quá nhiều chất béo tích tụ trong gan, về lâu dài nếu không được kiểm soát có thể dẫn đến tổn thương gan.
Thông thường, gan vẫn có chứa một lượng ít chất béo, tuy nhiên ở bệnh gan nhiễm mỡ chất béo chiếm từ 5% trọng lượng gan trở lên và tăng theo từng cấp độ của bệnh, cấp độ 3 có thể chiếm trên 30%.
Bệnh có thể được chia thành hai loại chính: gan nhiễm mỡ do rượu và gan nhiễm mỡ không do rượu. Như tên gọi, gan nhiễm mỡ do rượu xảy ra do uống quá nhiều rượu. Trong khi đó, gan nhiễm mỡ không do rượu là tình trạng gan nhiễm mỡ do các nguyên nhân khác như béo phì, tiểu đường, cholesterol máu cao.
Khi uống quá nhiều rượu (lạm dụng rượu bia) có thể làm tổn thương gan và ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa chất béo. Lúc này, gan không thể xử lý hết lượng chất béo cung cấp từ thức ăn làm tăng tích tụ chất béo ở gan. Ngoài ra, rượu bia còn làm tăng huy động mỡ từ các mô dự trữ.
Các nguyên nhân khác gây gan nhiễm mỡ:
Gan nhiễm mỡ thường không gây ra bất kỳ triệu chứng nào. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, gan nhiễm mỡ có thể gây ra các triệu chứng như:
Gan nhiễm mỡ do rượu có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như:
Khi gan bị tổn thương, các tế bào gan sẽ bị thay thế bằng sợi collagen, dẫn đến việc gan bị sẹo và xơ cứng. Ngoài đau bụng, mệt mỏi, vàng da còn có thêm triệu chứng phù nề chân, ngứa da, xuất huyết tiêu hóa, lá lách to.
Suy gan là tình trạng gan không còn hoạt động bình thường. Khi gan bị tổn thương quá nặng, các tế bào gan sẽ không còn hoạt động được, dẫn đến suy giảm chức năng gan.
Gan nhiễm mỡ do rượu có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư gan. Ung thư gan thường không gây ra triệu chứng trong giai đoạn đầu, khiến cho việc phát hiện và điều trị trở nên khó khăn.
Hiện nay, chưa có thuốc điều trị đặc hiệu cho gan nhiễm mỡ. Tuy nhiên, việc điều trị và phòng ngừa gan nhiễm mỡ có thể được thực hiện thông qua các biện pháp sau:
Bệnh nhân nên ăn nhiều chất xơ (rau xanh, yến mạch, trái cây), protein nạc, ăn chất béo lành mạnh có trong cá, dầu thực vật và các loại hạt.
Gan nhiễm mỡ nên kiêng dùng một số thực phẩm sau:
Có thể sử dụng. Gan khỏe mạnh có khả năng tự làm sạch, trong trường hợp người bệnh bị gan nhiễm mỡ, quá trình làm sạch, giải độc gan có thể bị ảnh hưởng. Một số thảo dược như kế sữa, nghệ, bồ công anh sẽ hỗ trợ gan hoạt động tốt, hạn chế tổn thương gan.
Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo không thay thế cho việc chẩn đoán và điều trị y khoa.
Loét dạ dày tá tràng gây ra nhiều triệu chứng khó chịu và có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như xuất huyết đường tiêu hóa, thủng dạ dày, ung thư dạ dày nếu không được điều trị kịp thời. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn về nguyên nhân, triệu chứng, phường pháp chẩn đoán và điều trị bệnh loét dạ dày tá tràng.
Loét dạ dày tá tràng là một tình trạng niêm mạc dạ dày hoặc tá tràng xuất hiện các vết loét hình tròn hoặc bầu dục, đáy nhẵn. Bệnh gặp phổ biến ở lứa tuổi trung niên.
Cơ chế loét dạ dày tá tràng đến từ sự mất cân bằng giữa các yếu tố bảo vệ và các yếu tố phá hủy niêm mạc dạ dày. Nguyên nhân gây ra sự mất cân bằng này bao gồm có:
Trong một số trường hợp vết loét nhỏ thường không gây ra bất kỳ triệu chứng nào và tự khỏi theo thời gian. Đại đa số người bệnh sẽ gặp phải triệu chứng điển hình nhất của bệnh loét dạ dày tá tràng là đau bụng âm ỉ. Cơn đau thường tập trung ở vùng bụng trên rốn và dưới xương sườn. Đau do loét dạ dày có thể nặng hơn khi đói hoặc sau khi ăn, còn loét tá tràng không gây đau khi ăn.
Ngoài ra, bệnh loét dạ dày tá tràng còn có thể gây ra các triệu chứng khác như ợ hơi, ợ chua, buồn nôn, nôn, đầy hơi, chướng bụng, chán ăn, sút cân, mệt mỏi, đi ngoài ra máu.
Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh loét dạ dày tá tràng có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, bao gồm:
Để chẩn đoán loét dạ dày tá tràng, bác sĩ sẽ tiến hành hỏi bệnh sử, khám thực thể và có thể yêu cầu một số xét nghiệm chẩn đoán, bao gồm:
Mục tiêu điều trị bệnh loét dạ dày tá tràng là làm lành vết loét và ngăn ngừa tái phát. Phương pháp điều trị cụ thể sẽ tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh và mức độ nghiêm trọng của loét.
Bên cạnh dùng thuốc, người bệnh nên kết hợp thêm lối sống lành mạnh, nghỉ ngơi đầy đủ, tránh các thực phẩm không tốt cho dạ dày (đồ ăn cay nóng, giàu chất béo, khó tiêu hóa,…) để gia tăng hiệu quả điều trị bệnh.
Trong trường hợp bệnh nhân không đáp ứng với điều trị nội khoa, phẫu thuật có thể cần thiết để cắt bỏ phần dạ dày hoặc tá tràng bị loét.
Để ngăn ngừa loét dạ dày tá tràng, bạn có thể áp dụng một số biện pháp sau:
Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo không thay thế cho việc chẩn đoán và điều trị y khoa.
Táo bón có thể gây ra nhiều phiền toái và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Vì vậy, hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị táo bón là rất quan trọng để giúp bạn có thể tự chăm sóc sức khỏe của mình một cách hiệu quả.
Táo bón là tình trạng người bệnh gặp khó khăn trong việc đi tiêu (phân cứng, khó tống, phải rặn nhiều) hoặc làm giảm số lần đi (ít hơn 3 lần mỗi tuần). Đây là một vấn đề thường gặp và có thể xảy ra với bất kỳ ai, bất kể tuổi tác hay giới tính.
Táo bón có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, từ các thay đổi trong chế độ ăn uống đến các vấn đề y tế nghiêm trọng. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến gây táo bón:
Triệu chứng của táo bón có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và thời gian bị táo bón. Những triệu chứng thường gặp nhất của táo bón bao gồm:
Nếu các triệu chứng này kéo dài hơn 3 tuần hoặc người bệnh gặp phải tình trạng đau bụng không dứt, chảy máu hậu môn, máu lẫn trong phân thì nên đi khám bác sĩ.
Táo bón mãn tính thường gây ra các biến chứng như:
Để chẩn đoán táo bón, bác sĩ sẽ tiến hành khám lâm sàng và yêu cầu bệnh nhân cung cấp thông tin về chế độ ăn uống, hoạt động thể chất hàng ngày. Ngoài ra, bác sĩ có thể cho bệnh nhân tiến hành thêm một số xét nghiệm như siêu âm, chụp X-quang hoặc xét nghiệm máu để loại trừ các nguyên nhân khác gây ra táo bón.
Để điều trị táo bón hiệu quả, bạn cần phải xác định nguyên nhân gây ra táo bón và áp dụng các biện pháp phù hợp. Dưới đây là một số cách điều trị táo bón thông dụng:
Tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra táo bón, bác sĩ sẽ chỉ định cho bạn các loại thuốc khác nhau để điều trị táo bón. Một số nhóm thuốc điều trị táo bón thông dụng:
Lưu ý, người bệnh không nên tự ý sử dụng các loại thuốc này mà cần tham khảo ý kiến của bác sĩ để được chỉ định liều lượng và cách sử dụng đúng cách.
Ngoài việc điều trị táo bón bằng thuốc, bạn cũng có thể áp dụng một số biện pháp khắc phục táo bón tại nhà để hỗ trợ giảm triệu chứng và ngăn ngừa bệnh tái phát.
Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo không thay thế cho việc chẩn đoán và điều trị y khoa.
Viêm đại tràng nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như xuất huyết đại tràng, thủng đại tràng, thậm chí là ung thư. Để hiểu rõ hơn về bệnh lý này từ nguyên nhân, triệu chứng đến cách điều trị, hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
Viêm đại tràng là một tình trạng tổn thương đại tràng phổ biến trong hệ tiêu hóa. Bệnh xảy ra khi niêm mạc đại tràng bị viêm cấp tính hoặc mãn tính do phản ứng với chấn thương, nhiễm trùng hoặc một bệnh tự miễn như bệnh viêm ruột. Viêm đại tràng mãn tính có thể gây tổn thương lâu dài cho đại tràng và ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Bệnh lý này có thể đến từ nhiều nguyên nhân khác nhau, từ nhiễm trùng, bệnh viêm ruột, thiếu máu cục bộ đến dị ứng, tác dụng phụ sau xạ trị. Cụ thể:
Nhiễm trùng do vi khuẩn, vi-rút hoặc ký sinh trùng có thể gây viêm đại tràng. Các chủng vi khuẩn gây bệnh phổ biến bao gồm Campylobacter jejuni, Escherichia coli, Salmonella, Shigella, Mycobacterium tuberculosis và Clostridium difficile (thường gây viêm đại tràng màng giả). Ngoài ra, còn có thêm ký sinh trùng Entamoeba histolytica và Cytomegalovirus.
Bệnh Crohn là một bệnh viêm đường ruột mãn tính có thể ảnh hưởng đến bất kỳ phần nào của hệ tiêu hóa, bao gồm cả đại tràng.
Tắc nghẽn mạch máu do cục máu đông, chứng phình động mạch hoặc xơ vữa động mạch có thể làm cho lượng máu cung cấp dưới mức cần thiết cho nhu cầu trao đổi chất của đại tràng dẫn đến loét niêm mạc đại tràng, viêm và xuất huyết.
Một số bệnh lý liên quan đến suy giảm miễn dịch như nhiễm HIV có thể là nguyên nhân gây viêm đại tràng và tiêu chảy.
Viêm đại tràng dị ứng thường xảy ra ở trẻ sơ sinh, nguyên nhân là do không dung nạp lactose hoặc đậu nành.
Sử dụng một số loại thuốc điều trị bệnh mãn tính như thuốc chống viêm không steroid, aspirin, thuốc ức chế bơm proton, thuốc chẹn beta, statin, thuốc ức chế miễn dịch, thuốc vận mạch có thể gây viêm đại tràng.
Viêm đại tràng có thể xảy ra thứ phát sau xạ trị vùng chậu đối với ung thư phụ khoa, tiết niệu và trực tràng.
Các triệu chứng của viêm đại tràng có thể khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của tình trạng bệnh. Các triệu chứng phổ biến gồm có:
Viêm đại tràng không chỉ gây ra những triệu chứng như đau bụng, tiêu chảy hoặc táo bón mà còn dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời. Các biến chứng có thể gặp bao gồm:
Viêm đại tràng thường được chẩn đoán dựa trên tiền sử bệnh và khám sức khỏe. Do các biểu hiện lâm sàng của viêm đại tràng dễ nhầm lẫn với các bệnh lý đường ruột khác nên bác sĩ có thể tiến hành các xét nghiệm sau để xác nhận chẩn đoán:
Việc điều trị viêm đại tràng tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh và mức độ nghiêm trọng của tình trạng bệnh. Các phương pháp điều trị phổ biến bao gồm:
Trong một số trường hợp nhẹ, các triệu chứng viêm đại tràng có thể được cải thiện đáng kể với việc thay đổi lối sống và ăn uống.
Viêm đại tràng cấp tính do nhiễm trùng thường được điều trị bằng thuốc kháng sinh. Chẳng hạn như điều trị bằng kháng sinh axit quinolinic dành riêng cho bệnh nhân mắc bệnh lỵ và sốt cao. Đối với các trường hợp nhiễm C. difficile nhẹ đến trung bình, metronidazole là phương pháp điều trị ưu tiên. Trong trường hợp nhiễm C. difficile nặng, nên dùng vancomycin đường uống.
Việc sử dụng thuốc phải tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ, bệnh nhân không tự ý mua thuốc khi chưa đi thăm khám. Vì bệnh có thể đến từ nhiều nguyên nhân khác nhau và một số loại vi khuẩn cần sử dụng đúng thuốc mới cho hiệu quả.
Phẫu thuật có thể được khuyến cáo nếu các biện pháp điều trị khác không hiệu quả hoặc điều trị các biến chứng của viêm đại tràng như hoại tử ruột, tắc nghẽn đại tràng và chảy máu ồ ạt mà nội soi hoặc can thiệp mạch máu không thể kiểm soát được.
Mặc dù không có cách nào chắc chắn để ngăn ngừa viêm đại tràng, nhưng có một số biện pháp có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh, bao gồm:
Người bị viêm đại tràng nên ăn một chế độ ăn lành mạnh bao gồm nhiều thực phẩm giàu chất xơ, trái cây, rau và ngũ cốc nguyên hạt. Các loại thực phẩm này giúp điều chỉnh nhu động ruột và giảm các triệu chứng tiêu chảy, táo bón.
Một số loại thực phẩm tốt cho người bị viêm đại tràng bao gồm:
Người bị viêm đại tràng nên uống nhiều nước để ngăn ngừa mất nước. Bên cạnh đó, có thể bổ sung thêm một số loại nước trái cây, trà thảo dược, nước ép rau tốt cho bệnh viêm đại tràng.
Người bị viêm đại tràng nên tránh một số loại thực phẩm có thể làm nặng thêm các triệu chứng của bệnh, bao gồm:
Đại tràng co thắt là một rối loạn của hệ thống tiêu hóa mà gây ra các triệu chứng như đau bụng, đau khi đi tiêu và thay đổi trong tần suất đi tiêu. Tuy nhiên, không có sự viêm nhiễm niêm mạc như viêm đại tràng.
Trong trường hợp viêm đại tràng do nhiễm trùng tạm thời, dị ứng hoặc tiếp xúc với bức xạ thường có thể tự khỏi.
Viêm đại tràng là một tình trạng phổ biến có thể ảnh hưởng đến mọi người ở mọi lứa tuổi. Việc điều trị viêm đại tràng tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh và mức độ nghiêm trọng của tình trạng bệnh. Với chẩn đoán và điều trị kịp thời, hầu hết những người bị viêm đại tràng có thể kiểm soát được tình trạng của mình và sống một cuộc sống khỏe mạnh, trọn vẹn.
Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo không thay thế cho việc chẩn đoán và điều trị y khoa.
Mặc dù viêm gan A thường không gây ra suy gan nghiêm trọng hoặc trường diễn, nhưng nó có thể gây ra các triệu chứng khó chịu và đe dọa tính mạng ở một số trường hợp hiếm gặp. Vì vậy, việc hiểu rõ về căn bệnh này, cách lây truyền, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị là rất quan trọng để hạn chế bệnh tiến triển nặng.
Viêm gan A hay còn gọi là bệnh gan siêu vi A là một bệnh nhiễm trùng gan cấp tính do virus viêm gan A (Hepatitis A Virus-HAV) gây ra. Bệnh này lây truyền qua đường tiêu hóa và là một trong những nguyên nhân phổ biến gây ra tình trạng viêm gan cấp tính trên toàn thế giới.
Viêm gan A là một bệnh rất dễ lây truyền từ người sang người thông qua việc tiêu thụ thực phẩm, nước uống bị nhiễm vi-rút HAV. Bên cạnh đó, bệnh còn lan truyền qua việc tiêm chích ma túy hoặc quan hệ tình dục miệng-hậu môn với người nhiễm bệnh.
Như đã đề cập ở trên, nguyên nhân gây ra viêm gan A là vi-rút viêm gan A (HAV). HAV là loại vi-rút nhỏ, không có lớp vỏ bên ngoài, thuộc họ Picornaviridae. Đặc điểm của vi-rút HAV:
Mặc dù vi-rút HAV không gây ra bệnh mạn tính, nhưng nó có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng và thậm chí tử vong ở một số trường hợp hiếm gặp, đặc biệt là ở người lớn tuổi hoặc những người bị bệnh gan mạn tính.
Các triệu chứng của viêm gan A có thể khác nhau tùy theo từng người và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Một số người không có bất kỳ triệu chứng nào, trong khi những người khác có thể bị các triệu chứng nhẹ đến nghiêm trọng. Bao gồm:
Thời gian mắc bệnh thường kéo dài từ vài tuần đến vài tháng. Hầu hết người bệnh sẽ hồi phục hoàn toàn sau khi khỏi bệnh, nhưng trong một số trường hợp hiếm gặp, viêm gan A có thể gây ra suy gan cấp tính và đe dọa tính mạng.
Trước tiên, bác sĩ sẽ hỏi về triệu chứng (sốt, đau mỏi cơ, chán ăn, mệt mỏi, vàng da, vàng mắt,..), tiền sử tiếp xúc với thực phẩm, đồ ăn với người nhiễm bệnh, quan hệ tình dục miệng-hậu môn. Tiếp đến sẽ tiến hành một số xét nghiệm cận lâm sàng như:
Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể yêu cầu thực hiện các xét nghiệm khác như công thức máu, protein và đông máu để đánh giá tình trạng bệnh và loại trừ các nguyên nhân khác gây ra tình trạng viêm gan.
Hiện tại, không có phương pháp điều trị đặc hiệu cho viêm gan A. Điều trị chủ yếu tập trung vào quản lý triệu chứng và hỗ trợ cơ thể phục hồi.
Viêm gan A có thể được ngăn ngừa hiệu quả thông qua các biện pháp phòng ngừa lây nhiễm vi-rút HAV. Vắc xin ngừa viêm gan A hiện đã được phát triển và được khuyến nghị cho những người có nguy cơ cao như:
Viêm gan A là một căn bệnh lây truyền thông qua tiếp xúc với phân của người bị nhiễm vi-rút HAV. Bệnh thường không gây ra suy gan nghiêm trọng nhưng có thể gây ra các triệu chứng khó chịu và đe dọa tính mạng ở một số trường hợp hiếm gặp. Việc phòng ngừa, chẩn đoán và điều trị viêm gan A đều rất quan trọng để ngăn ngừa bệnh lan rộng và giữ gìn sức khỏe cho cộng đồng.
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về viêm gan A, cách lây truyền, triệu chứng, chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa của bệnh. Hãy luôn chăm sóc sức khỏe và tuân thủ các biện pháp phòng ngừa để tránh bị nhiễm vi-rút HAV và bảo vệ sức khỏe của bản thân.
Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo không thay thế cho việc chẩn đoán và điều trị y khoa.
Copyright © 2024 Bản quyền thuộc về Treviet