Hotline (7:00-19:00)

0945 980 586

Rối loạn tiền đình là gì?

Rối loạn tiền đình thường gây ra các cơn chóng mặt, choáng váng, mất phương hướng và có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm. Để hiểu rõ hơn về hội chứng tiền đình từ nguyên nhân đến cách điều trị, mời bạn tham khảo thêm nội dung bên dưới đây.

Rối loạn tiền đình là gì?

Rối loạn tiền đình là một căn bệnh khá phổ biến, gây nhiều khó chịu cho người bệnh như choáng váng, mất phương hướng. Nhiều trường hợp rối loạn tiền đình không quá nghiêm trọng sẽ khỏi trong vài tuần, tuy nhiên một số trường hợp khác có thể kéo dài nhiều năm. Bệnh có thể gặp ở mọi lứa tuổi, tỉ lệ mắc bệnh tăng theo tuổi tác.

Nguyên nhân rối loạn tiền đình

Rối loạn tiền đình có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, thường gặp nhất là các bệnh lý hoặc chấn thương làm tổn thương khu vực tai trong, não kiểm soát thăng bằng và chuyển động mắt. Ngoài ra, sử dụng một số thuốc cũng có thể gây tác dụng phụ lên tiền đình.

Bệnh lý
  • U dây thần kinh thính giác: Khối u phát triển trên dây thần kinh tiền đình-ốc tai, thường gây chóng mặt kéo dài nhiều ngày, mất thính lực, ù tai.
  • Bệnh Meniere: Bệnh tương đối hiếm gặp xảy ra do tích tụ nội dịch ở tai trong. Bệnh gây ra các cơn chóng mặt kéo dài vài phút đến vài giờ kém theo mất thính lực, ù tai.
  • Viêm tai giữa, viêm tai trong: Nếu tình trạng viêm tai không được điều trị có thể làm ảnh hưởng đến hệ thống tiền đình.
  • Chấn thương: Chấn thương sọ não, gãy xương thái dương có thể làm tổn thương hệ thống tiền đình, dẫn đến rối loạn tiền đình.
  • Bệnh về não: Cơn thiếu máu não thoáng qua, đột quỵ, nhồi máu tiểu não, bệnh đa xơ cứng có thể ảnh hưởng đến tiền đình, tiểu não và thân não.
  • Bệnh lý khác: Nhiều tình trạng khác cũng có thể dẫn đến bệnh tiền đình như hội chứng Cogan, song thị, bệnh hạ huyết áp thế đứng, bệnh Parkinson,…
Thuốc men

Một số loại thuốc kháng sinh như Gentamicin và Streptomycin có thể tích lũy gây nhiễm độc tai và ảnh hưởng đến hệ thống tiền đình.

Nguyên nhân khác

Rối loạn tiền đình cũng có thể đến từ say tàu xe, làm việc quá sức, căng thẳng kéo dài, lười tập thể dục và ăn uống thiếu chất, sử dụng rượu bia, thuốc lá, chất kích thích.

Triệu chứng rối loạn tiền đình

Các triệu chứng của rối loạn tiền đình có thể bao gồm:

Chóng mặt và mất thăng bằng
  • Cảm giác quay cuồng, choáng váng.
  • Cảm giác mất phương hướng, không biết mình đang ở đâu.
  • Cảm giác bồng bềnh, như đang đi trên thuyền.
  • Mất thăng bằng, dễ té ngã.
Hoa mắt và buồn nôn
  • Cảm giác mọi thứ xung quanh đang quay cuồng.
  • Thường xuyên buồn nôn, nôn mửa.
  • Không thể nhìn rõ mọi thứ.
Các triệu chứng thần kinh khác
  • Đau đầu.
  • Ù tai, nghe kém.
  • Rung giật nhãn cầu.
  • Mất ngủ.
  • Người mệt mỏi, khó tập trung.
  • Dáng đi như người say rượu, mất phối hợp tay chân.

Biến chứng của rối loạn tiền đình

Rối loạn tiền đình có thể dẫn đến một số biến chứng, bao gồm:

Tai nạn té ngã

Người bị rối loạn tiền đình có thể bị mất thăng bằng và té ngã. Điều này có thể dẫn đến các chấn thương nghiêm trọng, chẳng hạn như gãy xương hoặc chấn thương sọ não, thậm chí là tử vong.

Mất khả năng làm việc

Rối loạn tiền đình có thể khiến người bệnh khó tập trung và chú ý, ảnh hưởng hiệu quả công việc.

Trầm cảm và lo âu

Bệnh có thể gây ra các triệu chứng như chóng mặt, hoa mắt, buồn nôn gây khó khăn trong việc lái xe và các hoạt động thường ngày ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Từ đó làm tăng nguy cơ mắc bệnh trầm cảm, lo âu.

Chẩn đoán rối loạn tiền đình

Để chẩn đoán rối loạn tiền đình, bác sĩ sẽ hỏi bệnh sử và triệu chứng chóng mặt, mất thăng bằng, rung giật nhãn cầu mà người bệnh gặp phải. Bác sĩ cũng có thể thực hiện một số xét nghiệm lâm sàng để đánh giá chức năng tiền đình của bạn. Các xét nghiệm có thể bao gồm:

  • Chụp cộng hưởng từ MRI.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT).
  • Xét nghiệm điện và các phương pháp dùng điện cực nhỏ
  • Xét nghiệm xoay vòng
  • Xét nghiệm âm ốc tai

Điều trị rối loạn tiền đình

Tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra rối loạn tiền đình, bác sĩ sẽ đưa ra phương pháp điều trị phù hợp. Một số phương pháp điều trị phổ biến bao gồm:

Điều trị bằng thuốc

Bác sĩ có thể kê một số loại thuốc giúp giảm các triệu chứng thường gặp của rối loạn tiền đình (chóng mặt, buồn nôn, ù tai) hoặc các thuốc điều trị nguyên nhân gây bệnh (căng thẳng, lo âu, tuần hoàn não kém, viêm nhiễm).

  • Thuốc kháng Histamin thế hệ 1: Cinnarizin – Giảm chóng mặt, hoa mắt, ù tai, Dimenhydrinate – An thần, chống nôn, Promethazine – Chống nôn, Meclizine – Giảm chóng mặt.
  • Thuốc chống nôn: Metoclopramide, ondansetron, prochlorperazine,
  • Thuốc chống chóng mặt: Acetyl leucin (Tanganil), Betahistine, Piracetam.
  • Thuốc chẹn kênh calci: Flunarizin – Phòng ngừa & giảm đau nửa đầu.
  • Thuốc an thần: Alprazolam, Clonazepam, Diazepam, Lorazepam,… giúp giảm các triệu chứng lo âu. Nhóm thuốc này có thể gây nghiện, phụ thuộc thuốc, do đó chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ.
Vật lý trị liệu

Vật lý trị liệu có thể giúp cải thiện khả năng thăng bằng, giảm chóng mặt và hoa mắt.

Phẫu thuật

Trong một số trường hợp bệnh nhân không đáp ứng với phương pháp điều trị khác, phẫu thuật có thể được chỉ định.

Lời khuyên cho người bị rối loạn tiền đình

Để giúp cho quá trình điều trị bệnh hiệu quả hơn, người bị rối loạn tiền đình có thể áp dụng thêm một mẹo sau:

  • Xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh, đặc biệt nên ăn thêm các thực phẩm tốt cho hệ thần kinh (cá béo, việt quất, các loại hạt,…)
  • Ngủ đủ giấc, giữ có tinh thần t mãi
  • Thường xuyên luyện tập thể dục thể thao, có thể tập thêm yoga, bài tập giữ thăng bằng.
  • Xoa bóp, massage vùng mặt, đầu, cổ để thư giãn và giảm bớt các triệu chứng mệt mỏi, chóng mặt.

Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo không thay thế cho việc chẩn đoán và điều trị y khoa.

Thiểu năng tuần hoàn não

Thiểu năng tuần hoàn não phổ biến ở lứa tuổi trung niên, người già, tuy nhiên trong xã hội hiện đại, lối sống kém lành mạnh, stress, căng thẳng, ngủ không đủ giấc làm cho bệnh ngày càng có xu hướng trẻ hóa. Người bệnh thường cảm thấy đau đầu, chóng mặt, ù tai, rối loạn thăng bằng và nhiều triệu chứng khác.

Thiểu năng tuần hoàn não là gì?

Thiểu năng tuần hoàn não hay thiếu máu não là tình trạng lưu lượng máu lên não bị suy giảm, không đáp ứng nhu cầu trao đổi chất và oxy cho não bộ. Điều này có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động của não và hệ thần kinh trung ương.

Nguyên nhân thiểu năng tuần hoàn não

Có nhiều nguyên nhân tiềm ẩn gây ra thiểu năng tuần hoàn não, bao gồm:

  • Tắc nghẽn dòng máu động mạch đến não: Xơ vữa động mạch hoặc huyết khối có thể khiến cho lối đi của máu bị thu hẹp và hạn chế lưu lượng máu.
  • Thuyên tắc: Tình trạng cục máu đông hoặc mảnh vỡ di chuyển từ nơi khác trong qua cơ thể và chặn động mạch não.
  • Co thắt mạch: Tình trạng co thắt bất thường của các động mạch trong não, làm giảm lưu lượng máu.
  • Viêm mạch máu do chấn thương, nhiễm trùng hoặc bệnh tự miễn có thể làm hẹp động mạch và giảm lưu lượng máu.

Triệu chứng thiểu năng tuần hoàn não

Khi cơ thể thiếu máu não, người bệnh thường trải qua nhiều biểu hiện khác nhau. Một trong những dấu hiệu rõ ràng nhất là đau đầu. Đây thường là triệu chứng ban đầu và phổ biến nhất của tình trạng này. Cơn đau thường lan tỏa hoặc tập trung ở vùng trán và gáy, có thể kéo dài và trở nên nghiêm trọng hơn khi phải tập trung hoặc suy nghĩ nhiều.

Ngoài ra, chóng mặt đột ngột cũng là một dấu hiệu quan trọng. Khi xảy ra, người bệnh sẽ gặp khó khăn khi di chuyển hoặc đi lại, cảm thấy không ổn định và mất cân bằng. Họ cũng có thể trải qua các cảm giác như hoa mắt, tối sầm mặt mày khi thay đổi tư thế hoặc vận động mạnh.

Sự suy giảm trí nhớ và giảm nhận thức cũng là một phần không thể thiếu trong danh sách các triệu chứng. Người bệnh dễ bị rối loạn cảm xúc hơn, cảm thấy mất ngủ và khó ngủ kéo dài. Họ có thể trải qua các cảm giác không thật như nghe tiếng ù bên tai thường xuyên.

Mệt mỏi kéo dài cũng là một dấu hiệu quan trọng khác. Cơ thể luôn trong trạng thái mệt mỏi không rõ nguyên nhân, khiến cho người bệnh cảm thấy kiệt sức. Cuối cùng, khả năng tập trung giảm sút trong quá trình học tập và làm việc, tạo ra khó khăn trong việc thực hiện các hoạt động hàng ngày.

Biến chứng thiểu năng tuần hoàn não

Trong các trường hợp thiểu năng tuần hoàn não không được điều trị có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm như: 

  • Yếu hoặc tê ở một bên cơ thể
  • Khó nói hoặc khó hiểu lời nói và thay đổi thị lực.
  • Suy giảm nhận thức, mất ngôn ngữ, mất trí nhớ
  • Đột quỵ
  • Phù não
  • Xuất huyết não

Chẩn đoán thiểu thăng tuần hoàn não

Chẩn đoán thiểu năng tuần hoàn não dựa trên tiền sử bệnh, khám sức khỏe và các xét nghiệm:

  • Chụp động mạch não: Sử dụng tia X để tạo hình ảnh các động mạch trong não để tìm các mảng bám, cục máu đông hoặc các bất thường khác.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Sử dụng sóng vô tuyến và nam châm để tạo hình ảnh não, giúp phát hiện các đột quỵ và các vùng tổn thương do thiếu máu cục bộ.
  • Điện não đồ (EEG): Đo hoạt động điện của não có thể giúp phát hiện các cơn co giật và các bất thường về hoạt động não khác.

Cách điều trị thiểu năng tuần hoàn não

Bệnh thiểu năng tuần hoàn não là một tình trạng phức tạp có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Khi người bệnh cảm thấy có dấu hiệu đáng ngờ trên cơ thể, việc đi khám và điều trị kịp thời là rất quan trọng.

Mục tiêu của điều trị là cải thiện lưu lượng máu lên não và phòng ngừa các biến cố mạch máu não trong tương lai:

Điều trị nội khoa

Đầu tiên, phương pháp điều trị bằng biện pháp nội khoa là sử dụng các loại thuốc để giải quyết tình trạng thiểu năng tuần hoàn và các nguyên nhân liên quan đến bệnh.

  • Thuốc cải thiện thiểu năng tuần hoàn não: Betaserc, Sibelium, Tanganil, Stugeron, Piracetam, Duxil,…
  • Thuốc chống đông: Ngăn chặn cục máu đông hình thành,.
  • Thuốc tan cục máu đông: Làm tan cục máu đông hiện có.
  • Thuốc chống co giật: Ngăn ngừa cơn động kinh.
  • Thuốc hạ huyết áp: Giảm huyết áp để cải thiện lưu lượng máu lên não.
  • Thuốc hạ cholesterol: Giảm cholesterol trong máu để ngăn ngừa xơ vữa động mạch.
Điều trị ngoài khoa

Phương pháp thứ hai là điều trị bằng biện pháp ngoại khoa, thường được áp dụng cho những người bệnh có biểu hiện tai biến mạch máu tạm thời do các vấn đề như động mạch đốt sống thân nền hoặc xơ vữa động mạch cảnh trong.

  • Nội soi mạch máu não: Đưa một ống thông nhỏ vào động mạch để loại bỏ các cục máu đông hoặc mảng bám.
  • Phẫu thuật bắc cầu động mạch: Tạo một đường đi mới cho máu chảy đến não để vượt qua vùng bị tắc nghẽn.
  • Nong động mạch cảnh: Bơm một đầu ống thông có đầu bóng vào bên trong động mạch cảnh để mở nó ra.
  • Phẫu thuật cắt bỏ nội mạc động mạch cảnh: Giúp loại bỏ mảng bám trong động mạch cảnh.
  • Đặt stent động mạch cảnh: Chèn một ống kim loại hẹp (Stent) vào động mạch cảnh để cải thiện lưu thông máu.

Phòng ngừa thiểu năng tuần hoàn não

Chế độ ăn uống theo cách khoa học rất quan trọng để duy trì sức khỏe. Để đạt được điều này, bạn nên hạn chế việc tiêu thụ các loại đồ ăn giàu dầu mỡ, đồ ăn nhanh và thực phẩm chứa các chất bảo quản. Thay vào đó, hãy tập trung vào việc sử dụng các loại thực phẩm giàu dinh dưỡng và giảm lượng cholesterol trong khẩu phần ăn hàng ngày.

Các loại thực phẩm như cá béo, rau xanh như súp lơ, rau cải bina, hải sản, đậu, ngũ cốc nguyên hạt, hoa quả mọng nước như cam, quýt, bưởi, dâu tây, việt quất, thị đỏ, thịt cừu và thịt bò đều có thể giúp cải thiện lưu lượng máu lên não. Điều này rất quan trọng đối với người bệnh, giúp hỗ trợ sức khỏe toàn diện.

Ngoài ra, chế độ nghỉ ngơi cũng đóng vai trò quan trọng. Bạn nên dành thời gian nghỉ ngơi sau mỗi 2 giờ làm việc liên tục để giữ cho tinh thần và cơ thể luôn sảng khoái.

Việc luyện tập thể dục và thể thao cũng cần được ưu tiên để cải thiện sức khỏe, ngăn ngừa tình trạng thừa cân và béo phì. Hãy chọn những bài tập và môn thể thao phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.

Để giảm căng thẳng và stress kéo dài, hãy tìm cách thư giãn cơ thể và tinh thần một cách hiệu quả. Tránh sử dụng điện thoại, máy tính và TV quá nhiều trong thời gian dài để bảo vệ sức khỏe của mắt và tinh thần.

Cuối cùng, không quên thăm khám sức khỏe định kỳ. Triệu chứng của thiếu máu não có thể dễ bị nhầm lẫn với mệt mỏi thông thường, do đó việc kiểm tra sức khỏe định kỳ sẽ giúp phát hiện bệnh sớm và có phương pháp điều trị phù hợp. Hãy tuân thủ khuyến cáo của các chuyên gia y tế để duy trì sức khỏe tốt nhất cho bản thân.

Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo không thay thế cho việc chẩn đoán và điều trị y khoa.

Thiểu năng tuần hoàn não

Liệt dây thần kinh số 6 có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, từ các vấn đề sức khỏe thông thường đến những bệnh lý nghiêm trọng như xuất huyết não, đột qụy. Để hiểu rõ hơn về nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị bệnh, mời bạn đọc theo dõi các phần tiếp theo của bài viết này.

Liệt dây thần kinh số 6 là gì?

Dây thần kinh số 6 (dây thần kinh vận nhãn ngoài) là dây thần kinh sọ não chịu trách nhiệm kiểm soát các cử động của mắt (nhìn sang bên phải, trái, lên và xuống). Liệt dây thần kinh số 6 là tình trạng dây thần kinh này bị tổn thương hoặc hư hỏng, làm gián đoạn chuyển động và sự liên kết của mắt.

Bất kỳ ai cũng có thể bị liệt dây thần kinh số 6, tuy nhiên người lớn (đặc biệt sau 50 tuổi) thường có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn trẻ em.

Nguyên nhân liệt dây thần kinh số 6

Trong một số trường hợp, liệt dây thần kinh số 6 là vô căn, nghĩa là bệnh xảy ra không có nguyên nhân cụ thể. Còn lại đa phần sẽ đến từ một trong số các nguyên nhân dưới đây:

  • Chấn thương đầu: Đặc biệt là ở vùng gần mắt hoặc não (chấn thương sọ não, vỡ xương sọ) có thể gây ra tổn thương cho dây thần kinh số 6 và dẫn đến tình trạng liệt.
  • Nhiễm trùng: Viêm màng não do virus hoặc vi khuẩn cũng có thể gây tổn thương cho dây thần kinh số 6 và dẫn đến tình trạng liệt.
  • Bệnh về mạch máu: Thiếu máu não mạch máu nhỏ, đột quỵ, phình động mạch não, xuất huyết nội sọ có thể làm tổn thương dây thần kinh số 6.
  • Tình trạng toàn thân, viêm và trao đổi chất: Bệnh tiểu đường tuýp 2, huyết áp cao, bệnh đa xơ cứng, lupus, hội chứng Wernicke-Korsakoff, bệnh tuyến giáp,… cũng có thể gây ra chứng liệt dây thần kinh số 6.
  • Rối loạn máu, ung thư và khối u: Bệnh bạch cầu, khối u não, ung thư hạch, ung thư di căn lên não có thể làm tăng áp lực bên trong hộp sọ. Điều này khiến các mô não xung quanh đè lên và gây tổn thương.
  • Nguyên nhân khác: Ngoài ra, một số bệnh lý như đau nửa đầu, tăng huyết áp nội sọ vô căn, não úng thủy, rò rỉ dịch não tủy (CSF) … cũng có thể gây ra liệt dây thần kinh số 6 trong một số trường hợp đặc biệt. Hoặc trong trường hợp chọc dò tủy sống, gây tê ngoài màng cứng, phẫu thuật não hoặc xạ trị làm tổn thương dây thần kinh số 6.

Triệu chứng liệt dây thần kinh số 6

Liệt dây thần kinh số 6 có thể gây ra một loạt các triệu chứng đặc biệt liên quan đến chức năng của mắt và các cơ xung quanh. Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến mà người bệnh có thể gặp khi mắc phải tình trạng này:

Mắt lệch (lác mắt)

Một mắt nhìn theo hướng khác với mắt còn lại, những người xung quanh có thể quan sát được điều này.

Nhìn đôi

Một trong những triệu chứng chính của liệt dây thần kinh số 6 là nhìn đôi hay song thị (nhìn thấy hai hình ảnh của một vật thể). Điều này có thể làm cho hình ảnh trở nên mờ mịt hoặc không rõ ràng, gây ra khó khăn trong việc nhìn thấy một cách chính xác.

Các triệu chứng khác

Ngoài ra, người bệnh còn có thể gặp phải một số triệu chứng kèm như:

  • Đau nhức quanh mắt
  • Đau đầu
  • Mờ mắt tạm thời khi đột ngột di chuyển
  • Sụp mi mắt
  • Mất thị lực
  • Mất thính giác
  • Tê mặt và miệng
  • Buồn nôn hoặc nôn

Chẩn đoán liệt dây thần kinh số 6

Chẩn đoán liệt dây thần kinh số 6 là bước quan trọng trong việc xác định nguyên nhân gây ra các triệu chứng và lập kế hoạch điều trị phù hợp. Dưới đây là một số phương pháp chẩn đoán thông thường được sử dụng:

  • Lâm sàng: Triệu chứng mà người bệnh đang gặp phải (nhìn đôi, mắt lệch,…), thời điểm phát hiện bệnh, tiền sử bệnh.
  • Khám mắt: Kiểm tra thị lực, đo nhãn áp, đo thị trường và đo độ lồi của mắt, kiểm tra khả năng của chuyển động của mắt, soi đáy mắt kiểm tra các vấn đề mạch máu,…
  • Xét nghiệm: Siêu âm mắt, chụp X-quang, chụp cắt lớp CT hoặc MRI, điện cơ đồ (EMG) , chọc dò thắt lưng, xét nghiệm máu.

Chẩn đoán liệt dây thần kinh số 6

Điều trị liệt dây thần kinh số 6

Điều trị liệt dây thần kinh số 6 phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra tình trạng này. Trong một số trường hợp, liệt dây thần kinh số 6 có thể tự khỏi. Tuy nhiên, trong những trường hợp khác, cần phải điều trị để cải thiện chức năng mắt. Các lựa chọn điều trị có thể bao gồm:

Sử dụng thuốc

Thuốc men có thể được sử dụng để điều trị các nguyên nhân cơ bản của liệt dây thần kinh số 6. Trong trường hợp liệt dây thần kinh số 6 được gây ra bởi nhiễm trùng, sử dụng kháng sinh sẽ giúp tiêu diệt vi khuẩn gây ra nhiễm trùng và giảm thiểu các triệu chứng liên quan

Hoặc Corticosteroid được sử dụng để giảm viêm và phản ứng miễn dịch trong các trường hợp liệt dây thần kinh số 6 do viêm. Đôi khi bác sĩ có thể chỉ định tiêm OnabotulinumtoxinA (Độc tố botulinum) để làm tê liệt tạm thời cơ ở phía bên kia của mắt và giúp căn chỉnh mắt ở người có chứng lác mắt.

Vật lý trị liệu

Vật lý trị liệu có thể được sử dụng để cải thiện phạm vi chuyển động của mắt và tăng cường các cơ xung quanh mắt.

Phẫu thuật

Trong trường hợp liệt dây thần kinh số 6 được gây ra bởi một khối u ác tính hoặc lành tính, phẫu thuật hoặc hóa trị liệu có thể được áp dụng để loại bỏ hoặc giảm kích thước của khối u và giảm áp lực lên dây thần kinh.

Bên cạnh đó, bác sĩ có thể đề nghị phẫu thuật lác mắt trong trường hợp một hoặc cả hai mắt hướng ra ngoài về phía tai, một hoặc cả hai mắt hướng vào trong mũi, một mắt hướng lên trên hoặc xuống dưới so với mắt còn lại, nhược thị, rung giật nhãn cầu.

Các biện pháp tự chăm sóc

Ngoài phương pháp điều trị trên, có một số biện pháp tự chăm sóc mà người bệnh có thể thực hiện để giúp cải thiện các triệu chứng liệt dây thần kinh số 6, bao gồm:

  • Nghỉ ngơi nhiều giúp giảm căng thẳng cho mắt và cải thiện chức năng mắt.
  • Che một mắt có thể giúp giảm nhìn đôi và cải thiện chức năng mắt.
  • Đeo kính chỉnh thị có thể giúp cải thiện thị lực và giảm mệt mỏi mắt.
  • Tránh tiếp xúc với ánh sáng chói khiến mắt khó chịu và làm trầm trọng thêm các triệu chứng.

Phòng ngừa liệt dây thần kinh số 6

Mặc dù không có cách nào nào có thể ngăn ngừa được bệnh lý này, tuy nhiên việc kiểm soát một số yếu tố nguy cơ gây tổn thương dây thần kinh số 6 có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh. Cụ thể:

  • Trang bị các thiết bị bảo vệ đầu: Đội mũ bảo hiểm khi tham gia giao thông, đeo các thiết bị bảo vệ đầu và mặt trong quá trình lao động sản xuất, tiềm ẩn nhiều yếu tố rủi ro gây chấn thương đầu.
  • Kiểm soát huyết áp: Huyết áp cao là một trong những yếu tố chính gây ra đột quỵ và liệt dây thần kinh số 6. Bằng cách duy trì mức huyết áp trong giới hạn bình thường, bạn có thể giảm nguy cơ mắc bệnh.
  • Tăng cường hoạt động thể chất: Hoạt động thể chất đều đặn giúp cải thiện sức khỏe tim mạch và hệ tuần hoàn, từ đó giảm nguy cơ đột quỵ và các vấn đề liên quan.
  • Giảm cân: Béo phì có thể tăng áp lực lên hệ tuần hoàn và tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và đột quỵ. Giữ cân nặng ở mức lý tưởng là một phần quan trọng của phòng ngừa.
  • Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh: Ăn uống giàu rau củ, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và chất béo không bão hòa lành mạnh có thể giúp kiểm soát cân nặng và giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
  • Kiểm soát sức khỏe định kỳ: Thăm bác sĩ định kỳ để kiểm tra sức khỏe, đo lường các chỉ số sức khỏe cơ bản như huyết áp, cholesterol và đường huyết.

Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo không thay thế cho việc chẩn đoán và điều trị y khoa.

Rối loạn tiền đình là gì?

Hội chứng Crouzon là một rối loạn di truyền hiếm gặp, đặc trưng bởi sự phát triển bất thường của xương sọ và mặt. Các triệu chứng có thể ảnh hưởng sâu sắc đến thẩm mỹ và các chức năng cơ bản như hô hấp, thị giác và thính giác. Việc chẩn đoán sớm, áp dụng các phương pháp điều trị phẫu thuật và hỗ trợ cần thiết, cùng với sự hỗ trợ tâm lý và xã hội, đóng vai trò then chốt trong việc giúp bệnh nhân vượt qua những thách thức này.

Hội chứng Crouzon là gì?

Hội chứng Crouzon là tình trạng đột biến gen, làm cho các đường nối hộp sọ hợp nhất với nhau một cách bất thường gây biến dạng đầu và khuôn mặt. Ở trẻ sơ sinh, hộp sọ được cấu tạo bởi nhiều mảnh xương khác nhau, giữa các mảnh xương là các đường nối cử động linh hoạt. Khi các đường nối này đóng sớm sẽ gây ra các tật méo, ảnh hưởng tới thị giác, thính giác và có thể gây lên tình trạng tắc nghẽn đường thở.

Hội chứng Crouzon là gì

Nguyên nhân gây hội chứng Crouzon

Nguyên nhân chính

Hội chứng Crouzon chủ yếu do các đột biến trong gene FGFR2 (Fibroblast Growth Factor Receptor 2) và hiếm hơn là FGFR3 (Fibroblast Growth Factor Receptor 3). Gene FGFR2 và FGFR3 đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và duy trì của các tế bào xương.

Các đột biến trong các gene này gây ra sự hợp nhất sớm của các khớp sọ, ngăn cản sự phát triển bình thường của hộp sọ và não. Sự hợp nhất này không chỉ làm thay đổi hình dạng của đầu và mặt mà còn có thể gây ra các vấn đề về thị giác, thính giác và các chức năng khác của cơ thể.

Di truyền học

Hội chứng Crouzon được di truyền theo kiểu trội trên nhiễm sắc thể thường, chỉ cần một bản sao của gene bị đột biến từ một trong hai cha mẹ là đủ để gây ra hội chứng. Một người mang gene đột biến này có 50% khả năng truyền gene bị lỗi cho mỗi con cái của mình. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, hội chứng có thể xuất hiện mà không có tiền sử gia đình, do một đột biến mới xảy ra tự phát trong quá trình thụ thai.

Tỷ lệ di truyền của hội chứng Crouzon trong các thế hệ không thay đổi, vẫn duy trì ở mức 50% cho mỗi thế hệ khi có một cha hoặc mẹ mang gene đột biến. Điều này có nghĩa là trong một gia đình có người bị hội chứng Crouzon, mỗi lần mang thai sẽ có 50% khả năng con cái sẽ bị ảnh hưởng.

Triệu chứng hội chứng Crouzon

Biểu hiện bên ngoài

Hội chứng Crouzon thường được nhận biết qua những đặc điểm khuôn mặt đặc trưng và dị tật hộp sọ. Các đặc điểm khuôn mặt đặc trưng bao gồm trán nhô, mắt lồi (do hốc mắt nông), mũi tẹt và hàm trên kém phát triển (gây ra cắn hở).

Sự hợp nhất sớm của các khớp sọ dẫn đến những biến dạng rõ rệt về hình dạng đầu và mặt, với đầu có thể trở nên hẹp dài hoặc rộng ngắn, tùy thuộc vào các khớp bị ảnh hưởng. Các xương mặt cũng phát triển bất thường, dẫn đến khuôn mặt ngắn và dẹt, cùng với các cấu trúc mũi và hàm trên bị kém phát triển.

Triệu chứng hội chứng Crouzon
Triệu chứng khác

Ngoài những biểu hiện bên ngoài, hội chứng Crouzon còn kèm theo nhiều triệu chứng khác ảnh hưởng đến các chức năng quan trọng của cơ thể:

  • Vấn đề về mắt: Do sự lồi mắt, bệnh nhân có thể gặp khó khăn trong việc khép kín mắt hoàn toàn, dẫn đến khô mắt, viêm giác mạc, tăng nguy cơ nhiễm trùng. Ngoài ra, có thể xuất hiện các vấn đề khác như lé, giảm thị lực hoặc mất thị lực do áp lực lên dây thần kinh thị giác.

  • Vấn đề về thính giác: Dị tật xương sọ và cấu trúc tai giữa có thể gây ra mất thính lực dẫn truyền. Một số bệnh nhân cũng có thể gặp phải mất thính lực cảm giác thần kinh, gây ra khó khăn trong việc nghe và giao tiếp.

  • Các triệu chứng khác liên quan đến hệ thống thần kinh: Sự hợp nhất sớm của các khớp sọ có thể dẫn đến tăng áp lực nội sọ, gây ra đau đầu, buồn nôn, nôn mửa và trong trường hợp nặng có thể ảnh hưởng đến sự phát triển trí tuệ. Một số bệnh nhân có thể gặp các vấn đề về phát triển thần kinh và hành vi, chẳng hạn như chậm phát triển kỹ năng ngôn ngữ và vận động.

Chẩn đoán hội chứng Crouzon

Khám lâm sàng

Chẩn đoán hội chứng Crouzon bắt đầu bằng việc khám lâm sàng chi tiết. Bác sĩ sẽ xem xét các đặc điểm khuôn mặt và hộp sọ đặc trưng của bệnh nhân, bao gồm trán nhô, mắt lồi, mũi tẹt và hàm trên kém phát triển.

Khám lâm sàng cũng bao gồm việc đánh giá các triệu chứng khác như vấn đề về mắt và thính giác. Các bác sĩ chuyên khoa có thể thực hiện các bài kiểm tra chức năng thần kinh và phát triển để xác định bất kỳ vấn đề nào liên quan đến hệ thống thần kinh trung ương.

Các xét nghiệm hình ảnh

Để đánh giá chính xác hơn các dị tật hộp sọ và xương mặt, các bác sĩ thường sử dụng các xét nghiệm hình ảnh như CT scan và MRI.

  • CT scan: Kỹ thuật này cho phép tạo ra hình ảnh chi tiết của xương sọ, giúp bác sĩ xác định chính xác các khớp sọ nào đã hợp nhất sớm và mức độ nghiêm trọng của dị tật.

  • MRI: Sử dụng để đánh giá cấu trúc mô mềm và não bộ, giúp phát hiện các biến chứng liên quan đến tăng áp lực nội sọ hoặc các vấn đề về não bộ khác.

Xét nghiệm di truyền

Xét nghiệm di truyền là một phần quan trọng trong quá trình chẩn đoán hội chứng Crouzon. Bác sĩ sẽ lấy mẫu máu hoặc mô từ bệnh nhân để phân tích DNA nhằm xác định các đột biến trong gene FGFR2 hoặc FGFR3.

Điều trị hội chứng Crouzon

Phẫu thuật

Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính cho các bệnh nhân bị hội chứng Crouzon nhằm cải thiện hình dáng hộp sọ và khuôn mặt, cũng như giảm thiểu các biến chứng. Một số loại phẫu thuật phổ biến bao gồm:

  • Phẫu thuật mở khớp sọ: Đây là phương pháp phẫu thuật nhằm tách các khớp sọ đã hợp nhất sớm, cho phép não bộ có không gian để phát triển. Phẫu thuật này thường được thực hiện ở giai đoạn sớm của cuộc đời, thường là trong năm đầu tiên để ngăn ngừa tăng áp lực nội sọ và các vấn đề phát triển thần kinh.

  • Phẫu thuật kéo dài xương mặt: Phương pháp này cải thiện sự phát triển của xương mặt và hàm trên, giúp giảm các triệu chứng liên quan đến hô hấp, ăn uống và thẩm mỹ khuôn mặt. Phẫu thuật này thường được thực hiện khi trẻ lớn hơn, thường là trong độ tuổi từ 4 đến 12.

Ngoài các phẫu thuật lớn để điều chỉnh cấu trúc hộp sọ và khuôn mặt, các phẫu thuật điều chỉnh khác cũng có thể được thực hiện để cải thiện chức năng và thẩm mỹ:

  • Phẫu thuật mắt: Để điều chỉnh mắt lồi và các vấn đề liên quan như không khép kín hoàn toàn mí mắt. Phẫu thuật này giúp bảo vệ mắt khỏi khô và viêm giác mạc.

  • Phẫu thuật hàm: Để điều chỉnh sự sai lệch của hàm, giúp cải thiện khả năng nhai và nói chuyện. Phẫu thuật này có thể bao gồm cắt xương hàm dưới hoặc trên, hoặc kết hợp cả hai.

  • Phẫu thuật tai: Để cải thiện hoặc khôi phục thính lực, nếu các cấu trúc tai giữa bị ảnh hưởng bởi dị tật.

Điều trị hội chứng Crouzon

Điều trị hỗ trợ

Vật lý trị liệu

Vật lý trị liệu là một phần quan trọng trong việc phục hồi chức năng cho bệnh nhân hội chứng Crouzon. Các bài tập vật lý trị liệu giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp, cải thiện khả năng vận động và phát triển kỹ năng vận động. Điều này đặc biệt quan trọng đối với trẻ nhỏ để đảm bảo sự phát triển thể chất toàn diện.

Điều trị tâm lý và xã hội

Bên cạnh các phương pháp điều trị y tế, hỗ trợ tâm lý và xã hội cũng đóng vai trò quan trọng. Trẻ em và người lớn mắc hội chứng Crouzon có thể gặp khó khăn về mặt tâm lý do sự khác biệt về ngoại hình và các vấn đề y tế kèm theo. Các dịch vụ hỗ trợ tâm lý, tư vấn và tham gia các nhóm hỗ trợ cộng đồng giúp bệnh nhân và gia đình họ có được sự hỗ trợ cần thiết, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống.

Điều trị các vấn đề mắt và thính giác

Điều trị các vấn đề về mắt và thính giác là cần thiết để đảm bảo chất lượng cuộc sống tốt hơn cho bệnh nhân:

  • Điều trị mắt: Bệnh nhân có thể cần sử dụng kính đặc biệt, thuốc nhỏ mắt hoặc phẫu thuật để bảo vệ và cải thiện thị lực.

  • Điều trị thính giác: Sử dụng máy trợ thính hoặc các biện pháp phẫu thuật để cải thiện thính lực, giúp bệnh nhân có thể giao tiếp và học tập hiệu quả.

Việc phối hợp điều trị đa ngành bao gồm phẫu thuật, vật lý trị liệu, hỗ trợ tâm lý và điều trị các vấn đề về mắt và thính giác sẽ mang lại kết quả tốt nhất cho bệnh nhân hội chứng Crouzon, giúp họ có được cuộc sống khỏe mạnh và trọn vẹn hơn.

Phòng ngừa hội chứng Crouzon

Hiện nay chưa có biện pháp phòng ngừa hội chứng Crouzon. Để giảm thiểu rủi ro, nếu tiền sử gia đình có người mắc bệnh nên gặp bác sĩ để được tư vấn di truyền.

Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo không thay thế cho việc chẩn đoán và điều trị y khoa.

Viêm xoang

Viêm xoang là một bệnh lý phổ biến gây ra nhiều phiền toái và khó chịu cho người bệnh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ rõ hơn về viêm xoang, từ nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán, điều trị cho đến các biện pháp phòng ngừa.

Viêm xoang là gì?

Viêm xoang là tình trạng viêm và sưng các mô trong xoang (những khoang rỗng chứa đầy không khí nằm trong xương sọ). Có bốn cặp xoang chính trong xương sọ, bao gồm:

  • Xoang trán: Nằm trên mũi và trán.
  • Xoang hàm trên: Nằm dưới mũi và ở phía sau miệng.
  • Xoang sàng: Nằm ở giữa hai mắt.
  • Xoang bướm: Nằm ở phía sau mũi và ở gần não.

Xoang đóng vai trò quan trọng trong việc lọc, làm ấm và ẩm không khí trước khi nó vào phổi. Bên cạnh đó, các xoang cũng giúp giảm trọng lực của đầu và tạo âm thanh khi nói. Viêm xoang có thể xảy ra ở bất kỳ cặp xoang nào, nhưng thường là xoang trán và xoang hàm.

Dựa trên thời gian mắc bệnh, viêm xoang được chia làm 4 loại: 

  • Viêm xoang cấp tính: Khởi phát đột ngột, kéo dài dưới 4 tuần và khỏi hoàn toàn.
  • Viêm xoang bán cấp: Viêm mũi xoang cấp tính diễn ra liên tục nhưng dưới 12 tuần.
  • Viêm xoang cấp tính tái phát: Bốn đợt cấp tính trở lên, kéo dài ít nhất 7 ngày mỗi đợt, trong khoảng thời gian 1 năm bất kỳ.
  • Viêm xoang mãn tính: Các dấu hiệu triệu chứng kéo dài 12 tuần hoặc lâu hơn.

Nguyên nhân gây viêm xoang

Viêm xoang thường xảy ra sau khi cảm lạnh, nhiễm trùng và các nguyên nhân khác khác như:

  • Dị ứng: Khi cơ thể tiếp xúc với các chất gây dị ứng như phấn hoa, bụi, tóc động vật hay một số loại thuốc, nó sẽ tổng hợp histamine để chống lại những chất này. Histamine là một chất gây viêm và sưng, khiến niêm mạc xoang bị tổn thương và dẫn đến viêm xoang.
  • Polyp mũi: Đây là một khối u nhỏ xuất hiện trong các xoang, chúng có thể gây tắc nghẽn và làm giảm lưu thông không khí, dẫn đến viêm xoang.
  • Chấn thương hoặc dị dạng cấu trúc mũi: Làm biến dạng các xoang, gây ra sự tắc nghẽn và làm giảm lưu thông không khí.
  • Hệ thống miễn dịch suy yếu: Khiến cho cơ thể dễ bị nhiễm trùng và gây ra viêm xoang.
  • Hút thuốc lá: Việc hút thuốc lá có thể làm giảm khả năng của cơ thể trong việc loại bỏ các tác nhân gây viêm, dẫn đến viêm xoang.
  • Phơi nhiễm với chất kích thích: Phơi nhiễm với các chất kích thích như khói hoặc bụi có thể làm tổn thương niêm mạc xoang và gây ra viêm xoang.
  • Thay đổi áp suất không khí: Sự thay đổi áp suất không khí (khi đi máy bay, leo núi hoặc lặn) ảnh hưởng đến lưu thông không khí trong các xoang.

Nguyên nhân gây ra viêm xoang

Triệu chứng của viêm xoang

Các triệu chứng của viêm xoang có thể bao gồm:

  • Nghẹt mũi hoặc chảy mũi
  • Đau hoặc áp lực mặt, thường ở quanh mũi, mắt và trán.
  • Chảy nước mũi có chất nhầy đặc màu vàng hoặc xanh.
  • Đau đầu
  • Sốt trong trường hợp nhiễm trùng nặng.
  • Đau răng
  • Đau tai
  • Ho do dịch mủ chảy xuống họng và kích thích niêm mạc họng.
  • Mệt mỏi
  • Hôi miệng hoặc có mùi khó chịu trong miệng.

Chẩn đoán viêm xoang

Bác sĩ có thể chẩn đoán viêm xoang dựa trên triệu chứng, tiền sử bệnh và tiến hành kiểm tra tai, mũi, họng xem có tình trạng sưng hay tắc nghẽn gì không. Để xác nhận chẩn đoán, bệnh nhân có thể được yêu cầu làm thêm một số xét nghiệm khác như nội soi mũi, X-quang, chụp CT, xét nghiệm dị ứng.

Điều trị viêm xoang

Điều trị viêm xoang phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh. Đối với viêm xoang do vi khuẩn, bác sĩ có thể kê đơn kháng sinh để tiêu diệt các vi khuẩn gây nhiễm trùng. Các loại thuốc kháng vi-rút cũng có thể được sử dụng trong trường hợp viêm xoang do vi-rút. 

Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể kê đơn thuốc giảm đau và kháng viêm để giảm triệu chứng như đau đầu và áp lực mặt. Thuốc thông mũi, giảm nghẹt mũi cũng có thể được sử dụng để giúp làm thông thoáng niêm mạc xoang.

Trong trường hợp viêm xoang do dị ứng, bác sĩ có thể kê đơn thuốc kháng histamine hoặc thuốc giảm dị ứng để giảm triệu chứng. Nếu các biện pháp điều trị trên không hiệu quả, bác sĩ có thể tiến hành phẫu thuật để loại bỏ các polyp mũi hoặc sửa chữa các dị dạng cấu trúc mũi gây tắc nghẽn cho niêm mạc xoang.

Phòng ngừa viêm xoang

Để tránh mắc phải viêm xoang, bạn có thể áp dụng các biện pháp phòng ngừa sau:

  • Tránh tiếp xúc với các chất gây dị ứng như phấn hoa, bụi hay tóc động vật.
  • Đeo khẩu trang khi tiếp xúc với các chất kích thích như khói hoặc bụi.
  • Hạn chế hút thuốc lá và tránh phơi nhiễm với khói thuốc lá.
  • Sử dụng thuốc giảm dị ứng nếu bạn có dị ứng với bất kỳ chất gây dị ứng nào.
  • Thường xuyên vệ sinh mũi bằng cách rửa mũi với nước muối sinh lý hoặc dung dịch rửa mũi.
  • Tránh thay đổi áp suất không khí đột ngột, nếu cần phải thay đổi áp suất không khí, hãy sử dụng các biện pháp để làm giảm tác động của nó.

Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo không thay thế cho việc chẩn đoán và điều trị y khoa.

Đau nửa đầu

Chứng đau nửa đầu thường có thể kéo dài hàng giờ hoặc thậm chí nhiều ngày. Vậy nguyên nhân bệnh là gì? Cách điều trị ra sao? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

Đau nửa đầu là gì?

Đau nửa đầu (Migraine) là tình trạng đau đầu từ trung bình đến nặng, thường xảy ra ở một bên đầu. Khác với đau đầu thông thường, bệnh đặc trưng bởi các cơn đau dữ dội có thể kéo dài từ vài giờ đến vài ngày và thường đi kèm với các triệu chứng khác như buồn nôn, nôn, nhạy cảm với ánh sáng hoặc tiếng ồn.

Các loại đau nửa đầu

Chứng đau nửa đầu có thể được phân loại thành các loại sau:

  • Đau nửa đầu không có tiền triệu: Loại đau nửa đầu phổ biến nhất, không có dấu hiệu báo cơn. Đau thường ở một bên đầu, cường độ trung bình đến nặng và kéo dài từ 4 đến 72 giờ.
  • Đau nửa đầu có tiền triệu: Ít phổ biến hơn, có dấu hiệu báo cơn (điểm mù, mờ mắt, đau mắt, ngáp nhiều, cứng cổ, khó chịu, trầm cảm, thèm ăn…). Dấu hiệu báo trước thường xuất hiện từ 10 đến 15 phút trước cơn đau đầu, nhưng cũng có thể xảy ra 24 giờ trước đó.
  • Đau nửa đầu mãn tính: Các cơn đau đầu kéo dài hơn 15 ngày trong một tháng trong hơn ba tháng.

Nguyên nhân đau nửa đầu

Nguyên nhân chính xác của đau nửa đầu vẫn chưa được hiểu rõ, tuy nhiên một số yếu tố được cho là góp phần gây ra tình trạng này:

  • Di truyền trong gia đình, nếu có người thân bị đau nửa đầu thì tỉ lệ mắc sẽ cao hơn.
  • Chứng đau nửa đầu phổ biến ở nữ giới hơn nam giới, điều này thường do sự thay đổi nội tiết tố trong kỳ kinh nguyệt, mang thai hoặc mãn kinh cũng có thể gây ra đau nửa đầu ở một số phụ nữ.
  • Tiêu thụ một số loại thực phẩm như rượu vang đỏ, pho mát, socola, thịt ướp muối, cá hun khói, gan gà, quả sung, một số loại đậu,…
  • Ánh sáng mạnh, tiếng ồn lớn hoặc mùi mạnh.
  • Hút thuốc lá nhiều.
  • Căng thẳng, lo lắng
  • Thay đổi thời tiết
  • Ngủ không đủ giấc
  • Hoạt động thể chất cường độ cao
  • Bỏ bữa
  • Đau cổ

Nguyên nhân đau nửa đầu

Triệu chứng của đau nửa đầu

Các triệu chứng của đau nửa đầu có thể khác nhau ở từng người, nhưng một số triệu chứng phổ biến nhất bao gồm:

Triệu chứng chính
  • Đau một bên đầu, nhưng cũng có thể xuất hiện ở cả hai bên.
  • Cơn đau đầu từ vừa đến dữ dội và thường được mô tả là mạch đập hoặc nhói.
Triệu chứng kèm theo
  • Ớn lạnh.
  • Đi tiểu nhiều.
  • Mệt mỏi.
  • Ăn không ngon.
  • Buồn nôn và nôn.
  • Nhạy cảm với ánh sáng và tiếng ồn.
  • Đổ mồ hôi, chảy nước mắt, chảy nước mũi.
  • Rối loạn thị giác, nhìn thấy ánh sáng nhấp nháy hoặc đốm đen.

Triệu chứng của đau nửa đầu

Chẩn đoán đau nửa đầu

Người bệnh nên đến gặp bác sĩ nếu đau đầu nghiêm trọng hoặc dai dẳng, đau đầu kèm theo các triệu chứng khác như sốt, cứng cổ hoặc yếu cơ. Đau đầu thay đổi tính chất hoặc tần suất, đau đầu mới bắt đầu ở những người trên 50 tuổi.

Bác sĩ sẽ chẩn đoán bệnh dựa trên tiền sử bệnh, triệu chứng và khám thực thể. Ngoài ra, người bệnh có thể được yêu cầu làm thêm các xét nghiệm để loại trừ các nguyên nhân khác gây đau đầu như:

  • Quét MRI: Chụp cộng hưởng từ (MRI) giúp chẩn đoán các khối u, đột quỵ, chảy máu trong não, nhiễm trùng cũng như các bệnh về não và hệ thần kinh khác.
  • Chụp CT: Chụp cắt lớp vi tính (CT) giúp chẩn đoán khối u, nhiễm trùng, tổn thương não, chảy máu trong não và các vấn đề y tế khác có thể gây đau đầu.

Cách điều trị đau nửa đầu

Có nhiều cách điều trị chứng đau nửa đầu, tùy theo tần suất, mức độ nghiêm trọng và các bệnh lý mắc kèm mà bác sĩ sẽ đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.

Điều trị cấp tính

Mục đích sử dụng để giảm tình trạng đau nửa đầu cấp tính và các triệu chứng liên quan.

  • Thuốc giảm đau không kê đơn: Aspirin, Ibuprofen, Acetaminophen,…
  • Thuốc giảm đau nửa đầu kê đơn: Ergotamine, Triptan, Lasmiditan, Atogepant, Zavegepant,…
  • Thuốc chống buồn nôn: Chlorpromazine, Metoclopramide hoặc Prochlorperazine, dùng chung với thuốc giảm đau trong trường hợp đau nửa đầu kèm triệu chứng buồn nôn, nôn.

Mỗi loại thuốc sẽ có tác dụng phụ nhất định như đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, kích ứng dạ dày và hơn thế nữa. Do đó, bệnh nhân cần tuân thủ theo đúng hướng dẫn của bác sĩ, tránh lạm dụng thuốc.

Điều trị dự phòng

Mục đích là ngăn ngừa chứng đau nửa đầu đồng thời giảm tần suất, mức độ và thời gian kéo dài bệnh ở những người đau bị nửa đầu mãn tính, đau thường xuyên, dữ dội và không đáp ứng tốt với điều trị.

  • Thuốc hạ huyết áp: Thuốc chẹn beta (Propranolol, Metoprolol), thuốc chẹn canxi (Verapamil).
  • Thuốc chống trầm cảm: Thuốc chống trầm cảm ba vòng (Amitriptyline).
  • Thuốc chống động kinh: Valproate, Topiramate.
  • Tiêm botox
  • Kháng thể đơn dòng liên quan đến gen Calcitonin (CGRP0): Erenumabaooe, Fremanezumab-vfrm, Galcanezumab-gnlm và Eptinezumab-jjmr.
Điều trị thay thế

Ngoài việc sử dụng thuốc, người bệnh có thể áp dụng thêm một số biện pháp khắc phục chứng đau nửa đầu tại nhà sau:

  • Khi các triệu chứng đau nửa đầu xuất hiện, người bệnh có lựa chọn một không gian tối, yên tĩnh để nghỉ ngơi. 
  • Chườm mát để giảm đau.
  • Tránh các yếu tố kích thích như ánh sáng mạnh hoặc tiếng ồn lớn.
  • Giảm stress, căng thẳng bằng việc ngồi thiền, tập yoga, massage, nghe nhạc,…
  • Ngủ đủ giấc, luyện tập thể dục thường xuyên.
  • Uống cà phê, trà, cacao có chứa caffein để giảm bớt tình trạng đau nửa đầu, tuy nhiên cũng không nên lạm dụng quá nhiều caffein khiến cho cơ thể mệt mỏi, đau đầu nhiều hơn.
  • Ăn một chế độ ăn uống lành mạnh. Nên tăng cường bổ sung thêm thực phẩm chứa magie (rau lá mau xanh, ngũ cốc, hạt) và vitamin B12 (sữa, phô mai, cá) có tác dụng hỗ trợ ngăn ngừa đau đầu.

Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo không thay thế cho việc chẩn đoán và điều trị y khoa.

Lệch khớp cắn

Lệch khớp cắn là một vấn đề răng miệng phổ biến với nhiều biểu hiện và mức độ nghiêm trọng khác nhau. Việc phát hiện và điều trị kịp thời là rất quan trọng để ngăn ngừa những biến chứng ảnh hưởng đến thẩm mỹ, chức năng ăn nhai và sức khỏe răng miệng

Lệch khớp cắn là gì?

Lệch khớp cắn là tình trạng sai lệch về vị trí của răng hàm trên và hàm dưới, ảnh hưởng đến khớp cắn. Bình thường, khi hai hàm khít lại, răng hàm trên sẽ hơi phủ lên răng hàm dưới, tạo thành một sự khớp nối vừa vặn và cân bằng. Trong trường hợp lệch khớp cắn sẽ khiến cho lực nhai không đều, ảnh hưởng đến chức năng ăn nhai, thẩm mỹ và sức khỏe răng miệng.

Các loại lệch khớp cắn

Dựa trên mối quan hệ giữa răng hàm trên, răng hàm dưới và vị trí hàm mà lệch khớp cắn được phân loại thành 6 loại lệch khớp cắn phổ biến sau:

  • Khớp cắn hô (hô vẩu): Răng hàm trên nhô về phía trước nhiều hơn so với răng hàm dưới. 
  • Khớp cắn ngược: Răng hàm dưới cắn ngược lên phía trên răng hàm trên.
  • Khớp cắn hở: Không có đủ sự chồng chéo giữa hai cung răng, tạo ra khoảng hở giữa các răng khi khép miệng.
  • Sai khớp cắn đối đầu: Rìa răng hàm trên và hàm dưới chạm vào nhau ở trạng thái nghỉ.
  • Khớp cắn sâu: Răng hàm dưới nằm sau răng hàm trên một cách đáng kể.
  • Khớp cắn chéo: Răng hàm trên và hàm dưới cắn chéo vào nhau, thay vì cắn chồng lên nhau.

Các loại lệch khớp cắn

Nguyên nhân lệch khớp cắn

Lệch khớp cắn thường xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau như:

Nguyên nhân bẩm sinh
  • Dị tật xương hàm
  • Mất răng bẩm sinh
  • Thừa răng
  • Sai khớp cắn di truyền
Nguyên nhân mắc phải
  • Thói quen xấu khi còn nhỏ như mút tay, mút môi, đẩy lưỡi.
  • Chấn thương răng hàm
  • Răng mọc chen chúc
  • Mất răng và không phục hình kịp thời
  • Rối loạn phát triển xương hàm như viêm khớp thái dương hàm, thiếu hormone tăng trưởng.

Dấu hiệu lệch khớp cắn

Một số trường hợp lệch khớp cắn có thể xảy ra mà không gây ra vấn đề gì. Ngược lại, nhiều người sẽ gặp một trong các vấn đề sau:

  • Khó khăn trong việc nhai
  • Khó khăn trong việc cắn
  • Tổn thương nướu, môi và lưỡi khi cắn, nhai hoặc nói
  • Rối loạn nướu và răng
  • Răng lung lay
  • Đau ở khớp và cơ hàm, đặc biệt là khi nhai

Dấu hiệu lệch khớp cắn

Lệch khớp cắn ở trẻ em gây ra một số nguy cơ sức khỏe cần được giải quyết, bao gồm:

  • Khó ăn hoặc nói
  • Nghiến răng
  • Mất răng sữa quá sớm hoặc quá muộn
  • Thở bằng miệng thay vì bằng mũi
  • Sâu răng
  • Bệnh về nướu
  • Đau khớp hàm

Chẩn đoán lệch khớp cắn

Để chẩn đoán lệch khớp cắn, bác sĩ nha khoa sẽ tiến hành khám lâm sàng và chụp X-quang răng. Khám lâm sàng bao gồm việc kiểm tra hình dạng khuôn mặt, vị trí của răng và hàm, cũng như khớp cắn. Chụp X-quang răng giúp bác sĩ đánh giá cấu trúc xương hàm và vị trí của chân răng.

Điều trị lệch khớp cắn

Việc điều trị lệch khớp cắn chỉ thực hiện khi bệnh gây ra các triệu chứng khó chịu hoặc trong trường hợp bệnh nhân có mong muốn có một bộ răng thẳng hàng về mặt thẩm mỹ. Các phương pháp điều trị phổ biến bao gồm:

Nong rộng hàm

Dụng cụ nong vòm miệng là một thiết bị dùng trong miệng dùng để mở rộng hàm trên hẹp. Thiết bị này giúp khắc phục tình trạng răng lệch, răng quá chen chúc và nhiều tình trạng răng miệng khác.

Dụng cụ chỉnh răng

Đây là những thiết bị bằng nhựa trong suốt giúp dần dần di chuyển răng về vị trí thẳng hàng.

Niềng răng

Niềng răng là một phương pháp điều chỉnh vị trí của răng bằng cách sử dụng các mắc cài và dây cung. Phương pháp này có thể giúp di chuyển răng về đúng vị trí, cải thiện khớp cắn và thẩm mỹ. Trong quá trình niềng răng, nha sĩ có thể nhổ răng trong trường hợp chen chúc và sử dụng hàm duy trì sau điều trị để duy trì sự liên kết của răng mới.

Điều trị lệch khớp cắn

Phẫu thuật chỉnh hình hàm

Phẫu thuật chỉnh hình hàm là một phương pháp phẫu thuật để điều chỉnh vị trí của xương hàm. Phương pháp này thường được áp dụng trong trường hợp lệch khớp cắn nghiêm trọng, không thể điều chỉnh bằng niềng răng.

Phòng ngừa lệch khớp cắn

Để phòng ngừa lệch khớp cắn, có một số biện pháp có thể thực hiện, bao gồm:

  • Cho trẻ ngậm ti mẹ hoặc bình sữa đúng cách
  • Hạn chế thói quen xấu như mút ngón tay, đẩy lưỡi hoặc nhai một bên
  • Điều trị sớm các tình trạng mất răng
  • Khám răng định kỳ để phát hiện sớm các vấn đề về khớp cắn.

Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo không thay thế cho việc chẩn đoán và điều trị y khoa.

Hội chứng đầu cổ

Đau đầu, mỏi cổ, cứng vai, ù tai… những triệu chứng dường như đơn giản này lại là hồi chuông cảnh báo cho một kẻ thù thầm lặng đang ngày càng phổ biến trong thế giới hiện đại – hội chứng đầu cổ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về hội chứng đầu cổ, cách điều trị và phòng ngừa hội chứng này.

Hội chứng đầu cổ là gì?

Khi nhắc đến hội chứng đầu cổ là nhắc đến các vấn đề liên quan về cột sống cổ. Hội chứng xảy ra khi động mạch sống và giao cảm cổ sau bị chèn ép ở khu vực cột sống cổ gây nên tình trạng đau, căng cơ và hạn chế vận động cột sống cổ. Ngoài ra còn xuất hiện thêm các biểu hiện bệnh do mạch máu và thần kinh thực vật.

Hội chứng này phổ biến ở các đối tượng phải ngồi quá lâu hoặc đứng quá lâu, ngồi sai tư thế như nhân viên văn phòng, lái xe, nhân viên phòng lab, học sinh, người già, người lao động làm việc quá sức.

Nguyên nhân gây ra hội chứng đầu cổ

Cơ học

Tư thế ngồi làm việc không đúng, sử dụng thiết bị điện tử quá lâu, căng thẳng cơ bắp do lặp đi lặp lại các động tác như gõ phím hay vận động nặng… đều có thể gây ra hội chứng đầu cổ. Khi ngồi lâu trong một tư thế không thoải mái, cơ bắp và dây thần kinh ở vùng đầu cổ sẽ bị căng thẳng.

Nguyên nhân gây ra hội chứng đầu cổ
Căng thẳng tâm lý

Stress, lo lắng, trầm cảm cũng có thể góp phần gây ra đau đầu, mỏi cổ và các triệu chứng khác của hội chứng đầu cổ. 

Di truyền

Một số người có cơ địa dễ bị tổn thương dây thần kinh, cơ hoặc khớp ở vùng đầu cổ, dẫn đến nguy cơ mắc hội chứng đầu cổ cao hơn. 

Các bệnh lý khác

Một số bệnh lý như viêm khớp, thoái hóa cột sống cổ, rối loạn nội tiết… cũng có thể là nguyên nhân gây ra hội chứng đầu cổ. Việc điều trị các bệnh lý này kịp thời sẽ giúp giảm nguy cơ mắc hội chứng đầu cổ.

Triệu chứng hội chứng đầu cổ

  • Đau đầu: Xuất hiện từng cơn, phụ thuộc vào tư thế vận động của đầu, xuất hiện đột ngột, bệnh nhân cảm thấy cơn đau nặng hơn và sau đó biến mất khá nhanh. 
  • Biểu hiện của đau đầu khác nhau, có loại là đau nửa đầu kiểu Migraine lan đến trán, cũng có loại đau đầu cả hai bên và đau nặng ở một bên theo dạng đau dây thần kinh khu vực gáy sau đầu.
  • Chóng mặt, rối loạn thăng bằng xảy ra khi thay đổi tư thế đột ngột. 
  • Các rối loạn nghe, nhìn và nuốt: Xuất hiện triệu chứng ù tai, nghe khó, đau tai, thường ù tai xuất hiện ở một bên tai. Về mắt, xuất hiện triệu chứng đau lan ra hốc mắt, rối loạn nhìn, tự nhiên thấy tối sầm trước mắt trong thời gian ngắn.
  • Rối loạn tuần hoàn não do lồi hay thoát vị đĩa đệm.
Triệu chứng hội chứng đầu cổ
Đau đầu là một trong các triệu chứng phổ biến của hội chứng đầu cổ.

Chẩn đoán hội chứng đầu cổ

Hiện nay, các phương pháp chẩn đoán hội chứng đầu cổ dựa trên kết quả thăm khám lâm sàng kết hợp với kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh. 

Điều trị hội chứng đầu cổ

Vật lý trị liệu

Vật lý trị liệu bao gồm các phương pháp như massage, nóng lạnh, siêu âm… có thể giúp giảm đau và căng thẳng ở vùng đầu cổ.

Điều trị bằng thuốc

Chủ yếu sử dụng các loại thuốc giảm đau, kháng viêm, giãn cơ như Piroxicam, Tilcotil,… theo chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ.

Chỉnh hình

Nếu nguyên nhân gây ra hội chứng đầu cổ là do tư thế ngồi sai lệch, việc chỉnh hình sẽ giúp cải thiện vấn đề này và giảm triệu chứng.

Phòng ngừa hội chứng đầu cổ

  • Đối với những người phải ngồi lâu trong thời gian dài, cần lựa chọn ghế ngồi phù hợp, có bản tựa cổ và lưng. Bên cạnh đó cần có thời gian nghỉ ngơi để tập vận động cột sống, tránh để cột sống ở tư thế không đổi quá lâu.
  • Đối với những người làm việc nặng nhọc, cần hạn chế các chấn thương vùng cổ đầu.
  • Việc kiểm soát stress và căng thẳng là một trong những cách hiệu quả để phòng ngừa hội chứng đầu cổ. Chúng ta có thể tập yoga, thực hành các kỹ thuật thở và thư giãn để giảm bớt áp lực và căng thẳng trong cuộc sống.

Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo không thay thế cho việc chẩn đoán và điều trị y khoa.

Bướu cổ

Bệnh bướu cổ là một bệnh lý liên quan đến tuyến giáp, có thể hoặc không gây nguy hại đến sức khỏe. Để hiểu rõ hơn, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị cho bệnh bướu cổ qua nội dung bên dưới đây.

Bướu cổ là gì?

Bướu cổ là tình trạng toàn bộ hoặc một phần tuyến giáp phát triển lớn hơn mức bình thường. Tuyến giáp là một tuyến nội tiết hình con bướm nằm trước cổ, nó chịu trách nhiệm sản xuất hormone tuyến giáp. Bất kỳ ai cũng có thể mắc bướu cổ và người già, người bị béo phì, kháng insulin sẽ có nguy cơ bị cao hơn.

Phân loại bướu cổ

Phân loại bướu cổ theo mức độ phát triển:

  • Bướu cổ lan tỏa: Toàn bộ tuyến giáp phình to lên và trơn nhẵn khi sờ.
  • Bướu cổ dạng nốt: Một khối u rắn hoặc chứa đầy chất lỏng phát triển bên trong tuyến giáp, sờ thấy sần sùi.
  • Bướu cổ đa nhân: Nhiều khối u xuất hiện trong tuyến giáp, có thể quan sát được bằng mắt hoặc phải thông qua chụp cắt lớp.

Phân loại bướu cổ

Phân loại bướu cổ theo nồng độ hormone tuyến giáp:

  • Bướu cổ độc: Xảy ra khi tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone.
  • Bướu cổ không độc: Xảy ra khi nồng độ hormone tuyến giáp bình thường.

Nguyên nhân gây bướu cổ

Có nhiều nguyên nhân khác nhau có thể dẫn đến bệnh bướu cổ, bao gồm:

Thiếu i-ốt

I-ốt là một khoáng chất thiết yếu để tuyến giáp sản xuất hormone. Khi cơ thể không nhận đủ i-ốt, tuyến giáp phải hoạt động nhiều hơn để bù đắp, dẫn đến phình to. Điều này có thể xảy ra khi chế độ ăn uống của chúng ta thiếu i-ốt hoặc khi sống ở những vùng đất thiếu i-ốt.

Viêm tuyến giáp

Các rối loạn viêm của tuyến giáp như viêm tuyến giáp tự miễn Hashimoto, viêm tuyến giáp sau sinh, viêm tuyến giáp lympho bào thầm lặng, viêm tuyến giáp bán cấp và viêm tuyến giáp sinh mủ đều có thể gây ra tình trạng phì đại tuyến giáp. Ngoài ra, các bệnh lý gây cường giáp như bệnh Basedow (bệnh Graves) cũng có thể gây bướu cổ.

Di truyền

Một số người có xu hướng dễ mắc bệnh bướu cổ hơn do yếu tố di truyền. Nếu trong gia đình bạn có người mắc bệnh này, bạn cũng có nguy cơ cao hơn để bị bệnh. Các đột biến trong gen Sodium iodide symporter, Thyroid peroxidase, Dual oxidase 2, Pendrin và TSH receptor đã được xác định là nguyên nhân gây ra sự phát triển của bướu cổ.

Mang thai

Trong thời kỳ mang thai, nhu cầu hormone tuyến giáp của cơ thể tăng cao, có thể khiến tuyến giáp phình to tạm thời. Điều này xảy ra vì cơ thể cần sản xuất nhiều hormone hơn để duy trì sự phát triển của thai nhi và cân bằng nội tiết tố trong cơ thể của mẹ. Tuy nhiên, sau khi sinh, tuyến giáp sẽ trở lại hoạt động bình thường và khối u sẽ giảm dần theo thời gian.

Nguyên nhân gây bướu cổ

Thuốc

Một số loại thuốc như Lithium (điều trị rối loạn lưỡng cực) và Amiodarone (điều trị rối loạn nhịp tim) có thể gây tác dụng phụ là bướu cổ. Các loại thuốc này có thể ảnh hưởng đến hoạt động của tuyến giáp và gây ra sự tích tụ các hormone trong cơ thể, dẫn đến tình trạng phình to.

Thức ăn

Trong các loại rau củ họ cải chứa một số chất có khả năng ngăn cản iod gắn với tyrosine hoặc trong vỏ sắn (khoai mì) chứa độc tố gây bướu cổ.

Tiếp xúc với bức xạ

Điều trị bằng bức xạ vùng cổ hoặc ngực có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh bướu cổ.

Triệu chứng của bệnh bướu cổ

Các triệu chứng của bệnh bướu cổ có thể khác nhau tùy thuộc chức năng tuyến giáp có bị thay đổi không, bướu cổ có cản trở hô hấp hay không. Một số triệu chứng thường gặp bao gồm:

  • Khối u ở cổ: Đây là triệu chứng chính của bệnh bướu cổ. Khối u sẽ xuất hiện ở vùng cổ và có thể có kích thước từ nhỏ đến lớn
  • Cổ to: Vì khối u ở cổ, nên cổ sẽ trở nên to hơn so với bình thường. Điều này có thể gây ra sự khó chịu và tự ti cho người bệnh.
  • Tĩnh mạch cổ sưng lên: Khối u gây áp tĩnh lên tĩnh mạch.
  • Khó nuốt: Nếu khối u lớn và nằm gần các cơ quan trong vùng cổ, nó có thể gây ra cảm giác khó chịu khi nuốt thức ăn hoặc nước uống.
  • Khó thở: Trong trường hợp nặng, bướu cổ có thể chèn ép vào các cấu trúc lân cận như dây thần kinh hoặc khí quản, gây ra khó thở và nguy hiểm đến tính mạng của người bệnh.
  • Ho: Khối u ở cổ có thể gây ra sự kích thích và kích ứng đường hô hấp, dẫn đến tình trạng ho liên tục.
  • Khàn tiếng: Nếu khối u ở cổ ảnh hưởng đến dây thanh quản, nó có thể gây ra các vấn đề về giọng nói và khiến giọng nói của người bệnh trở nên khàn và yếu.

Triệu chứng của bệnh bướu cổ

Trong trường hợp bướu cổ độc kèm cường giáp, người bệnh có thể bị đổ mồ hôi, nhịp tim nhanh, run rẩy, cảm giác quá nóng, yếu cơ, giảm cân, buồn nôn, lo lắng. Mặt khác, trong trường hợp suy giáp người bệnh sẽ cảm thấy lạnh, nhịp tim chậm, táo bón, tăng cân, trầm cảm, mệt mỏi, ngứa ran hoặc tê tay chân.

Chẩn đoán bệnh bướu cổ

Thông thường, bác sĩ sẽ chẩn đoán bệnh bướu cổ bằng cách kiểm tra cổ, tùy theo độ lớn mà phân loại theo các cấp độ khác nhau.

Sau đó, bác sĩ có thể chỉ định thêm một số xét nghiệm để tìm hiểu nguyên nhân gây ra bệnh và tìm hiểu mức độ ảnh hưởng đến của bướu cổ đến sức khỏe bệnh nhân. 

  • Siêu âm và xạ hình: Xem kích thước, hình thể, vị trí bướu giáp.
  • Xét nghiệm sinh hóa máu: Đo nồng độ hormone tuyến giáp
  • Sinh thiết: Mục đích sinh thiết để loại trừ ung thư. Bác sĩ sử dụng một cây kim mỏng để lấy mẫu mô hoặc chất lỏng, sau đó mang đi xét nghiệm.
  • Chụp CT hoặc MRI: Dùng trong trường hợp bướu cổ lớn hoặc đã xuống ngực.

Điều trị bướu cổ

Hiện nay, có nhiều phương pháp điều trị cho bệnh bướu cổ, tùy thuộc vào kích thước và tính chất của khối u. Các phương pháp điều trị thông thường bao gồm:

Theo dõi và kiểm soát

Nếu khối u ở cổ nhỏ và không gây ra các triệu chứng nghiêm trọng, bác sĩ có thể quyết định theo dõi kích thước và kiểm soát tình trạng của khối u.

Thuốc

Trong trường hợp nguyên nhân bướu cổ là do suy giáp, bác sĩ có thể chỉ định Levothyroxine để bổ sung thêm hormone tuyến giáp, ngăn ngừa các triệu chứng suy giáp. Ngược lại, trong trường hợp bướu cổ do cường giáp, bác sĩ có thể chỉ định Methimazole hoặc Propylthiouracil để ngăn chặn tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone. Ngoài ra, một số thuốc kháng viêm như Aspirin hoặc Corticosteroid sẽ được kê nếu bướu do viêm.

Phẫu thuật

Nếu khối u ở cổ lớn và gây ra tình trạng khó nuốt, khó thở, bác sĩ có thể đề xuất phẫu thuật để loại bỏ hoàn toàn khối u. Quá trình phẫu thuật sẽ được tiến hành dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa và yêu cầu một thời gian hồi phục sau đó.

Tuy nhiên, phẫu thuật có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng và không phải là giải pháp tốt cho tất cả các trường hợp. Do đó, bạn cần tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn và quyết định liệu phẫu thuật có phù hợp với bạn hay không.

Phòng ngừa bướu cổ

Bướu cổ đến từ nhiều nguyên nhân khác nhau và không phải lúc nào cũng có thể phòng ngừa được bệnh. Duy nhất trong trường hợp bướu cổ do thiếu i ốt thì có thể ngăn ngừa được nhờ vào việc bổ sung thêm i ốt qua cá, trứng, tôm, rong biển, sữa, muối, nước tương.

Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo không thay thế cho việc chẩn đoán và điều trị y khoa.

Suy giáp

Hormone tuyến giáp đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình chuyển hóa, tăng trưởng và phát triển của cơ thể. Khi hormone tuyến giáp sản xuất không đủ (suy giáp) sẽ gây ra hàng loạt các rối loạn trong cơ thể, từ các biểu hiện mệt mỏi, tăng cân, táo bón đến các vấn đề tim mạch, thần kinh và sinh sản.

Suy giáp là gì?

Suy giáp là tình trạng tuyến giáp hoạt động kém, dẫn đến việc sản xuất hormone tuyến giáp không đủ để đáp ứng nhu cầu của cơ thể, bao gồm T3 (triiodothyronine) và T4 (thyroxine). Bệnh thường gặp phổ biến ở người lớn tuổi (>65 tuổi), người mắc bệnh tự miễn (tiểu đường tuýp 1, bệnh Celiac, hội chứng Downs, hội chứng Turners) hoặc đang điều trị các bệnh lý vùng đầu cổ.

Nguyên nhân gây suy giáp

Suy giáp có thể được phân loại thành hai loại chính, tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh:

Suy giáp nguyên phát

Suy giáp nguyên phát xảy ra khi tuyến giáp bị tổn thương trực tiếp, làm giảm khả năng sản xuất hormone tuyến giáp. Một số nguyên nhân phổ biến gây suy giáp nguyên phát bao gồm:

  • Viêm tuyến giáp tự miễn (bệnh Hashimoto): Đây là một tình trạng tự miễn dịch, trong đó hệ thống miễn dịch tạo ra các protein – kháng thể kháng peroxidase tuyến giáp (kháng thể kháng TPO) – dẫn đến viêm tuyến giáp
  • Phẫu thuật tuyến giáp: Cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ tuyến giáp có thể dẫn đến suy giáp. 
  • Xạ trị: Xạ trị vào cổ hoặc ngực có thể làm tổn thương tuyến giáp và gây suy giáp.
  • Thuốc: Methimazole, Propylthiouracil là một số loại thuốc được dùng để điều trị cường giáp, có thể làm giảm hormone tuyến giáp dẫn đến suy giáp.
  • Thiếu Iốt: Nếu cơ thể không nhận đủ iốt trong chế độ ăn uống sẽ không thể tạo ra đủ hormone tuyến giáp. Trong tình huống này, các tế bào tuyến giáp hoạt động hết công suất để cố gắng tạo ra nhiều hơn.
  • Suy giáp tạm thời: Viêm tuyến giáp bán cấp có thể làm cho nồng độ hormone tuyến giáp cao hoặc thấp bất thường, nhưng không kéo dài vĩnh viễn.
  • Viêm tuyến giáp Riedel: Mô sẹo thay thế mô tuyến giáp khỏe mạnh và các mô sẹo này không thể sản xuất hormone tuyến giáp.
  • Suy giáp bẩm sinh: Một số trẻ sinh ra đã có tuyến giáp hoạt động kém hoặc kém phát triển.

Nguyên nhân gây suy giáp

Suy giáp thứ phát

Suy giáp thứ phát xảy ra khi có tổn thương ở tuyến yên hoặc vùng dưới đồi, dẫn đến giảm sản xuất hormone kích thích tuyến giáp (TSH). TSH là hormone được tuyến yên tiết ra để kích thích tuyến giáp sản xuất hormone tuyến giáp. Suy giáp thứ phát thường là kết quả của:

  • U tuyến yên: U tuyến yên có thể chèn ép hoặc phá hủy các tế bào sản xuất TSH trong tuyến yên, dẫn đến giảm sản xuất TSH và suy giáp.
  • Tổn thương vùng dưới đồi: Vùng dưới đồi là một vùng nhỏ của não nằm gần tuyến yên. Vùng dưới đồi tiết ra hormone giải phóng TSH (TRH), kích thích tuyến yên sản xuất TSH. Tổn thương vùng dưới đồi có thể dẫn đến giảm sản xuất TRH và suy giáp thứ phát.
  • Thuốc: Hormone tăng trưởng, Somatostatin, Bexarotene, Morphine, một số Corticosteroid cũng có thể làm ảnh hưởng đến con đường truyền tín hiệu từ hệ thần kinh đến tuyến giáp.

Triệu chứng của suy giáp

Triệu chứng của suy giáp có thể rất đa dạng và không rõ ràng, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng. Khi nồng độ hormone tuyến giáp trong máu giảm, các mô và cơ quan khác nhau trong cơ thể sẽ bị ảnh hưởng, gây ra một loạt các triệu chứng. Ở người lớn, các triệu chứng phổ biến nhất của suy giáp bao gồm:

  • Trao đổi chất chung: Tăng cân, không thể chịu được nhiệt độ lạnh hoặc cảm thấy lạnh khi người khác không lạnh, mệt mỏi.
  • Triệu chứng thần kinh: Suy giảm trí nhớ, khó tập trung, trầm cảm, lo lắng, hội chứng ống cổ tay và các hội chứng chèn ép dây thần kinh khác, khàn tiếng, giảm vị giác, thị lực hoặc thính giác.
  • Triệu chứng tim mạch: Nhịp tim chậm, huyết áp thấp.
  • Triệu chứng cơ xương khớp: Yếu cơ, chuột rút, đau khớp.
  • Triệu chứng tiêu hóa: Táo bón.
  • Triệu chứng sinh dục: Chu kỳ kinh nguyệt không đều, giảm ham muốn tình dục, vô sinh hiếm muộn, tiết nhiều sữa.
  • Cầm máu và huyết học: Chảy máu, mệt mỏi.
  • Da và tóc: Da khô, rụng tóc.
  • Điện giải và chức năng thận: Suy giảm chức năng thận.

Triệu chứng của suy giáp

Ở trẻ em và thanh thiếu niên, suy giáp có thể biểu hiện với các triệu chứng chậm phát triển thể chất và trí tuệ, bao gồm:

  • Tăng trưởng kém, tầm vóc thấp.
  • Chậm phát triển răng.
  • Dậy thì muộn.
  • Trí nhớ kém và khó học tập.

Chẩn đoán suy giáp

Chẩn đoán suy giáp dựa trên các triệu chứng lâm sàng và kết quả xét nghiệm máu. Xét nghiệm máu giúp đo nồng độ hormone tuyến giáp T4, T3 và TSH trong máu. Các xét nghiệm máu khác cũng có thể được yêu cầu để xác định nguyên nhân gây suy giáp, chẳng hạn như xét nghiệm kháng thể tuyến giáp tự miễn hoặc xét nghiệm hình ảnh tuyến giáp.

Điều trị suy giáp

Mục tiêu điều trị suy giáp là bổ sung hormone tuyến giáp để khôi phục lại nồng độ hormone tuyến giáp trong máu về mức bình thường và cải thiện các triệu chứng suy giáp. Levothyroxine là thuốc được sử dụng phổ biến nhất để điều trị suy giáp. Levothyroxine là một dạng tổng hợp của hormone T4. Khi uống, Levothyroxine sẽ được chuyển hóa thành T3 trong cơ thể và giúp cải thiện các triệu chứng suy giáp.

Liều Levothyroxine cần thiết để điều trị suy giáp khác nhau tùy thuộc vào từng người bệnh, dựa trên mức độ suy giáp, cân nặng và đáp ứng với điều trị. Thuốc Levothyroxine thường được uống một lần mỗi ngày vào buổi sáng, lúc bụng đói. Nồng độ hormone tuyến giáp trong máu sẽ được theo dõi chặt chẽ trong quá trình điều trị để đảm bảo rằng nồng độ hormone tuyến giáp được duy trì ở mức bình thường và các triệu chứng suy giáp được cải thiện.

Phác đồ điều trị suy giáp

Biến chứng của suy giáp

Nếu suy giáp không được điều trị hoặc điều trị không đúng cách, có thể dẫn đến một số biến chứng nghiêm trọng, bao gồm:

  • Bướu cổ: Suy giáp kéo dài có thể dẫn đến sự phì đại của tuyến giáp, tạo thành bướu cổ.
  • Vấn đề về tim mạch: Suy giáp làm tăng hàm lượng cholesterol xấu (LDL), có thể dẫn đến các bệnh lý về tim mạch và tăng nguy cơ suy tim.
  • Vô sinh: Suy giáp ở phụ nữ có thể gây vô sinh hoặc làm tăng nguy cơ sảy thai.
  • Rối loạn thần kinh: Suy giáp kéo dài có thể dẫn đến các rối loạn thần kinh, chẳng hạn như hội chứng ống cổ tay hoặc bệnh thần kinh ngoại biên.
  • Hôn mê phù niêm: Dạng suy giáp nghiêm trọng nhất, rất hiếm gặp. Lúc đầu người bệnh sẽ không dung nạp lạnh và buồn ngủ, sau đó là thiếu năng lượng trầm trọng, cuối cùng là bất tỉnh.

Câu hỏi liên quan

Câu 1: Bệnh suy giáp có chữa khỏi được không?

Bệnh suy giáp không thể chữa khỏi hoàn toàn, mà chủ yếu kiểm soát triệu chứng bệnh bằng việc sử dụng thuốc làm tăng hormone tuyến giáp. 

Câu 2: Bệnh suy giáp sống được bao lâu?

Với việc tuân thủ điều trị, hầu hết người bệnh suy giáp đều không thấy giảm tuổi thọ đáng kể.

Câu 3: Bệnh suy giáp có phải mổ không?

Bệnh suy giáp rất ít khi cần phải mổ. Trong một số trường hợp, suy giáp biến chứng thành bướu cổ và gây các tình trạng khó nuốt, khó thở thì có thể cần phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp.

Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo không thay thế cho việc chẩn đoán và điều trị y khoa.

Đau cổ vai gáy

Đau cổ vai gáy là căn bệnh phổ biến thường gặp ở những người làm việc văn phòng, lái xe, người thường xuyên mang vác nặng hoặc hoạt động thế thao quá mức. Tình trạng này kéo dài có thể gây ra nhiều phiền toái trong cuộc sống hàng ngày, ảnh hưởng đến công việc, học tập và sinh hoạt.

Đau cổ vai gáy là gì?

Đau cổ vai gáy là một tình trạng đau nhức ở vùng cổ, vai và gáy. Cổ và vai được liên kết bởi dây thần kinh, mạch máu, cơ, các mô, khi gặp vấn đề ở cổ sẽ dẫn đến đau vai và ngược lại.

Nguyên nhân gây đau cổ vai gáy

Có nhiều nguyên nhân khác nhau có thể gây ra đau cổ vai gáy. Các nghiên cứu cho thấy rằng cả yếu tố thể chất và tâm lý xã hội đều có thể góp phần gây ra bệnh.

Yếu tố thể chất
  • Ngồi lâu, làm việc một tư thế: Giữ tư thế đầu cúi về phía trước trong thời gian dài hoặc làm việc với bàn tay giơ cao trên đầu đều có nguy cơ bị đau cổ vai gáy.
  • Chấn thương: Chấn thương do tai nạn, thể thao hoặc các hoạt động khác có thể gây đau cổ vai gáy.
  • Viêm khớp: Viêm khớp có thể xảy ra ở bất kỳ khớp nào trong cơ thể, bao gồm cả các khớp ở cổ, vai và gáy.
  • Thoái hóa cột sống cổ: Gây chèn ép các dây thần kinh gây ra cả đau cổ và đau vai.
  • Đau thần kinh tọa: Đây là một tình trạng đau nhức dọc theo dây thần kinh tọa, từ lưng dưới xuống đến chân. Đau thần kinh tọa có thể gây đau ở cổ, vai và gáy nếu dây thần kinh tọa bị chèn ép ở vùng cổ.
Nguyên nhân gây đau cổ vai gáy
Đau cổ vai gáy có thể xuất hiện sau một chấn thương vật lý do tai nạn.
Tâm lý xã hội

Khi lo lắng, căng thẳng, stress liên tục trong thời gian dài có thể dẫn đến tình trạng căng cơ và mở rộng các mạch máu đến các cơ ở cổ và vai. Sự mở rộng này thường dẫn đến chèn ép dây thần kinh và đau ở các cơ xung quanh khu vực.

Triệu chứng đau cổ vai gáy

Đau cổ vai gáy thường dẫn đến những triệu chứng khó chịu như đau nhức nhẹ tại một điểm nào đó giữa cổ và vai, hoặc có thể lan rộng ra khắp một khu vực lớn hơn. Cơn đau có thể xuất hiện rồi biến mất, lan xuống vai hoặc cánh tay, thậm chí lan ra đến bàn tay.

Bên cạnh đó, người bệnh cũng có thể trải qua cảm giác cứng vùng cổ vai gáy, đồng thời phạm vi chuyển động ở cổ và vai bị hạn chế, ảnh hưởng đến khả năng quay đầu hoặc nhấc cánh tay. Đau ở cổ hoặc vai thường trở nên trầm trọng hơn khi áp lực được đặt lên. Ngoài ra, người bệnh cũng có thể bị ngứa ran, tê lan dần xuống vai, cánh tay và bàn tay.

Chẩn đoán đau cổ vai gáy

  • Thăm khám thực thể
  • Chụp X-quang để phát hiện sự thu hẹp khoảng trống giữa hai xương cột sống, các bệnh giống như viêm khớp, khối u, trượt đĩa đệm, hẹp ống sống, gãy xương và mất ổn định của cột sống.
  • Chụp cộng hưởng từ MRI để phát hiện các vấn đề về gân, dây chằng, thần kinh.
  • Chụp tủy/CT có thể được sử dụng thay thế cho MRI.
  • Điện cơ (EMG) và tốc độ dẫn truyền thần kinh (NCV) đôi khi được sử dụng để chẩn đoán đau cổ và vai, đau cánh tay, tê và ngứa ran.
Chẩn đoán đau cổ vai gáy
Chẩn đoán đau cổ vai gáy bằng chụp cộng hưởng từ MRI.

Điều trị đau cổ vai gáy

Tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của bệnh mà các bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Một số phương pháp điều trị đau cổ vai gáy phổ biến:

  • Sử dụng thuốc: Thuốc chống viêm không steroid (NSAID), thuốc giãn cơ, thuốc chống trầm cảm,…
  • Chườm nóng hoặc chườm lạnh: Giảm cảm giác sưng, đau.
  • Tiêm corticosteroid trực tiếp vào vùng đau: Giảm viêm và giảm đau.
  • Vật lý trị liệu: Massage, tập luyện hay các phương pháp khác có thể giúp cải thiện sự linh hoạt và giảm đau cho cổ vai gáy.
  • Phẫu thuật: Trong một số trường hợp nghiêm trọng, phẫu thuật có thể được áp dụng đặc biệt khi liên quan đến rễ thần kinh hoặc tủy sống.

Ngoài ra, việc áp dụng các phương pháp chữa đau tại nhà như tập yoga, đứng ngồi đúng tư thế, sử dụng gối hỗ trợ cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình điều trị và giúp bệnh nhân hồi phục nhanh chóng hơn. 

Phòng ngừa đau cổ vai gáy

Để phòng ngừa đau cổ vai gáy, bạn có thể thực hiện một số biện pháp sau:

  • Tư thế làm việc đúng: Ngồi thẳng lưng, giữ màn hình máy tính ngang tầm mắt, sử dụng ghế có tựa lưng tốt và kê chân thoải mái.
  • Hoạt động thể chất thường xuyên: Tập thể dục thường xuyên giúp tăng cường sức mạnh và sự linh hoạt của các cơ, giúp giảm nguy cơ đau cổ vai gáy.
  • Giảm căng thẳng: Căng thẳng có thể làm tăng nguy cơ đau cổ vai gáy. Do đó, cần học cách kiểm soát căng thẳng, chẳng hạn như tập yoga, thiền hoặc nghe nhạc.
  • Ngủ đủ giấc: Ngủ đủ giấc giúp cơ thể phục hồi và giảm đau. Nên ngủ ít nhất 7-8 tiếng mỗi đêm.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Ăn uống lành mạnh giúp tăng cường sức khỏe tổng thể, giúp giảm nguy cơ đau cổ vai gáy.

Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo không thay thế cho việc chẩn đoán và điều trị y khoa.

Áp xe vú

Áp xe vú là bệnh thường gặp ở nữ giới, đặc biệt là giai đoạn sinh đẻ, nuôi con. Bệnh có thể gây nhiều biến chứng nguy hiểm, vì vậy khi chị em có các dấu hiệu sưng đau vú cần đến gặp bác sĩ để thăm khám và điều trị kịp thời.

1. Áp xe vú là gì?

Áp xe vú là tình trạng tích tụ mủ gây sưng, đỏ, đau ở vú, phần lớn phổ biến ở phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ đang cho con bú, tuy nhiên vẫn có thể xảy ra ở phụ nữ không cho con bú và nam giới. Bệnh có thể gây mất sữa nặng hơn là nhiễm trùng toàn thân, hoại tử tứ chi,…

Áp xe vú là gì

2. Nguyên nhân áp xe vú

Nguyên nhân chính gây ra áp xe vú trong thời kỳ cho con bú là do nhiễm trùng từ các loại vi khuẩn phổ biến trên da như liên cầu khuẩn (Streptococcus) và tụ cầu vàng (Staphylococcus aureus). Mặt khác, áp xe vú không do tiết sữa là kết quả của một hệ vi khuẩn hỗn hợp với S. aureus, Streptococcus và vi khuẩn kỵ khí.

Áp xe liên quan đến việc cho con bú thường bắt đầu bằng sự mài mòn hoặc mô ở núm vú, tạo ra một điểm xâm nhập cho vi khuẩn. Khi nhiễm trùng xảy ra trong tuyến vú, cơ thể sẽ phản ứng bằng cách sản sinh tế bào bạch cầu để chiến đấu với vi khuẩn gây bệnh. Dịch mủ có thể hình thành do tế bào bạch cầu và vi khuẩn chết trong quá trình này. 

Ngoài ra, tắc ống dẫn sữa, núm vú có các vết nứt, xỏ núm vú cũng có thể làm tăng nguy cơ viêm nhiễm.

3. Triệu chứng áp xe vú

Áp xe vú gây ra nhiều triệu chứng khác nhau tuỳ thuộc vào vị trí, giai đoạn bệnh. Ở giai đoạn đầu của bệnh chủ yếu gây sưng đau nhẹ, có thể kèm theo sốt cao, mệt mỏi, mất ngủ. 

Khi áp xe vú hình thành, tình trạng sưng nóng, da ban đỏ, phù nề, đau nhức sẽ bắt đầu tăng cao và các các dấu hiệu liên quan đến viêm nhiễm như sốt cao, ớn lạnh, khô môi, khát nước, buồn nôn, nôn, nổi hạch cũng biểu hiện rõ ràng hơn.

Về vị trí, nếu ổ áp xe ở sâu bên trong tuyến vú thì trên bề mặt da có thể không có biểu hiện sưng đỏ mà chủ yếu sẽ gây đau nhức. Trường hợp chúng thông với các ống dẫn sữa thì dịch mủ có thể lẫn vào sữa và chảy qua đầu núm vú.

4. Biến chứng của áp xe vú

Áp xe vú cũng là một bệnh lý nguy hiểm trong trường hợp ổ áp xe quá lớn hoặc nhiễm trùng lan rộng sang các bộ phận khác của cơ thể khi không được điều trị kịp thời. Điều này có thể làm cho phụ nữ cho con bú mất khả năng tiết sữa, viêm tấy tuyến vú, nặng hơn là gây hoại tử vú, nhiễm trùng huyết, suy thận đe doạ đến tính mạng.

Biến chứng của áp xe vú

5. Chuẩn đoán áp xe vú

Lâm sàng: Bệnh nhân cung cấp thông tin về tiền sử bệnh, bao gồm cả bệnh tiểu đường và các triệu chứng liên quan. Bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám toàn thân và cơ quan.

Cận lâm sàng:

  • Siêu âm vú để kiểm tra có áp xe hay không, kích thước như thế nào.
  • Tuỳ theo từng trường hợp mà bác sĩ có thể chỉ định thêm xét nghiệm công thức máu, C-reactive protein (CRP), xét nghiệm cấy mủ, làm kháng sinh,…

6. Điều trị áp xe vú

Có nhiều lựa chọn để điều trị và bác sĩ sẽ xem xét các mầm bệnh có thể liên quan dựa trên tiền sử của bệnh nhân. Điều quan trọng là phải xem xét liệu bệnh nhân có đang cho con bú hay không và sử dụng thuốc kháng sinh có an toàn cho bệnh nhân đang cho con bú hay không. Trong trường hợp áp xe vú tái phát, cần nuôi cấy và làm kháng sinh đồ để điều trị bằng kháng sinh. 

Nếu thuốc không đáp ứng, bệnh nhân bị áp xe vú lớn hoặc có dấu hiệu nhiễm trùng huyết cần rạch và dẫn lưu ổ mủ, súc rửa trong phòng phẫu thuật cần gây mê hoặc gây tê tại chỗ. Sau đó bác sĩ kê thuốc kháng sinh, khám viêm, giảm đau, bệnh nhân cần ăn uống, nghỉ ngơi hợp lý. Đối với phụ nữ cho con bú vẫn có thể cho con bú bên không có áp xe hoặc sau quá trình điều trị. 

7. Phòng ngừa áp xe vú

Để phòng ngừa áp xe vú hiệu quả, cần giữ gìn vệ sinh cá nhân sạch sẽ, xây dựng lối sống lành mạnh. Với phụ nữ cho con bú cần vệ sinh núm vú đúng cách, cho trẻ bú hết sữa, vắt sạch sau khi bú và hạn chế cho trẻ bú quá lâu có thể gây xước vú tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển. Massage bầu vú nhẹ nhàng để tránh tắc tia sữa, không nên cho trẻ cai sữa quá sớm và khi cai nên giảm tần suất bú từ từ.

Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo không thay thế cho việc chẩn đoán và điều trị y khoa.

Tắc tia sữa

Tắc tia sữa là một tình trạng phổ biến xảy ra ở phụ nữ cho con bú. Nó thường gây đau đớn và khó chịu cho người mẹ đồng thời cũng ảnh hưởng đến sức khỏe của em bé. Vậy nguyên nhân, dấu hiệu của tắc tia sữa là gì? Cách thông tắc tia sữa như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

Tắc tia sữa là gì?

Tắc tia sữa thường gặp ở những ngày đầu sau sinh, khi lượng sữa mẹ đang tăng lên và các ống dẫn sữa, nơi sữa mẹ chảy qua bị tắc nghẽn gây cản trở dòng sữa. Điều này có thể làm cho các mô xung quanh ống dẫn có thể trở nên cứng và dày, khi chạm sẽ cảm thấy đau.

Tắc tia sữa là gì

Nguyên nhân gây tắc tia sữa

Ống dẫn sữa bị tắc xảy ra khi dòng sữa bị tắc nghẽn, gây ra áp lực tích tụ phía sau ống dẫn và kích thích các mô xung quanh nó. Các yếu tố góp phần gây cho dòng sữa bị tắc nghẽn bao gồm:

  • Áp lực lên vú: Việc mặc áo ngực quá chật hoặc nằm sấp khi ngủ đè lên vú có thể gây chèn ép các ống sữa, ngăn cản dòng chảy của sữa.
  • Sản xuất sữa quá nhiều: Ở một số phụ nữ, lượng sữa mẹ sản xuất ra quá nhiều so với nhu cầu của trẻ, khiến các ống sữa không thể xử lý kịp, dẫn đến tắc nghẽn.
  • Cho con bú không đúng cách: Khi trẻ không ngậm vú đúng hoặc mẹ không cho con bú thường xuyên, sữa sẽ tích tụ nhiều trong ống, dẫn đến tắc nghẽn.
  • Nhiễm trùng vú: Vi khuẩn xâm nhập vào vú qua vết nứt núm vú có thể gây nhiễm trùng và tắc nghẽn các ống sữa.
  • Sau phẫu thuật sinh thiết vú: Khu vực phẫu thuật có thể cản trở lưu thông sữa và gây tắc nghẽn ống dẫn sữa.

Dấu hiệu, triệu chứng của tắc tia sữa

Những dấu hiệu, triệu chứng thường gặp của tắc tia sữa bao gồm:

  • Xuất hiện cục cứng kích thước bằng hạt đậu hoặc lớn hơn trên vú. Sau khi hút sữa hoặc cho con bú, cục u có thể di chuyển hoặc nhỏ đi.
  • Cảm giác nóng hoặc sưng quanh cục u.
  • Đau tức vú, đặc biệt là khi cho con bú hoặc chạm vào.
  • Giảm lượng sữa chảy ra từ đầu núm vú ở phía vú bị tắc, em bé có thể trở nên quấy khóc khi bú ở bên bú đó.
  • Sữa có nhiều hạt, dạng sợi hoặc đặc hơn bình thường, có thể quan được khi hút sữa ra.

Dấu hiệu, triệu chứng của tắc tia sữa

Hậu quả của tắc tia sữa

Nếu tắc tia sữa không được điều trị kịp thời và kéo dài, nó có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm, bao gồm:

  • Tổn thương mô tuyến vú: Tắc tia sữa nhiều lần hoặc không được điều trị đúng cách có thể làm tổn thương các mô tuyến vú, ảnh hưởng đến khả năng tiết sữa sau này.
  • Viêm tuyến vú: Tắc tia sữa kéo dài có thể gây nhiễm trùng các tuyến sữa, dẫn đến viêm tuyến vú với các triệu chứng phổ biến như sốt, đau nhức toàn thân, ớn lạnh, sưng đau toàn bộ tuyến vú.
  • Áp xe vú: Trong trường hợp nghiêm trọng, nhiễm trùng có thể tạo thành khối mủ trong vú, được gọi là áp xe vú.

Cách thông tắc tia sữa

Trong hầu hết trường hợp tắc tia sữa, mẹ có thể tự xử lý tại nhà mà không cần đến gặp bác sĩ. Tuy nhiên, khi tình trạng tắc tia sữa không cải thiện sau một vài ngày, mẹ bị sốt cao, ớn lạnh, cục cứng ở vú ngày càng lớn, đau nhiều hơn hơn thì lúc này cần phải đi khám để chẩn đoán và điều trị.

Một số biện pháp thông tắc sữa tại nhà phổ biến:

  • Cho con bú thường xuyên, đặc biệt là ở phía vú có ống dẫn sữa bị tắc để giúp hút sữa ra khỏi vú và giảm tắc nghẽn.
  • Kỹ thuật cho con bú đúng cách, đảm bảo trẻ ngậm vú sâu và bú hết sữa ở cả hai bên vú.
  • Nếu trẻ không trực tiếp bú được, mẹ có thể vắt sữa thủ công hoặc sử dụng máy hút sữa để lấy sữa ra khỏi vú. Quá trình vắt sữa nên thực hiện nhẹ nhàng, tránh làm tổn thương núm vú hoặc bầu vú.
  • Chườm nóng bằng khăn ấm hoặc túi chườm nóng lên vùng vú bị tắc có tác dụng làm mềm cục cứng, giảm đau và kích thích thông sữa.
  • Massage nhẹ nhàng vùng vú bị tắc theo hướng từ bên ngoài vú và di chuyển về phía đầu núm vú giúp thúc đẩy dòng chảy của sữa.

Bên cạnh đó, mẹ cũng nên giữ cho bầu ngực luôn sạch sẽ và thoáng mát bằng việc thay áo ngực thường xuyên. Sử dụng nước ấm và khăn mềm để lau sạch bầu ngực, tránh dùng xà phòng hoặc chất tẩy rửa mạnh. Để ngực khô tự nhiên hoặc lau nhẹ bằng khăn sạch.

Mẹo dân gian chữa tắc tia sữa

Ngoài các phương pháp điều trị y học hiện đại, một số mẹo dân gian cũng có thể hỗ trợ giảm tắc tia sữa, bao gồm:

  • Hơ nóng lá cải bắp, lá mít hoặc lá đu đủ đắp lên vùng vú bị tắc kết hợp xoa bóp.
  • Hành tím cắt lát, đắp lên bầu ngực, sau đó phủ khăn giấy mềm lên và băng lại.
  • Giã nhỏ lá diếp cá, lá đinh lăng hoặc lá tía tô, đắp lên bầu ngực rồi băng lại.
  • Giã nhỏ lá bồ công anh, lá gấc, sau đó trộn với ít rượu, cũng đắp và băng lại.
  • Chườm ấm ngực bằng khăn chứa xôi nếp nóng.
  • Đắp men rượu kết hợp một ít rượu trắng lên ngực và ủ lại.
  • Đun xơ mướp và uống.

Cách phòng ngừa tắc tia sữa

Để phòng ngừa tắc tia sữa, bạn có thể áp dụng những biện pháp sau:

  • Đảm bảo cho con bú đúng cách (có thể nhờ chuyên gia tư vấn).
  • Cho trẻ bú hoặc hút sữa thường xuyên để tránh tích tụ sữa trong vú.
  • Khi lịch sinh hoạt của trẻ thay đổi, không ăn nhiều như bình thường hoặc làm việc ở xa con, nên vắt sữa bằng tay hoặc hút sữa để giảm bớt áp lực.
  • Massage nhẹ nhàng bầu ngực trước và sau khi cho con bú để kích thích thông tia sữa.
  • Tránh mặc áo ngực quá chật hoặc nằm ngủ đè lên vú.
  • Uống nhiều nước để duy trì lượng sữa và kích thích thông tia.
  • Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng để tăng cường sức đề kháng và thúc đẩy quá trình hồi phục.
  • Tránh hút thuốc lá hoặc uống rượu vì các chất này có thể làm giảm lượng sữa và gây tắc tia.

Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo không thay thế cho việc chẩn đoán và điều trị y khoa.

Hội chứng Dressler

Hội chứng Dressler thường xuất hiện sau cơn nhồi máu cơ tim, phẫu thuật tim hoặc chấn thương ngực và gây ra các triệu chứng đau ngực, khó thở, mệt mỏi, nhịp tim nhanh dễ nhầm lẫn với các bệnh lý khác.

Hội chứng Dressler là gì?

Hội chứng Dressler là một dạng viêm màng ngoài tim thứ phát có hoặc không có tràn dịch màng phổi xảy ra ở những người đã từng bị các tổn thương trên tim hoặc sau phẫu thuật tim. Mọi lứa tuổi đều có thể mắc phải hội chứng hiếm gặp này.

Nguyên nhân gây hội chứng Dressler

Nguyên nhân chính xác gây ra hội chứng Dressler vẫn chưa được xác định rõ ràng, tuy nhiên một số quan sát cho thấy hội chứng này thường xuất hiện sau các chấn thương trên tim. Điều này có thể do hệ thống miễn dịch phản ứng lại các tổn thương trên tim bằng cách gửi các kháng thể đến làm sạch và sửa chữa. Đôi khi phản ứng này có thể gây viêm màng ngoài tim.

Nguyên nhân gây hội chứng Dressler
Nhồi máu cơ tim là một trong các yếu tố nguy cơ gây ra hội chứng Dressler.

Triệu chứng hội chứng Dressler

Các triệu chứng của hội chứng Dressler xuất hiện sau vài tuần đến vài tháng sau cơn nhồi máu cơ tim, phẫu thuật hoặc các chấn thương ở ngực, gồm có:

  • Bệnh nhân sẽ cảm thấy đau ngực, khó thở khi nằm xuống hoặc sau hoạt động thể chất. Một số trẻ em có cảm giác buồn nôn.
  • Nhịp tim nhanh với tiếng đập màng ngoài tim.
  • Mệt mỏi.
  • Tràn dịch ngoài tim.
  • Đau khớp.
  • Giảm cảm giác thèm ăn.

Chẩn đoán hội chứng Dressler

Thăm khám lâm sàng:
  • Hỏi thăm về tình trạng bệnh, triệu chứng người bệnh gặp phải.
  • Tiền sử bệnh trước đó như đau tim, các phẫu thuật tim, chấn thương vùng ngực,…
  • Tiếng cọ xát màng ngoài tim thông qua ống nghe.
Chẩn đoán hội chứng Dressler
Bệnh nhân mắc hội chứng Dressler thường có nhịp tim nhanh kèm theo tiếng cọ xát màng ngoài tim.
Xét nghiệm loại trừ:
  • Xét nghiệm máu: kiểm tra xem có tình trạng nhiễm trùng hay không
  • Xét nghiệm CRP: đánh giá tình trạng viêm
  • Tốc độ lắng hồng cầu: xem xét tình trạng viêm, nhiễm trùng
  • Điện tâm đồ: Xem xét các hoạt động điện bất thường trong tim
  • Chụp X-quang ngực: Kiểm tra kích thước tim, nếu chất lỏng tích tụ sẽ làm tăng kích thước tim
  • Siêu âm tim: Phát hiện các chất lỏng xung quanh tim.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI) hoặc chụp CT: Kiểm tra chất dịch nhầy dư thừa trong màng ngoài tim hoặc màng ngoài tim dày lên.

Điều trị hội chứng Dressler

Mục tiêu điều trị hội chứng Dressler chủ yếu là kiểm soát triệu chứng viêm bằng thuốc, nếu có biến chứng sẽ tiến hành phẫu thuật loại bỏ màng ngoài tim.

Điều trị bằng thuốc

Sử dụng thuốc kháng viêm không chứa steroid như Aspirin, Ibuprofen, Naproxen,… Nếu triệu chứng thuyên giảm bác sĩ sẽ cân nhắc giảm liều, thường dùng từ 4-6 tuần. Nếu bệnh nhân không đáp ứng với NSAID, sẽ chuyển qua điều trị bằng Corticoid hoặc Colchicine.

Điều trị biến chứng
Thoát chất lỏng dư thừa

Đối với chèn ép tim hoặc viêm màng ngoài tim co thắt cần dẫn lưu màng ngoài tim. Chọc dò màng tim với dẫn lưu catheter (thường từ 24 đến 48 giờ) và bắt đầu điều trị kháng viêm có thể điều trị đáng kể cho bệnh nhân tràn dịch màng ngoài tim.

Điều trị hội chứng Dressler
Kỹ thuật chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn của siêu âm.

Nếu tràn dịch là toàn thể (bao quanh toàn bộ tim) và có thể nhìn thấy ở phía trước (phía trước tâm thất phải), phương pháp tiếp cận Subxiphoid để chọc dò màng ngoài tim được khuyến cáo cùng với hướng dẫn siêu âm tim.

Loại bỏ màng ngoài tim

Phẫu thuật cắt màng ngoài tim nếu thuốc không mang lại hiệu quả và các biến chứng nặng hơn.

Phòng ngừa hội chứng Dressler

Một số nghiên cứu cho thấy rằng dùng thuốc chống viêm Colchicine (Colcrys, Gloperba, Mitgare) trước khi phẫu thuật tim có thể giúp ngăn ngừa hội chứng Dressler.

Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo không thay thế cho việc chẩn đoán và điều trị y khoa.

Bệnh lao phổi

Bệnh lao hiện diện trên toàn cầu và là một trong các bệnh lý truyền nhiễm có tỉ lệ tử vong cao, chỉ đứng sau COVID-19. Tuy nhiên, bệnh lý này có thể chữa khỏi hoàn toàn nếu phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Do đó, việc nâng cao nhận thức về bệnh lao phổi là một điều quan trọng để bảo vệ sức khỏe bản thân, gia đình và cộng đồng.

Bệnh lao phổi là gì?

Bệnh lao phổi là một bệnh nhiễm khuẩn do trực khuẩn lao (Mycobacterium tuberculosis) gây nên. Bệnh thường tấn công phổi, nhưng cũng có thể ảnh hưởng đến các bộ phận khác của cơ thể như màng não, xương, hạch, thận…

Bệnh lao phổi lây truyền qua đường không khí, khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện, các giọt nước bọt nhỏ li ti chứa trực khuẩn lao sẽ phát tán vào không khí và lây nhiễm cho những người xung quanh.

Bệnh lao phổi là gì
Bệnh lao phổi là tình trạng nhiễm trực khuẩn lao Mycobacterium tuberculosis.

Nguyên nhân bệnh lao phổ

Trực khuẩn lao (Mycobacterium tuberculosis) là tác nhân gây bệnh lao phổi. Đây là loại vi khuẩn hình que, kích thước nhỏ, ưa khí, không sinh nha bào, kháng cồn và axit.

Trực khuẩn lao có độc lực cao, chúng có thể xâm nhập vào các tế bào đại thực của phổi và sinh sôi, phát triển bên trong tế bào. Hệ miễn dịch của cơ thể sẽ phản ứng lại sự tấn công của trực khuẩn lao bằng cách tạo thành các ổ viêm, dẫn đến tổn thương mô phổi.

Yếu tố nguy cơ

Các yếu tố góp phần làm tăng nguy cơ mắc bệnh lao phổi:

  • Tiếp xúc với nguồn lây: Người nhà hoặc nhân viên y tế thường xuyên tiếp xúc gần gũi với người mắc bệnh lao là yếu tố nguy cơ hàng đầu.
  • Môi trường: Sống trong môi trường chật chội, thiếu thông gió, thiếu ánh sáng là điều kiện thuận lợi cho trực khuẩn lao phát triển.
  • Tình trạng sức khỏe: Hệ miễn dịch suy yếu do mắc các bệnh mãn tính như HIV/AIDS, bệnh ung thư, tiểu đường, suy thận… sẽ làm tăng nguy cơ mắc bệnh lao.
  • Tuổi tác: Trẻ nhỏ và người giá có hệ miễn dịch chưa trưởng thành hoặc suy yếu cũng có nguy cơ nhiễm khuẩn cao.
  • Thuốc: Sử dụng thuốc corticosteroid trong thời gian dài hoặc thuốc hóa trị ung thư làm suy giảm miễn dịch.
  • Thuốc lá: Hút thuốc lá làm tổn thương niêm mạc đường hô hấp, tạo điều kiện thuận lợi cho trực khuẩn lao xâm nhập vào cơ thể.

Các giai đoạn của lao phổi

Không phải lúc nào nhiễm vi khuẩn lao là biểu hiện ra bệnh mà sẽ phát triển theo từng giai đoạn cụ thể.

  • Lao nguyên phát: Giai đoạn đầu khi tiếp xúc với vi khuẩn lao, người bệnh sẽ không có bất kỳ dấu hiệu, triệu chứng nào của bệnh.
  • Lao tiềm ẩn: Vi khuẩn tồn tại trong cơ thể nhưng biểu hiện ra triệu chứng bởi hệ thống miễn dịch đã ngăn chặn được vi khuẩn lao phát triển.
  • Lao hoạt động: Khi hệ miễn dịch suy yếu, không có đủ khả năng để ngăn chặn vi khuẩn phát triển thì chúng sẽ lây lan nhanh chóng. Lúc này, người bệnh sẽ có các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh lao đang hoạt động như ho, đau tức ngực,…
Các giai đoạn của lao phổi
Bệnh lao phổi có thể ở dạng tiềm ẩn (không phát bệnh) cho đến khi hệ miễn dịch suy yếu.

Dấu hiệu, triệu chứng của bệnh lao phổi

Như đã đề cập ở trên, người mắc bệnh lao tiềm ẩn sẽ không biểu hiện ra triệu chứng, chỉ khi chuyển qua hoạt động mới xuất hiện các dấu hiệu, triệu chứng sau:

  • Ho dai dẳng (thường kéo dài trên 2 tuần).
  • Ho có đờm, ho ra máu.
  • Đau tức ngực.
  • Đôi khi khó thở.
  • Mệt mỏi, chán ăn, sút cân.
  • Ra mồ hôi trộm về đêm.
  • Sốt nhẹ về chiều hoặc sốt từng cơn.

Biến chứng bệnh lao phổi

Ở nhóm đối tượng trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ, người già, người tiếp nhận điều trị chậm trễ, người bị suy giảm miễn dịch, người bị lao đa kháng thuốc,… thường có nguy cao gặp một số biến chứng nguy hiểm sau:

  • Tổn thương phổi lan tỏa.
  • Xơ phổi, giãn phế nang.
  • Tổn thương hạch giao cảm cổ dẫn đến hội chứng Horner.
  • Hội chứng suy hô hấp cấp tính.
  • Viêm mủ màng phổi.
  • Tràn khí màng phổi.
  • Bệnh Amyloidosis.
Biến chứng bệnh lao phổi
Biến chứng của bệnh lao phổi thường gặp ở người cao tuổi.

Chẩn đoán bệnh lao phổi

Lâm sàng
  • Triệu chứng: Người bệnh có các triệu chứng ho, khạc đờm, sốt, sụt cân, ra mồ hôi trộm,…
  • Tiền sử bệnh: Có các bệnh lý khác đi kèm hay không
Cận lâm sàng
  • Xét nghiệm tiêm dưới da xác định bệnh lao (Xét nghiệm Mantoux): Tiêm protein lao tố vào cánh tay sau đó đo kích thước vùng da bị sưng lên sau khoảng 24-72 giờ khi tiêm. Xét nghiệm Mantoux dương tính ở những người bệnh đã tiếp xúc với vi khuẩn lao từ 6-8 tuần.
  • Xét nghiệm Gamma Interferon (IGRAs) hay QuantiFERON-TB Gold Plus (QFT-Plus): Mục đích nhằm đo lường sự giải phóng của Gamma Interferon (IFN-γ) của tế bào T trong mẫu máu toàn phần của bệnh nhân sau khi kích thích bằng kháng nguyên đặc hiệu của vi khuẩn lao.
  • Xét nghiệm đờm AFB (Acid Fast Bacillus test): Tìm dấu vết vi khuẩn bằng cách nhuộm và soi ttrên kính hiển vi.
  • Chụp X-quang ngực: Nhằm phát hiện các tổn thương trên phổi do bệnh lao.
  • Nội soi phế quản: Quan sát trực tiếp đường thở và có thể kết hợp sinh thiết lấy mẫu bệnh phẩm để xét nghiệm.

Điều trị bệnh lao phổi

Nguyên tắc điều trị
  • Phối hợp các thuốc chống lao.
  • Phải dùng thuốc đúng liều.
  • Phải dùng thuốc đều đặn.
  • Phải dùng thuốc đủ thời gian.
Thuốc điều trị

Các loại thuốc thường được sử dụng để điều trị bệnh lao phổi bao gồm:

  • Thuốc chống lao thiết yếu hàng 1: Isoniazid, Rifampicin, Rifabutin, Rifapentine, Ethambutol, Pyrazinamide.
  • Thuốc chống lao hàng 2: Aminoglycoside đường tiêm (Amikacin, Kanamycin, Streptomycin) và Polypeptide đường tiêm (Capreomycin, Viomycin), Fluoroquinolone đường uống và đường tiêm (Levofloxacin, Moxifloxacin, Ofloxacin, Gatifloxacin), Axit para-aminosalicylic, Cycloserine, Terizidon, Ethionamid, Prothionamit, Thioacetazon, Linezolid, Clofazimin, Linezolid, Amoxicillin/axit clavulanic, Imipenem/cilastatin, Clarithromycin,…

Lưu ý, trong quá trình bệnh nhân cần tuân theo đúng liều, điều trị đầy đủ thời gian, không được tự ý ngưng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ để hạn chế tình trạng kháng thuốc.

Phương pháp điều trị khác
  • Nghỉ ngơi hợp lý, ăn uống đủ chất dinh dưỡng.
  • Điều trị các bệnh đồng mắc như HIV/AIDS, bệnh ung thư…
  • Phẫu thuật trong một số trường hợp.

Phòng ngừa bệnh lao phổi

Tiêm phòng vắc-xin BCG

Đây là biện pháp phòng ngừa bệnh lao phổi hiệu quả nhất. Vắc-xin BCG được tiêm cho trẻ em từ khi mới sinh.

Phát hiện sớm và điều trị

Phát hiện sớm và điều trị kịp thời giúp ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm của bệnh lao phổi.

Thực hiện lối sống lành mạnh
  • Ăn uống đủ chất dinh dưỡng, tăng cường sức đề kháng.
  • Ngủ đủ giấc, nghỉ ngơi hợp lý.
  • Tập thể dục thường xuyên, giữ gìn vệ sinh cá nhân.
Kiểm soát nguồn lây
  • Đeo khẩu trang khi tiếp xúc với người bệnh lao.
  • Thông gió nhà ở, nơi làm việc.
  • Khử trùng đồ dùng của người bệnh lao.

Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo không thay thế cho việc chẩn đoán và điều trị y khoa.

Hội chứng Dumping

Hội chứng Dumping thường gặp ở những người đã từng phẫu thuật cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ dạ dày, nhưng cũng có thể xảy ra ở người bình thường. Tại sao lại có hội chứng Dumping? Và triệu chứng của nó là gì? Bài viết này sẽ giải đáp những thắc mắc đó.

Hội chứng Dumping là gì?

Hội chứng Dumping là tập hợp các triệu chứng xảy ra khi dạ dày đưa thức ăn nhanh chóng xuống ruột non. Việc đưa một lượng thức ăn kém tiêu hóa xuống ruột non sẽ gây đầy bụng, đau quặn bụng và tiêu chảy. Bên cạnh đó, nó cũng có thể ảnh hưởng đến lượng đường trong máu.

Các triệu chứng có thể xuất hiện sớm 10 đến 30 phút sau ăn hoặc muộn từ 1 giờ đến 3 giờ. Trường hợp bình thường, hội chứng Dumping không ảnh nguy hiểm và đe dọa tính mạng, nhưng có thể gây giảm cân nhanh chóng và thiếu hụt chất dinh dưỡng.

Hội chứng Dumping là gì?
Hội chứng Dumping có thể gây lên tình trạng đầy bụng, tiêu chảy.

Nguyên nhân hội chứng Dumping

Hội chứng Dumping là một biến chứng sau phẫu thuật dạ dày hoặc thực quản. Các phẫu thuật này nhằm điều trị loét dạ dày, béo phì, ung thư thực quản, ung thư dạ dày và các bệnh khác. Khoảng 20-30% người sau phẫu thuật cắt dạ dày mắc phải hội chứng này.

Bình thường dạ dày sẽ đưa thức ăn từ từ và có kiểm soát xuống ruột non. Tuy nhiên, sau phẫu thuật làm giảm kích thước dạ dày gây lên một số tình trạng mất kiểm soát sự phối hợp giữa các cơ, dây thần kinh và hormone, dạ dày chưa kịp tiêu hóa thức ăn đã mở môn vị, đưa thức ăn xuống ruột non.

Triệu chứng hội chứng Dumping

Các dấu hiệu và triệu chứng của hội chứng Dumping thường chia làm hai giai đoạn gồm giai đoạn sớm và giai đoạn muộn dựa trên thời điểm xảy ra. Một số người có cả dấu hiệu và triệu chứng sớm và muộn.

Giai đoạn sớm: Thường diễn ra từ 10 đến 30 phút sau ăn những bữa ăn giàu đường đơn (fructose), đường đôi (sucrose). Xảy ra khi một lượng thức ăn đột ngột đưa tới ruột. Nó sẽ cố gắng điều chỉnh và thích ứng bằng cách tiết thêm dịch tiêu hóa và giải phóng hormon. Một lượng chất lỏng dư thừa gây nên tình trạng đầy hơi, tiêu chảy, buồn nôn và chuột rút bụng do tích tụ khí. Bên cạnh đó, để hấp thu lượng lớn thức ăn, tim sẽ hoạt động nhiều hơn, tăng nhịp tim để tăng lượng máu cho tiêu hóa. Kéo theo một số trường hợp không đủ máu cho não gây lên tình trạng tụt huyết áp sau ăn với biểu hiện hoa mắt, chóng mặt.

Giai đoạn muộn: Diễn ra sau ăn từ 1 giờ đến 3 giờ, xuất hiện tình trạng hạ đường huyết sau ăn. Nguyên nhân là do gia tăng lượng tinh bột và đường trong ruột dẫn đến đường hấp thu vào máu tăng lên. Tuyến tụy phải tiết insulin để di chuyển đường từ máu vào tế bào. Với lượng insulin tăng thêm này khiến đường trong máu giảm xuống.

Để khắc phục tình trạng tụt đường huyết này, cơ thể sẽ tiết ra adrenalin ức chế tiết insulin, làm tim đập nhanh, người bệnh sẽ đổ mồ hôi, mặt đỏ bừng, hoa mắt, chóng mặt.

Chẩn đoán hội chứng Dumping

Khám lâm sàng: dựa trên các triệu chứng xuất hiện sau ăn, tiền sử bệnh nhân từng cắt bỏ dạ dày hoặc thực quản.

Xét nghiệm chẩn đoán:

  • Thử nghiệm làm rỗng dạ dày: thêm một lượng nhỏ chất phóng xạ vào bữa ăn, theo dõi quá trình di chuyển của thức ăn thông qua máy quét đặc biệt.
  • Nội soi: kiểm tra hệ thống thực quản, dạ dày và tá tràng, xem xét các vấn đề về cấu trúc.
  • Chụp X-quang: cho người bệnh uống thêm dung dịch cản quang để quan sát được đường đi chuyển của dung dịch diễn ra nhanh như thế nào.
  • Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống: đo lượng đường trong máu của trước và sau một đến ba giờ khi bạn uống dung dịch glucose xem có tình trạng giảm hay không.
  • Xét nghiệm hơi thở hydro: kiểm tra nồng độ hydro trong hơi thở sau khi uống dung dịch glucose, nếu kết quả dương tính chứng tỏ glucose không được hấp thụ tốt trong ruột non.
Chẩn đoán hội chứng Dumping
Nội soi kiểm tra hệ thống cấu trúc dạ dày, tá tràng, thực quản.

Điều trị hội chứng Dumping

Đa phần người bệnh có thể điều trị hội chứng Dumping thành công bằng việc thay đổi chế độ ăn uống. Một số các triệu chứng nghiêm trọng không đáp ứng với chế độ ăn kiêng sẽ sử dụng thuốc. Nếu tất cả các phương pháp điều trị đều không mang lại hiệu quả, bác sĩ sẽ chỉ định phẫu thuật. 

Thay đổi chế độ ăn uống
  • Chia nhỏ các bữa ăn trong ngày, thay vì ăn ba bữa lớn có thể chia ra thành 5 đến 6 bữa ăn, ăn chậm nhai kỹ.
  • Tránh sử dụng đường đơn, carbohydrate và các sản phẩm từ sữa. Thay vào đó có thể sử dụng đồ ăn,thức uống không đường, các loại thức ăn giàu protein và chất béo lành mạnh, giàu chất xơ để làm chậm quá trình tiêu hóa.
  • Nằm ngửa 30 phút sau ăn: làm chậm quá trình làm rỗng dạ dày, duy trì huyết áp ổn định.
  • Không dùng thức uống đặc biệt là cà phê, rượu bia trong vòng 30 phút trước hoặc sau ăn.
  • Bên cạnh đó, người bệnh có thể tham khảo ý kiến của bác sĩ về việc bổ sung thêm các chất cần thiết khác.
Điều trị bằng thuốc
  • Octreotide với tác dụng làm chậm quá trình rỗng của dạ dày, ngăn chặn giải phóng insulin. Thuốc gây một số tác dụng phụ như thay đổi lượng đường trong máu, buồn nôn, đau vị trí tiêm, phân có mùi hôi.
  • Một loại thuốc khác là Acarbose, thuốc này kiểm soát lượng đường trong máu bằng cách làm chậm tốc độ cơ thể bạn hấp thụ carbohydrate, giảm hạ đường huyết trong giai đoạn muộn.
  • Các loại thuốc đều ảnh hưởng đến đường huyết trong cơ thể và gây một số tác dụng phụ, vì vậy bệnh nhân cần tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ.
Phẫu thuật

Phẫu thuật hiếm khi được sử dụng. Phương pháp này dùng để tái tạo hoặc sửa đổi một phần dạ dày với mục đích hoạt động tốt hơn.

Phòng ngừa hội chứng Dumping

Hội chứng Dumping ảnh hưởng lên những người sau phẫu thuật cắt dạ dày. Không có cách nào để phòng ngừa bệnh. Mặc dù vậy, thực hiện một số thay đổi chế độ ăn uống sau khi phẫu thuật có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh. 

Thực hiện thay đổi lối sống

Thực hiện thay đổi lối sống là một trong những cách đơn giản nhất để giảm nguy cơ phát triển hội chứng Dumping. Điều này bao gồm việc tăng cường hoạt động thể chất và duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh.

Kiểm soát cân nặng

Việc kiểm soát cân nặng có thể giúp giảm nguy cơ phát triển hội chứng Dumping. Nếu bạn bị thừa cân hoặc béo phì, hãy thảo luận với bác sĩ của bạn về các phương pháp giảm cân an toàn và hiệu quả.

Tuân thủ chế độ ăn uống lành mạnh

Điều chỉnh chế độ ăn uống của bạn để bao gồm nhiều protein và chất xơ và ít đường và tinh bột có thể giúp giảm nguy cơ phát triển hội chứng Dumping.

Điều trị các bệnh liên quan

Nếu bạn bị bệnh tiểu đường hoặc bệnh dạ dày, điều trị các bệnh này có thể giúp giảm nguy cơ phát triển hội chứng Dumping.

Tuân thủ chỉ đạo của bác sĩ

Nếu bạn đã phẫu thuật hoặc đang trong quá trình điều trị các vấn đề liên quan đến dạ dày hoặc tiêu hóa, tuân thủ các chỉ đạo của bác sĩ là rất quan trọng để giảm nguy cơ phát triển hội chứng Dumping.

Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo không thay thế cho việc chẩn đoán và điều trị y khoa.

Nhiễm vi khuẩn HP

Vi khuẩn HP (tên đầy đủ Helicobacter pylori) là một vi khuẩn gram âm, hình que, có khả năng sinh sống và phát triển trên bề mặt niêm mạc dạ dày. Mặc dù vi khuẩn này có thể dẫn đến tình trạng viêm loét dạ dày tá tràng, thậm chí là ung thư dạ dày, tuy nhiên người bệnh cũng không nên quá lo lắng vì không phải ai nhiễm cũng mắc và đã có phương pháp điều trị hiệu quả.

Nhiễm khuẩn HP là gì?

Nhiễm khuẩn HP là tình trạng vi khuẩn HP cư trú tại niêm mạc dạ dày. Bệnh rất dễ lây lan qua đường tiêu hóa, dịch tiết nước bọt, vì vậy có khoảng 50% dân số thế giới bị nhiễm HP.

Vi khuẩn H. pylori tiết ra một loại enzyme gọi là Urease để chuyển Urê thành Amoniac. Amoniac này bảo vệ vi khuẩn khỏi axit dạ dày. Khi hệ miễn dịch suy yếu và H. pylori phát triển mạnh có thể dẫn đến tình trạng viêm dạ dày và/hoặc loét dạ dày.

Nhiễm khuẩn HP là gì

Nguyên nhân nhiễm khuẩn HP

Thông thường, vi khuẩn HP có xu hướng lây từ người sang người thông qua việc tiếp xúc với nước bọt, chất nôn hoặc phân của người bệnh. Bên cạnh đó các yếu tố liên quan đến môi trường sống, điều kiện vệ sinh kém cũng góp phần làm tăng nguy cơ nhiễm HP. Cụ thể:

  • Tiếp xúc với nguồn nước bị ô nhiễm.
  • Sống ở những khu vực kém vệ sinh.
  • Tiếp xúc với nguồn nước bị ô nhiễm.
  • Sống trong gia đình có người bị nhiễm vi khuẩn HP.
  • Uống nước hoặc ăn thực phẩm bị nhiễm vi khuẩn HP.
  • Sử dụng chung khăn tắm, bàn chải đánh răng hoặc đồ dùng cá nhân khác.
  • Có tiền sử mắc bệnh viêm loét dạ dày tá tràng

Triệu chứng nhiễm vi khuẩn hp trong dạ dày

Khoảng 80% người bị nhiễm vi khuẩn HP sẽ không có triệu chứng. Tuy nhiên, một số người có thể gặp phải tình trạng viêm hoặc loét dạ dày với các triệu chứng sau:

  • Đau âm ỉ hoặc nóng rát dạ dày. Cơn đau có thể kéo dài vài phút đến vài giờ hoặc vài ngày đến vài tuần.
  • Đầy hơi, khó tiêu
  • Buồn nôn hoặc có thể nôn ra máu.
  • Ợ hơi
  • Chán ăn
  • Sụt cân
  • Mệt mỏi
  • Phân sẫm màu

Triệu chứng nhiễm vi khuẩn hp trong dạ dày

Chẩn đoán HP

Đầu tiên bác sĩ sẽ thăm hỏi sức khỏe của người bệnh về các triệu chứng đau bụng, khó nuốt, phân có máu, nôn có máu,… và tiền sử bệnh, tiền sử gia đình. Sau đó sẽ đề xuất một số xét nghiệm chẩn đoán sau:

  • Nội soi dạ dày: Bác sĩ sẽ đưa một ống mỏng có gắn camera vào dạ dày để quan sát niêm mạc dạ dày. Nội soi dạ dày có thể được sử dụng để chẩn đoán nhiễm vi khuẩn HP bằng cách lấy mẫu mô dạ dày để xét nghiệm.
  • Xét nghiệm hơi thở: Đây là xét nghiệm H. pylori không xâm lấn và có độ chính xác cao. Kiểm tra hơi thở bao gồm việc nuốt một viên thuốc, chất lỏng chứa đồng vị carbon 13C. Nếu bị nhiễm H. pylori, bác sĩ sẽ có thể phát hiện các phân tử carbon khi người bệnh thở vào túi.
  • Xét nghiệm phân: Mẫu phân có thể giúp bác sĩ phát hiện các protein có liên quan đến H. pylori.

Điều trị HP

Phương pháp điều trị HP thường phối hợp giữa thuốc kháng sinh (Amoxicillin, Clarithromycin, Metronidazole, Tetracycline) và thuốc ức chế bơm proton PPI (Lansoprazole, Omeprazole, Pantoprazole, Rabeprazole hoặc Esomeprazole) trong 10 đến 14 ngày theo từng các phác đồ phù hợp. Dưới đây là một số phác đồ điều trị được công bố bởi Bộ y tế:

Phác đồThời gian điều trịThành phần chínhHiệu quả tiêu diệt HP
Phác đồ 3 thuốc

10-14 ngày

  • Kháng sinh
  • PPI (thuốc ức chế bơm proton)
  • Amoxicillin hoặc Metronidazole
Trên 80% ngay ở lần điều trị đầu tiên
Phác đồ 4 thuốc (Bismuth)10-14 ngày
  • Bismuth
  • Tinidazole hoặc Metronidazole
  • Tetracyclin
  • PPI
Lên tới 95%

Phác đồ 4 thuốc (Không Bismuth)

10-14 ngày
  • PPI
  • Amoxicillin
  • Tinidazole hoặc Metronidazole
  • Clarithromycin
Lên tới 95%

Phác đồ nối tiếp

10 ngày
  • 5 ngày đầu: Amoxicillin + PPI
  • 5 ngày tiếp: Tinidazole + Clarithromycin + PPI
88,9% với Clarithromycin, 28,6% nếu thực hiện phác đồ 3 thuốc   
Phác đồ kết hợp (Levofloxacin)10 ngày
  • PPI
  • Levofloxacin
  • Amoxicillin
Hiệu quả cao, áp dụng đối với trường hợp cụ thể

Để đạt được hiệu quả điều trị cao nhất, bệnh nhân cần tuân thủ đúng phác đồ điều trị và có lối sống lành mạnh để ngăn ngừa tái phát nhiễm vi khuẩn HP.

Phòng ngừa nhiễm vi khuẩn HP

Các biện pháp phòng ngừa vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể bao gồm:

  • Rửa tay kỹ ít nhất 20 giây sau khi đi vệ sinh và trước khi ăn.
  • Ăn thực phẩm đã được nấu chín kỹ
  • Uống nước sạch
  • Tránh sử dụng chung khăn tắm, bàn chải đánh răng hoặc đồ dùng cá nhân khác với người khác
  • Làm sạch thớt, mặt bếp và bát đĩa thường xuyên bằng nước xà phòng.
  • Nếu trong nhà có người thân bị nhiễm vi khuẩn HP thì nên hạn chế ăn uống, dùng chung đồ vật.

Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo không thay thế cho việc chẩn đoán và điều trị y khoa.

Thoát vị bẹn

Thoát vị bẹn có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được chữa trị kịp thời. Do đó, hãy luôn chú ý đến sức khỏe của cơ bụng và đừng ngần ngại đi khám bác sĩ khi có bất kỳ triệu chứng nào liên quan đến thoát vị bẹn.

Thoát vị bẹn là gì?

Thoát vị bẹn là một tình trạng các mô ở bụng (một phần ruột non hoặc mỡ thừa) phình ra qua một lỗ ở thành bụng và tạo thành một túi bao quanh thoát vị. Ở nữ giới, thoát vị bẹn có thể chứa một phần của cơ quan sinh sản nữ (buồng trứng).

 Có hai loại thoát vị bẹn chính: thoát vị bẹn trực tiếp và thoát vị bẹn gián tiếp.

  • Thoát vị bẹn trực tiếp: Đây là loại thoát vị bẹn phổ biến nhất và xảy ra khi mô hoặc cơ quan trực tiếp đẩy qua một điểm yếu ở thành bẹn. Điểm yếu này có thể do các yếu tố như tuổi tác, chấn thương hoặc áp lực mãn tính lên thành cơ bụng.
  • Thoát vị bẹn gián tiếp: Đây là một loại thoát vị bẹn xảy ra khi mô hoặc cơ quan đẩy qua một lỗ bẩm sinh ở thành bụng. Lỗ này thường nằm ở phần trên của bẹn và có thể được di truyền từ đời này sang đời khác trong gia đình. Thoát vị bẹn gián tiếp thường xảy ra ở trẻ em và người trẻ tuổi.
Hình ảnh thoát vị bẹn
Hình ảnh ruột non phình ra qua một lỗ ở thành bụng gây thoát vị bẹn.

Nguyên nhân thoát vị bẹn

Nguyên nhân gây ra tình trạng thoát vị bẹn bao gồm có:

  • Một số người có lỗ hoặc điểm yếu bẩm sinh ở thành bụng.
  • Một lỗ hở hoặc điểm yếu từ phẫu thuật trước đó.
  • Cơ thành bụng yếu có thể không đủ sức để giữ các mô và cơ quan bên trong bụng. Điều này xảy ra do thoái hóa mô theo tuổi tác, chấn thương, hoạt động thể chất nhiều.

Các yếu tố góp phần phát triển thoát vị bẹn:

  • Giới tính: Nam giới có nguy cơ mắc cao hơn nữ giới.
  • Tuổi tác: Người lớn tuổi có nguy cơ mắc cao hơn.
  • Tiền sử gia đình: Người có cha mẹ, anh chị bị thoát vị bẹn sẽ có nguy cơ mắc cao hơn.
  • Tăng áp lực ổ bụng: Ho, hắt hơi, viêm phổi mãn tính, mang thai, táo bón mãn tính.
  • Sinh non, nhẹ cân: Thoát vị bẹn phổ biến ở trẻ sinh non, nhẹ cân.

Triệu chứng thoát vị bẹn

Thoát vị bẹn có thể gây ra nhiều triệu chứng khác nhau, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Tuy nhiên, các triệu chứng chung của thoát vị bẹn có thể bao gồm:

  • Một cục u hoặc khối phồng ở vùng bẹn: Đây là triệu chứng chính của thoát vị bẹn. Khi mô hoặc cơ quan lồi ra ở vùng bẹn, người bệnh sẽ cảm thấy một cục u hoặc khối phồng.
  • Đau hoặc khó chịu ở vùng bẹn: Khi mô hoặc cơ quan lồi ra ở vùng bẹn, điều này có thể gây ra đau hoặc khó chịu ở vùng đó. Đặc biệt là khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nâng vật nặng, triệu chứng này sẽ càng trở nên nghiêm trọng hơn.
  • Cảm giác nặng nề hoặc khó chịu ở vùng bẹn: Với những người bị thoát vị bẹn, cảm giác nặng nề hoặc khó chịu ở vùng bẹn là điều rất thường gặp.
  • Sưng ở vùng bẹn: Sưng ở vùng bẹn cũng là một triệu chứng phổ biến của thoát vị bẹn. Khi mô hoặc cơ quan lồi ra, nó có thể gây ra sự sưng tấy và làm cho vùng bẹn trở nên căng, đau đớn.
  • Đau tinh hoàn (ở nam giới) hoặc đau bụng (ở nữ giới): Đối với nam giới, thoát vị bẹn có thể gây ra đau tinh hoàn. Đối với nữ giới, triệu chứng đau bụng cũng có thể xảy ra do sự lồi ra của các cơ quan trong bụng. 
Triệu chứng thoát vị bẹn
Thoát vị bẹn gây đau, khó chịu ở giữa bụng dưới và đùi.

Biến chứng thoát vị bẹn

Thoát vị bẹn gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm khi các khối phồng không thể tự trượt lại vào thành bụng.

  • Thoát vị kẹt: Một phần của cơ quan trong bụng bị kẹt trong túi thoát vị và không thể tự đưa trở lại vị trí ban đầu, ngay cả khi áp dụng áp lực từ bên ngoài. Điều này tạo ra một khối u chặt chẽ gây ra các triệu chứng như táo bón, buồn nôn và đau.
  • Thoát vị nghẹt: Biến chứng này rất nguy hiểm vì phần cơ quan trong túi thoát vị bị xoắn lại, làm ngăn máu lưu thông đến khu vực đó. Người mắc thoát vị trong trường hợp này thường gặp đau, sốt, sưng đỏ và viêm. Các biến chứng thường gặp của thoát vị nghẹt bao gồm nghẹt ruột và tắc ruột, nếu không phẫu thuật can thiệp có thể dẫn đến hoại tử.

Chẩn đoán thoát vị bẹn

Để chẩn đoán thoát vị bẹn, bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh và các triệu chứng liên quan, sau đó kiểm tra xem có chỗ phình ra do thoát vị hay không. Bác sĩ có thể xoa bóp nhẹ nhàng cho vùng thoát vị trở lại bụng. Trong trường hợp có nghi ngờ cao nhưng không phát hiện được thoát vị khi khám thực thể, bác sĩ sẽ yêu cầu bệnh nhân chụp X-quang.

Điều trị thoát vị bẹn

Để điều trị thoát vị bẹn hiệu quả, người bệnh cần được khám và chẩn đoán chính xác bởi bác sĩ chuyên khoa. Tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, bác sĩ sẽ đưa ra phương pháp điều trị phù hợp. Dưới đây là một số phương pháp điều trị thông dụng cho thoát vị bẹn:

Đeo đai hỗ trợ

Đeo đai hỗ trợ là một trong những phương pháp điều trị đơn giản và hiệu quả cho thoát vị bẹn. Đai sẽ giúp giữ các cơ quan và mô bên trong bụng ở vị trí đúng, giảm thiểu sự lồi ra và giảm đau đớn.

Điều trị thoát vị bẹn
Đeo đai thoát vị bẹn hỗ trợ cho các trường hợp thoát vị nhẹ, hạn chế thoát vị lớn hơn.
Phẫu thuật

Trong những trường hợp nghiêm trọng, khi thoát vị bẹn gây ra biến chứng hoặc không thể điều trị bằng phương pháp khác, bác sĩ có thể đề xuất phẫu thuật. Quá trình phẫu thuật sẽ giúp sửa lại các điểm yếu ở thành bụng và giữ các cơ quan và mô bên trong bụng ở vị trí đúng.

Phòng ngừa thoát vị bẹn

Để giảm thiểu nguy cơ thoát vị bẹn, bạn cần chú ý đến những điều sau:

  • Căng thẳng và áp lực lên cơ bụng có thể làm cho các cơ quan và mô bên trong bụng dễ bị lồi ra. Vì vậy, hãy cố gắng giảm căng thẳng và áp lực trong cuộc sống hàng ngày để giữ cho cơ bụng luôn khỏe mạnh.
  • Chất xơ giúp tăng cường sức khỏe của đường ruột, hạn chế tình trạng táo bón gây áp lực lên cơ bụng.
  • Ăn nhiều thực phẩm giàu chất béo và đường có thể làm tăng nguy cơ thoát vị bẹn, do đó nên giảm thiểu các thực phẩm có hàm lượng đường và chất béo cao.
  • Tập luyện cơ bụng là một phương pháp phòng ngừa thoát vị bẹn rất hiệu quả. Cơ thành bụng trở khỏe mạnh sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ thoát vị bẹn.

Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo không thay thế cho việc chẩn đoán và điều trị y khoa.

Ung thư đại tràng

Ung thư đại tràng là một căn bệnh nghiêm trọng có thể đe dọa tính mạng. Tuy nhiên, nếu được sàng lọc, phát hiện sớm và điều trị kịp thời, cơ hội khỏi bệnh là rất cao. Nắm rõ triệu chứng, phương pháp chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa ung thư đại tràng có thể giúp bạn bảo vệ sức khỏe của bản thân và những người thân yêu.

Ung thư đại tràng là gì?

Ung thư đại tràng là tình trạng các tế bào trong đại tràng phát triển bất thường và không kiểm soát được. Căn bệnh này có thể bắt đầu từ các khối polyp, đây là những khối u nhỏ lành tính trên niêm mạc đại tràng. Theo thời gian, một số polyp có thể chuyển thành dạng ác tính, đe dọa tính mạng người bệnh.

Ung thư đại tràng là gì

Yếu tố nguy cơ

Có nhiều yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc ung thư đại tràng, bao gồm:

  • Nguy cơ mắc bệnh tăng đáng kể sau tuổi 50.
  • Người có tiền sử gia đình mắc ung thư hoặc polyp đại tràng.
  • Người bị bệnh Crohn (viêm ruột mãn tính từng vùng) hoặc viêm đại tràng.
  • Ăn nhiều thực phẩm chế biến sẵn, thịt đỏ, chất béo bão hòa và ít chất xơ.
  • Béo phì, thừa cân, lười vận động.
  • Hút thuốc lá hoặc thuốc lá điện tử.
  • Người bị bệnh tiểu đường.

Dấu hiệu, triệu chứng ung thư đại tràng

Ung thư đại tràng có thể không biểu hiện triệu chứng ở giai đoạn đầu. Khi xuất hiện triệu chứng thường dễ bị người bệnh bỏ qua vì chúng tương tự như các bệnh lý về đường tiêu hóa thông thường khác. Điều này có thể làm ảnh hưởng đến quá trình phát hiện sớm và điều trị bệnh kịp thời.

Do đó, người có nguy cơ cao mắc bệnh nên xét nghiệm sàng lọc ung thư đại tràng định kỳ. Hoặc khi nhận thấy các triệu chứng dưới đây, người bệnh nên đi khám bác sĩ.

  • Đi tiêu ra máu, tiêu chảy, táo bón hoặc cảm giác ruột không rỗng hết kéo dài.
  • Phân trở nên hẹp, mỏng hoặc có dạng bút chì.
  • Đau bụng hoặc chuột rút dai dẳng, không liên quan đến kinh nguyệt hoặc các nguyên nhân khác.
  • Đầy chướng bụng, khó tiêu,
  • Giảm cân đáng kể mà không liên quan đến chế độ ăn kiêng hoặc tập thể dục.
  • Cảm thấy mệt mỏi, ngay cả sau khi đã ngủ đủ giấc.
  • Buồn nôn, nôn.

Dấu hiệu, triệu chứng ung thư đại tràng

Chẩn đoán ung thư đại tràng

Ung thư đại trực tràng được chẩn đoán dựa trên triệu chứng cơ năng (táo bón, tiêu chảy, đi ngoài ra máu, đau bụng, chướng bụng,…) và các triệu chứng thực thể (sờ thấy khối u hoặc qua khám trực tràng kỹ thuật số). Sau đó sẽ tiến hành nội soi, siêu âm và các xét nghiệm cần thiết khác để xác định bệnh nhân có bị ung thư đại tràng không.

Điều trị ung thư đại tràng

Phương pháp điều trị ung thư đại tràng sẽ phụ thuộc vào giai đoạn của bệnh, tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh và các yếu tố khác. Các phương pháp điều trị chính bao gồm:

Phẫu thuật

Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính cho ung thư đại tràng ở giai đoạn sớm, chưa di căn sang các cơ quan khác. Các phương pháp phẫu thuật phổ biến bao gồm:

  • Cắt Polyp
  • Cắt bỏ một phần đại tràng
  • Phẫu thuật cắt bỏ kết hợp với hậu môn nhân tạo
  • Cắt bỏ tần số vô tuyến
Hóa trị
  • Sử dụng thuốc để tiêu diệt các tế bào ung thư.
  • Hóa trị có thể được sử dụng trước hoặc sau phẫu thuật hoặc kết hợp với xạ trị.
Xạ trị
  • Sử dụng các tia X năng lượng cao để tiêu diệt các tế bào ung thư.
  • Xạ trị có thể được sử dụng trước hoặc sau phẫu thuật hoặc kết hợp với hóa trị.
Liệu pháp nhắm mục tiêu

Liệu pháp này này sử dụng kháng thể đơn dòng có khả năng gắn vào các mục tiêu cụ thể trên tế bào ung thư hoặc tế bào giúp cho ung thư phát triển. Điều này sẽ giúp tiêu diệt tế bào ung thư đại tràng và ít gây tác dụng phụ như hóa trị.

Phòng ngừa ung thư đại tràng

Có một số biện pháp bạn có thể thực hiện để giảm nguy cơ mắc ung thư đại tràng, bao gồm:

  • Duy trì cân nặng khỏe mạnh, ăn nhiều chất xơ, hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, thịt đỏ và chất béo không lành mạnh.
  • Bỏ hút thuốc, hạn chế uống rượu bia,
  • Tầm soát ung thư đại tràng định kỳ.
  • Trường hợp đại tràng có một số loại polyp nhất định có thể cần cân nhắc phẫu thuật phòng ngừa để loại bỏ một phần đại tràng.

Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo không thay thế cho việc chẩn đoán và điều trị y khoa.

Áp xe gan

Ở người khỏe mạnh bình thường có thể bị áp xe ở bất cứ đâu, nhưng áp xe ở gan rất hiếm gặp. Tuy nhiên bệnh lý này có thể đe dọa tính mạng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Để hiểu rõ hơn về áp xe gan, mời bạn theo dõi các phần tiếp theo của bài viết.

Áp xe gan là gì?

Áp xe gan là một tình trạng tụ mủ trong gan có thể phát triển từ các tổn thương gan, nhiễm trùng đường bụng, đường mật hoặc nhiễm trùng máu toàn thân. Có nhiều loại áp xe gan khác nhau, bao gồm:

  • Áp xe đơn độc: Phổ biến nhất, thường gây ra bởi một ổ nhiễm trùng và nằm ở thùy phải.
  • Áp xe đa ổ: Ít phổ biến hơn, nhiều áp xe ở một trong hai thùy
  • Áp xe amip: Do ký sinh trùng Entamoeba histolytica gây ra.
  • Áp xe nấm: Do nấm như Candida hoặc Aspergillus gây ra.
Áp xe gan là gì
Amip trong mô hoại tử do áp xe gan.

Nguyên nhân gây áp xe gan

Có nhiều nguyên nhân có thể gây ra áp xe gan, bao gồm:

  • Bệnh đường mật: Sỏi mật, hẹp, ác tính và dị tật bẩm sinh.
  • Nhiễm trùng vùng bụng: Viêm túi thừa, viêm ruột thừa.
  • Lây lan qua đường máu: Viêm nội tâm mạc, nhiễm trùng máu, nhiễm trùng liên quan đến ống thông tĩnh mạch trung tâm.
  • Khác: Chấn thương xuyên thấu, điều kiện hậu phẫu.

Các sinh vật gây áp xe gan phổ biến bao gồm:

  • Vi khuẩn: Klebsiella pneumoniae, Escherichia coli, Pseudomonas, vi khuẩn đường ruột, Proteus, Liên cầu khuẩn, Tụ cầu khuẩn.
  • Ký sinh trùng: Entamoeba histolytica, Echinococcus.
  • Nấm: Candida albicans.

Yếu tố nguy cơ

Có nhiều yếu tố làm tăng nguy cơ mắc áp xe gan, bao gồm:

  • Nhiễm trùng ở vị trí khác (nhiễm trùng bụng, viêm ruột hoại tử)
  • Suy giảm miễn dịch (Đái tháo đường, HIV/AIDS, người già, ung thư, hóa trị, xạ trị,…)
  • Tiêm tĩnh mạch ma túy
  • Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP)
  • Nhiễm trùng đường mật
  • Tiêu thụ rượu nhiều
  • Xơ gan
  • Nhiễm khuẩn huyết động mạch gan
  • Bệnh đường mật
  • Bệnh viêm ruột
  • Bệnh tuyến tụy
  • Thủng loét tá tràng

Triệu chứng áp xe gan

Các triệu chứng của áp xe gan có thể thay đổi tùy theo kích thước và vị trí của khối áp xe. Các triệu chứng thường gặp bao gồm:

  • Đau bụng, đặc biệt ở vùng hạ sườn phải
  • Sốt
  • Vàng da
  • Ớn lạnh
  • Buồn nôn và nôn
  • Chán ăn
  • Sụt cân
  • Phân bạc màu
  • Nước tiểu sẫm màu
Triệu chứng áp xe gan
Các dấu hiệu, triệu chứng phổ biến của áp xe gan.

Biến chứng áp xe gan

Trong những trường hợp nghiêm trọng, áp xe gan lan rộng hoặc vỡ có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm đe dọa tính mạng như:

  • Nhiễm trùng huyết
  • Viêm phúc mạc
  • Viêm màng ngoài tim
  • Viêm mủ màng phổi

Chẩn đoán áp xe gan

Để chẩn đoán áp xe gan, bác sĩ sẽ dựa vào tiền sử bệnh, triệu chứng và khám sức khỏe. Các xét nghiệm sau đây thường được sử dụng để xác nhận chẩn đoán:

  • Công thức máu toàn bộ: Dấu hiệu nhiễm trùng (số lượng bạch cầu tăng), tình trạng thiếu máu nhẹ.
  • Xét nghiệm tốc độ lắng máu: Xem bệnh nhân có gặp phải tình trạng viêm hay không.
  • Xét nghiệm chức năng gan: ALP tăng, Albumin giảm, men gan tăng, bilirubin tăng.
  • Xét nghiệm phân: Tìm ký sinh trùng hoặc trứng giun.
  • Xét nghiệm dịch áp xe: Xác định loại vi khuẩn gây nhiễm trùng.
  • X-quang: Có thể giúp phát hiện khối áp xe thông qua các dấu hiệu gián tiếp như khí trong áp xe hoặc đường mật (khí trong đường mật) hoặc bên dưới cơ hoành tràn dịch màng phổi bên phải.
  • Siêu âm gan: Xác định vị trí áp xe.
  • Chụp CT scan hoặc MRI: Cung cấp hình ảnh chi tiết hơn của gan và khối áp xe.
Chẩn đoán áp xe gan
Chẩn đoán áp xe gan thông qua chụp CT.

Điều trị áp xe gan

Điều trị áp xe gan thường bao gồm:

Kháng sinh

Tùy theo loại vi khuẩn gây nhiễm trùng và tình trạng kháng thuốc mà bác sĩ sẽ kê kháng sinh đường uống hoặc tiêm để tiêu diệt vi khuẩn gây áp xe. Các loại kháng sinh phổ biến bao gồm Cephalosporin thế hệ thứ ba, Aminoglycoside, Piperacillin/Tazobactam, Vancomycin, Carbapenem, Metronidazole.

Dẫn lưu mủ ổ áp xe

Chỉ định dẫn lưu áp xe gan trong trường hợp áp xe gan thùy trái, áp xe có viền nhu mô gan mỏng (<10 mm) xung quanh, áp xe gan nhiều ổ, áp xe sắp xảy ra vỡ, không đáp ứng với điều trị nội khoa sau 3 đến 5 ngày. 

Phẫu thuật

Phẫu thuật được chỉ định trong trường hợp áp xe không thể dẫn lưu qua da, áp xe vỡ, áp xe không cải thiện khi dùng kháng sinh và dẫn lưu qua da.

Chế độ dinh dưỡng cho người bị áp xe gan

Người bị áp xe gan cần có một chế độ dinh dưỡng hợp lý để hỗ trợ quá trình điều trị và phục hồi. Một số nguyên tắc dinh dưỡng cần tuân thủ bao gồm:

  • Ăn đủ calo và protein: Điều này giúp duy trì sức khỏe tổng thể và hỗ trợ quá trình chữa lành vết thương.
  • Ăn nhiều trái cây và rau quả: Các loại thực phẩm này cung cấp vitamin, khoáng chất và chất xơ cần thiết cho sức khỏe.
  • Uống nhiều nước: Nước giúp loại bỏ độc tố khỏi cơ thể và duy trì quá trình trao đổi chất.
  • Hạn chế ăn các thực phẩm chế biến sẵn, nhiều đường và chất béo: Các loại thực phẩm này có thể gây viêm và làm chậm quá trình chữa bệnh.

Phòng ngừa áp xe gan

Có một số biện pháp có thể giúp phòng ngừa áp xe gan, bao gồm:

  • Vệ sinh tay thường xuyên
  • Uống nước sạch
  • Ăn thức ăn nấu chín kỹ
  • Tránh tiếp xúc với người bị nhiễm trùng
  • Tiêm phòng các bệnh nhiễm trùng như viêm gan A và viêm gan B.

Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo không thay thế cho việc chẩn đoán và điều trị y khoa.

Hội chứng gan thận

Hội chứng gan thận là một biến chứng nghiêm trọng đe dọa tính mạng nếu không được chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời. Việc hiểu rõ được nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị sẽ giúp ích cho việc kiểm soát suy thận, giảm nguy cơ tử vong.

Hội chứng gan thận là gì?

Hội chứng gan thận là một biến chứng nghiêm trọng của bệnh gan tiến triển (thường là xơ gan mất bù). Tình trạng này đặc trưng bởi lưu lượng máu đến thận giảm và chức năng lọc cầu thận suy giảm, dẫn đến tích tụ các chất độc trong máu và suy thận.

Hội chứng gan thận là gì
Hội chứng gan thận xảy ra khi chức năng thận suy giảm ở người mắc bệnh gan tiến triển.

Nguyên nhân gây hội chứng gan thận

Nguyên nhân chính xác gây ra hội chứng gan thận vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng có nhiều yếu tố được cho là đóng vai trò:

  • Giảm lưu lượng máu đến thận: Bệnh gan mạn tính có thể gây ra tình trạng tăng áp lực tĩnh mạch cửa, dẫn đến giảm lưu lượng máu đến thận và suy giảm chức năng thận theo thời gian.
  • Co mạch thận: Tăng áp lực tĩnh mạch cửa cũng kích thích giải phóng các chất co mạch thận, như angiotensin II và noradrenaline, làm co mạch máu thận, giảm lưu lượng máu và chức năng lọc cầu thận.
  • Độc tố trong máu: Những chất độc tích tụ trong máu do suy gan có thể trực tiếp làm tổn thương các tế bào thận.
  • Nhiễm trùng thứ phát: Bệnh gan mạn tính thường làm suy giảm khả năng miễn dịch, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng thứ phát, góp phần vào tình trạng suy thận.
  • Sử dụng thuốc: Một số loại thuốc như aminoglycoside và NSAID, nếu sử dụng kéo dài có thể gây ra độc tính thận, trầm trọng hơn ở bệnh nhân mắc bệnh gan mạn tính.

Yếu tố nguy cơ của hội chứng gan thận

Một số yếu tố nguy cơ làm tăng nguy cơ mắc hội chứng gan thận bao gồm:

  • Xơ gan mất bù
  • Suy gan cấp
  • Viêm gan do rượu
  • Nhiễm trùng.
  • Cổ trướng
  • Xuất huyết dạ dày
  • Huyết áp không ổn định.
Yếu tố nguy cơ của hội chứng gan thận
Xơ gan mất bù là một trong các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc hội chứng gan thận.

Triệu chứng của hội chứng gan thận

Ngoài các triệu chứng không đặc hiệu như mệt mỏi, đau bụng, buồn nôn thì người mắc hội chứng gan có thể gặp phải một số triệu chứng liên quan đến bệnh gan tiến triển hoặc suy gan như:

  • Da và mắt có màu vàng (vàng da) do có quá nhiều bilirubin trong máu
  • Sự tích tụ chất lỏng bất thường ở bụng (cổ trướng)
  • Dễ bị bầm tím và chảy máu
  • Nhầm lẫn, mất phương hướng (bệnh não gan)
  • Phân có màu sáng, nước tiểu sẫm màu
  • Da ngứa
  • Lách to
  • Lượng nước tiểu ít trong trường hợp suy thận.

Chẩn đoán Hội chứng gan thận

Chẩn đoán hội chứng gan thận dựa trên tiền sử bệnh, khám sức khỏe và các xét nghiệm khác nhau để đánh giá chức năng gan, thận cũng như loại trừ các nguyên nhân khác gây suy thận. Một trong những xét nghiệm được sử dụng để chẩn đoán hội chứng gan thận là xét nghiệm creatinine huyết thanh. Xét nghiệm đo mức creatinine trong máu và kết quả phản ánh mức độ hoạt động của thận. Người mắc hội chứng gan thận sẽ có nồng độ creatinine trong máu cao bất thường.

Điều trị hội chứng gan thận

Bệnh gan là nguyên nhân gốc rễ gây ra hội chứng gan thận, do đó ghép gan là phương pháp điều trị dứt điểm bệnh lý này. Tuy nhiên không phải lúc nào cũng có thể áp dụng biện pháp này vì thời gian sống ngắn và thiếu người hiến tặng.

Điều trị hội chứng gan thận
Ghép gan là biện pháp tốt nhất để điều trị hội chứng gan thận.

Trong quá trình chờ đợi ghép gan, tùy theo tình hình sức khỏe của bệnh nhân, bác sĩ sẽ áp dụng thêm một số biện pháp nhằm phục hồi và bảo tồn chức năng thận như:

  • Truyền dịch tĩnh mạch để điều trị mất cân bằng điện giải
  • Ngừng sử dụng thuốc lợi tiểu để tránh gây mất dịch
  • Dùng kháng sinh để điều trị bất kỳ bệnh nhiễm trùng liên quan
  • Chọc dịch và truyền albumin trong trường hợp cổ trướng
  • Chạy thận nhân tạo để loại bỏ chất độc và chất lỏng dư thừa khỏi máu
  • Sử dụng thuốc co mạch (terlipressin, midodrine, octreotide hoặc noradrenline) để làm giảm các mạch máu giãn nở bất thường, tăng lưu lượng máu đến thận.
  • Shunt cửa chủ trong gan xuyên tĩnh mạch cảnh (TIPS) giúp cải thiện chức năng thận.

Phòng ngừa Hội chứng gan thận

Không có biện pháp phòng ngừa cụ thể nào được chứng minh là có hiệu quả trong việc ngăn ngừa hội chứng gan thận. Tuy nhiên, một số biện pháp có thể giúp làm chậm tiến triển của bệnh gan và giảm nguy cơ mắc hội chứng gan thận, bao gồm:

  • Hạn chế uống rượu bia.
  • Tiêm phòng viêm gan A và B.
  • Tránh dùng thuốc gây độc cho thận.
  • Theo dõi chức năng thận thường xuyên.

Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo không thay thế cho việc chẩn đoán và điều trị y khoa.

Gan nhiễm mỡ

Gan nhiễm mỡ không là một bệnh lành tính, tuy nhiên người bị gan nhiễm mỡ cũng không nên chủ quan mà cần thực hiện các biện pháp tầm soát sớm để tránh bệnh tiến triển lên xơ gan, ung thư gan. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ lưỡng hơn về gan nhiễm mỡ, nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị, phòng ngừa.

Gan nhiễm mỡ là gì?

Gan nhiễm mỡ là một tình trạng phổ biến trong xã hội hiện nay, đặc biệt ở các nước thu nhập cao. Bệnh xảy ra khi quá nhiều chất béo tích tụ trong gan, về lâu dài nếu không được kiểm soát có thể dẫn đến tổn thương gan.

Thông thường, gan vẫn có chứa một lượng ít chất béo, tuy nhiên ở bệnh gan nhiễm mỡ chất béo chiếm từ 5% trọng lượng gan trở lên và tăng theo từng cấp độ của bệnh, cấp độ 3 có thể chiếm trên 30%.

Gan nhiễm mỡ là gì

Nguyên nhân gan nhiễm mỡ

Bệnh có thể được chia thành hai loại chính: gan nhiễm mỡ do rượu và gan nhiễm mỡ không do rượu. Như tên gọi, gan nhiễm mỡ do rượu xảy ra do uống quá nhiều rượu. Trong khi đó, gan nhiễm mỡ không do rượu là tình trạng gan nhiễm mỡ do các nguyên nhân khác như béo phì, tiểu đường, cholesterol máu cao.

Gan nhiễm mỡ do rượu

Khi uống quá nhiều rượu (lạm dụng rượu bia) có thể làm tổn thương gan và ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa chất béo. Lúc này, gan không thể xử lý hết lượng chất béo cung cấp từ thức ăn làm tăng tích tụ chất béo ở gan. Ngoài ra, rượu bia còn làm tăng huy động mỡ từ các mô dự trữ.

Gan nhiễm mỡ không do rượu

Các nguyên nhân khác gây gan nhiễm mỡ:

  • Béo phì: Những người bị béo phì có nguy cơ cao mắc bệnh lý gan nhiễm mỡ.
  • Tiểu đường: Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu rất phổ biến ở bệnh đái tháo đường tuýp 2,  nguyên nhân có thể đến từ việc thiếu insulin làm tăng mỡ máu.
  • Cholesterol cao: Khi có quá nhiều cholesterol trong máu, nó có thể tích tụ trong gan và gây ra tình trạng gan nhiễm mỡ.
  • Nguyên nhân ít phổ biến hơn: tuyến giáp hoạt động kém, hội chứng buồng trứng đa nang hoặc sử dụng thuốc có tác dụng phụ lên gan và quá trình chuyển hóa.

Triệu chứng của gan nhiễm mỡ

Gan nhiễm mỡ thường không gây ra bất kỳ triệu chứng nào. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, gan nhiễm mỡ có thể gây ra các triệu chứng như:

  • Gan to ra, gây chướng bụng ở bên phải
  • Mệt mỏi, chán ăn
  • Khi gan bị tổn thương có thể gây vàng da, vàng mắt, nước tiểu có màu đậm do tích tụ bilirubin trong máu.

Triệu chứng của gan nhiễm mỡ

Biến chứng của gan nhiễm mỡ

Gan nhiễm mỡ do rượu có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như:

Xơ gan

Khi gan bị tổn thương, các tế bào gan sẽ bị thay thế bằng sợi collagen, dẫn đến việc gan bị sẹo và xơ cứng. Ngoài đau bụng, mệt mỏi, vàng da còn có thêm triệu chứng phù nề chân, ngứa da, xuất huyết tiêu hóa, lá lách to.

Suy gan

Suy gan là tình trạng gan không còn hoạt động bình thường. Khi gan bị tổn thương quá nặng, các tế bào gan sẽ không còn hoạt động được, dẫn đến suy giảm chức năng gan. 

Ung thư gan

Gan nhiễm mỡ do rượu có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư gan. Ung thư gan thường không gây ra triệu chứng trong giai đoạn đầu, khiến cho việc phát hiện và điều trị trở nên khó khăn. 

Điều trị và phòng ngừa gan nhiễm mỡ

Hiện nay, chưa có thuốc điều trị đặc hiệu cho gan nhiễm mỡ. Tuy nhiên, việc điều trị và phòng ngừa gan nhiễm mỡ có thể được thực hiện thông qua các biện pháp sau:

  • Thay đổi lối sống: Việc duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên có thể giúp giảm nguy cơ mắc gan nhiễm mỡ.
  • Giảm cân: Việc giảm cân ở những người béo phì sẽ giúp giảm nguy cơ mắc gan nhiễm mỡ.
  • Kiểm soát tiểu đường và cholesterol: Tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ để kiểm soát các chỉ số ở mức tốt.
  • Hạn chế uống rượu: Giảm làm tổn thương tế bào gan.
  • Sử dụng thuốc: Bác sĩ có thể kê đơn thuốc để giúp giảm lượng chất béo tích tụ trong gan hoặc điều trị các triệu chứng khác như tiểu đường hoặc cholesterol cao.
  • Điều trị các biến chứng: Nếu người bệnh đã có các biến chứng xơ gan, ung thư gan, bác sĩ sẽ đưa ra các phương pháp điều trị phù hợp như thuốc hoặc phẫu thuật.

Câu hỏi liên quan

Câu 1: Gan nhiễm mỡ nên ăn gì?

Bệnh nhân nên ăn nhiều chất xơ (rau xanh, yến mạch, trái cây), protein nạc, ăn chất béo lành mạnh có trong cá, dầu thực vật và các loại hạt.

Câu 2: Gan nhiễm mỡ nên kiêng gì?

Gan nhiễm mỡ nên kiêng dùng một số thực phẩm sau:

  • Đường: Tránh ăn thực phẩm nhiều đường như bánh kẹo, nước ngọt,… làm tăng lượng đường trong máu.
  • Rượu bia: Nguyên nhân chính gây ra các bệnh về gan.
  • Thực phẩm chiên rán: Đây là những thực phẩm giàu chất béo và calo gây tích tụ mỡ thừa.
  • Thịt đỏ: Giàu protein, phụ gia, muối làm tăng gánh nặng cho gan.
Câu 3: Gan nhiễm mỡ uống giải độc gan được không?

Có thể sử dụng. Gan khỏe mạnh có khả năng tự làm sạch, trong trường hợp người bệnh bị gan nhiễm mỡ, quá trình làm sạch, giải độc gan có thể bị ảnh hưởng. Một số thảo dược như kế sữa, nghệ, bồ công anh sẽ hỗ trợ gan hoạt động tốt, hạn chế tổn thương gan.

Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo không thay thế cho việc chẩn đoán và điều trị y khoa.

Loét dạ dày tá tràng

Loét dạ dày tá tràng gây ra nhiều triệu chứng khó chịu và có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như xuất huyết đường tiêu hóa, thủng dạ dày, ung thư dạ dày nếu không được điều trị kịp thời. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn về nguyên nhân, triệu chứng, phường pháp chẩn đoán và điều trị bệnh loét dạ dày tá tràng.

Loét dạ dày tá tràng là gì?

Loét dạ dày tá tràng là một tình trạng niêm mạc dạ dày hoặc tá tràng xuất hiện các vết loét hình tròn hoặc bầu dục, đáy nhẵn. Bệnh gặp phổ biến ở lứa tuổi trung niên.

Nguyên nhân loét dạ dày tá tràng

Cơ chế loét dạ dày tá tràng đến từ sự mất cân bằng giữa các yếu tố bảo vệ và các yếu tố phá hủy niêm mạc dạ dày. Nguyên nhân gây ra sự mất cân bằng này bao gồm có:

  • Vi khuẩn Helicobacter pylori
  • Sử dụng thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) trong thời gian dài hoặc sử dụng các loại thuốc khác như Corticosteroid, Bisphosphonates, Kali clorua và Fluorouracil.
  • Bệnh Crohn
  • Hội chứng Zollinger-Ellison
  • Hút thuốc lá
  • Uống rượu bia
  • Căng thẳng
  • Chế độ ăn uống không lành mạnh

Nguyên nhân loét dạ dày tá tràng

Triệu chứng của loét dạ dày tá tràng

Trong một số trường hợp vết loét nhỏ thường không gây ra bất kỳ triệu chứng nào và tự khỏi theo thời gian. Đại đa số người bệnh sẽ gặp phải triệu chứng điển hình nhất của bệnh loét dạ dày tá tràng là đau bụng âm ỉ. Cơn đau thường tập trung ở vùng bụng trên rốn và dưới xương sườn. Đau do loét dạ dày có thể nặng hơn khi đói hoặc sau khi ăn, còn loét tá tràng không gây đau khi ăn. 

Ngoài ra, bệnh loét dạ dày tá tràng còn có thể gây ra các triệu chứng khác như ợ hơi, ợ chua, buồn nôn, nôn, đầy hơi, chướng bụng, chán ăn, sút cân, mệt mỏi, đi ngoài ra máu.

Biến chứng của loét dạ dày tá tràng

Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh loét dạ dày tá tràng có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, bao gồm:

  • Xuất huyết đường tiêu hóa.
  • Thủng dạ dày gây nhiễm trùng ổ bụng đe dọa tính mạng.
  • Hẹp môn vị gây cản trở thức ăn đi vào ruột.
  • Tăng nguy cơ ung thư dạ dày.

Chẩn đoán loét dạ dày tá tràng

Để chẩn đoán loét dạ dày tá tràng, bác sĩ sẽ tiến hành hỏi bệnh sử, khám thực thể và có thể yêu cầu một số xét nghiệm chẩn đoán, bao gồm:

  • Nội soi dạ dày tá tràng: Đây là phương pháp chẩn đoán chính xác nhất, trong đó bác sĩ sử dụng một ống nội soi được đưa vào dạ dày và tá tràng để quan sát trực tiếp niêm mạc, trong một số trường hợp có thể lấy mẫu sinh thiết nếu cần.
  • X-quang thực quản cản quang với Barium khi nuốt: Chẩn đoán các vấn đề về cấu trúc hoặc chức năng của đường tiêu hóa trên
  • Xét nghiệm Helicobacter pylori: Xét nghiệm máu, xét nghiệm hơi thở ure, xét nghiệm kháng nguyên trong phân.

Chẩn đoán loét dạ dày tá tràng

Điều trị loét dạ dày tá tràng

Mục tiêu điều trị bệnh loét dạ dày tá tràng là làm lành vết loét và ngăn ngừa tái phát. Phương pháp điều trị cụ thể sẽ tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh và mức độ nghiêm trọng của loét.

Điều trị dùng thuốc
  • Thuốc ức chế bơm proton (PPI): Các loại thuốc này giúp giảm lượng axit sản xuất trong dạ dày, tạo điều kiện thuận lợi cho việc lành vết loét.
  • Thuốc kháng sinh: Thuốc kháng sinh được sử dụng để diệt trừ vi khuẩn Helicobacter pylori, nếu đó là nguyên nhân gây bệnh.
  • Thuốc kháng axit: Thuốc kháng axit giúp trung hòa axit trong dạ dày, làm giảm đau và khó chịu.
  • Thuốc bảo vệ niêm mạc: Các loại thuốc này tạo ra một lớp màng bảo vệ niêm mạc dạ dày, giúp chống lại tác động của axit và các chất kích thích khác.
Thay đổi lối sống

Bên cạnh dùng thuốc, người bệnh nên kết hợp thêm lối sống lành mạnh, nghỉ ngơi đầy đủ, tránh các thực phẩm không tốt cho dạ dày (đồ ăn cay nóng, giàu chất béo, khó tiêu hóa,…) để gia tăng hiệu quả điều trị bệnh.

Phẫu thuật

Trong trường hợp bệnh nhân không đáp ứng với điều trị nội khoa, phẫu thuật có thể cần thiết để cắt bỏ phần dạ dày hoặc tá tràng bị loét.

Phòng ngừa loét dạ dày tá tràng

Để ngăn ngừa loét dạ dày tá tràng, bạn có thể áp dụng một số biện pháp sau:

  • Sử dụng thuốc NSAID theo hướng dẫn của chuyên gia y tế, tránh lạm dụng trong thời gian dài. 
  • Hạn chế sử dụng thuốc lá, rượu bia, đồ uống có chứa caffein.
  • Ăn chậm nhai kỹ, hạn chế ăn đồ ăn cay, nóng.
  • Không vận động mạnh sau ăn.
  • Giải tỏa căng thẳng.
  • Ngủ đủ giấc, không nên thức khuya.

Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo không thay thế cho việc chẩn đoán và điều trị y khoa.

Táo bón

Táo bón có thể gây ra nhiều phiền toái và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Vì vậy, hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị táo bón là rất quan trọng để giúp bạn có thể tự chăm sóc sức khỏe của mình một cách hiệu quả.

Táo bón là gì?

Táo bón là tình trạng người bệnh gặp khó khăn trong việc đi tiêu (phân cứng, khó tống, phải rặn nhiều) hoặc làm giảm số lần đi (ít hơn 3 lần mỗi tuần). Đây là một vấn đề thường gặp và có thể xảy ra với bất kỳ ai, bất kể tuổi tác hay giới tính.

Nguyên nhân gây táo bón

Táo bón có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, từ các thay đổi trong chế độ ăn uống đến các vấn đề y tế nghiêm trọng. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến gây táo bón:

  • Thiếu chất xơ trong chế độ ăn uống: Chất xơ là một loại chất dinh dưỡng quan trọng cho quá trình tiêu hóa và giúp duy trì sự di chuyển của đường ruột. Khi thiếu hụt chất xơ trong chế độ ăn uống, thức ăn sẽ không được tiêu hóa và di chuyển một cách hiệu quả trong ruột, dẫn đến táo bón.
  • Thiếu nước: Nước là yếu tố quan trọng trong việc duy trì sự di chuyển của đường ruột. Khi cơ thể thiếu nước, phân sẽ khô và cứng, gây ra táo bón. 
  • Thiếu hoạt động thể chất: Hoạt động thể chất có vai trò quan trọng trong việc kích thích sự di chuyển của đường ruột. Khi bạn ít vận động, cơ thể sẽ không có đủ động lực để đẩy phân đi qua ruột, dẫn đến táo bón. 
  • Sử dụng thuốc: Một số loại thuốc như thuốc kháng sinh, thuốc chống trầm cảm, thuốc trị tăng huyết áp, thuốc chống co giật,… có thể gây ra tác dụng phụ táo bón.
  • Bệnh lý: Người mắc rối loạn cơ sàn chậu, viêm đại tràng, hội chứng ruột kích thích, suy giáp, ung thư ruột kết, Parkinson,… thường có các triệu chứng táo bón.
  • Nguyên nhân khác: Trầm cảm, stress, rối loạn ăn uống, mang thai, lớn tuổi.

Nguyên nhân gây táo bón

Dấu hiệu, triệu chứng táo bón

Triệu chứng của táo bón có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và thời gian bị táo bón. Những triệu chứng thường gặp nhất của táo bón bao gồm:

  • Khó khăn trong việc đi tiêu
  • Ít hoặc không đi tiêu trong nhiều ngày
  • Phân cứng, khô hoặc vón cục
  • Cảm giác phân không được tống hết ra ngoài
  • Đau bụng, chuột rút
  • Đầy bụng
  • Buồn nôn và nôn mửa
  • Mệt mỏi và khó chịu

Nếu các triệu chứng này kéo dài hơn 3 tuần hoặc người bệnh gặp phải tình trạng đau bụng không dứt, chảy máu hậu môn, máu lẫn trong phân thì nên đi khám bác sĩ.

Biến chứng của táo bón

Táo bón mãn tính thường gây ra các biến chứng như:

  • Nứt hậu môn, trĩ.
  • Ứ phân đại tràng khiến đại tràng dãn to.
  • Sa trực tràng.
  • Tắc ruột, viêm ruột.
  • Ung thư hậu môn, trực tràng.
  • Suy giảm sức đề kháng.

Chẩn đoán táo bón

Để chẩn đoán táo bón, bác sĩ sẽ tiến hành khám lâm sàng và yêu cầu bệnh nhân cung cấp thông tin về chế độ ăn uống, hoạt động thể chất hàng ngày. Ngoài ra, bác sĩ có thể cho bệnh nhân tiến hành thêm một số xét nghiệm như siêu âm, chụp X-quang hoặc xét nghiệm máu để loại trừ các nguyên nhân khác gây ra táo bón.

Điều trị táo bón

Để điều trị táo bón hiệu quả, bạn cần phải xác định nguyên nhân gây ra táo bón và áp dụng các biện pháp phù hợp. Dưới đây là một số cách điều trị táo bón thông dụng:

Điều trị táo bón bằng thuốc

Tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra táo bón, bác sĩ sẽ chỉ định cho bạn các loại thuốc khác nhau để điều trị táo bón. Một số nhóm thuốc điều trị táo bón thông dụng:

  • Thuốc nhuận tràng tạo khối (Methylcellulose, Fybogel): Có khả năng tạo thành các gel hút nước, làm mềm phân, tăng đào thải phân.
  • Thuốc nhuận tràng kích thích (Bisacodyl, Natri bicarbonate, Kali bitartrate): Làm tăng nhu động ruột để đẩy nhanh quá trình thải phân.
  • Thuốc nhuận tràng làm mềm phân (Muối Docusate): Giúp tăng lượng nước cho phân và giúp dễ dàng đi tiêu hơn. 
  • Thuốc nhuận tràng bôi trơn (Dầu parafin): Làm trơn, làm mềm phân, giúp đưa phân qua ruột dễ dàng.
  • Thuốc nhuận tràng thẩm thấu (Magie hydroxide, Lactulose, Sorbitol, Macrogol): Thu thập chất lỏng từ các mô xung quanh để làm mềm phân.
  • Thuốc chống co thắt ruột (Nospa, Duspatalin): Giúp giảm các triệu chứng đau bụng và khó chịu liên quan đến táo bón.

Lưu ý, người bệnh không nên tự ý sử dụng các loại thuốc này mà cần tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ để được chỉ định liều lượng và cách sử dụng đúng cách.

Thay đổi lối sống

Ngoài việc điều trị táo bón bằng thuốc, bạn cũng có thể áp dụng một số biện pháp khắc phục táo bón tại nhà để hỗ trợ giảm triệu chứng và ngăn ngừa bệnh tái phát. 

  • Thay đổi chế độ ăn uống: Để giảm táo bón, bạn nên tăng cường ăn các loại thực phẩm giàu chất xơ như các loại rau xanh, trái cây, ngũ cốc. Ngoài ra, hạn chế sử dụng các thực phẩm có chứa đường và bột trắng, thức ăn nhanh, đồ uống có ga, caffein, rượu bia để giảm thiểu nguy cơ táo bón.
  • Điều chỉnh cách ngồi bồn cầu: Giơ chân lên, ngả người ra sau hoặc ngồi xổm sẽ giúp cho việc đi đại tiện dễ hơn.
  • Tăng cường hoạt động thể chất: Hoạt động thể chất là một trong những biện pháp hiệu quả để giúp duy trì sự di chuyển của đường ruột. Bạn có thể tập luyện thể dục thường xuyên, đi bộ hoặc tham gia các hoạt động ngoài trời để giúp kích thích sự di chuyển của đường ruột và giảm táo bón.
  • Uống nước đủ lượng: Uống đủ nước hàng ngày là cách đơn giản nhưng hiệu quả để giúp duy trì độ ẩm cho cơ thể và hỗ trợ quá trình tiêu hóa. 
  • Tạo lịch trình đi tiêu đều đặn: Việc nhịn đi tiêu sẽ làm cho phân trở lên khô cứng hơn.

Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo không thay thế cho việc chẩn đoán và điều trị y khoa.

Viêm đại tràng

Viêm đại tràng nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như xuất huyết đại tràng, thủng đại tràng, thậm chí là ung thư. Để hiểu rõ hơn về bệnh lý này từ nguyên nhân, triệu chứng đến cách điều trị, hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

Viêm đại tràng là gì?

Viêm đại tràng là một tình trạng tổn thương đại tràng phổ biến trong hệ tiêu hóa. Bệnh xảy ra khi niêm mạc đại tràng bị viêm cấp tính hoặc mãn tính do phản ứng với chấn thương, nhiễm trùng hoặc một bệnh tự miễn như bệnh viêm ruột. Viêm đại tràng mãn tính có thể gây tổn thương lâu dài cho đại tràng và ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Viêm đại tràng là gì

Nguyên nhân viêm đại tràng

Bệnh lý này có thể đến từ nhiều nguyên nhân khác nhau, từ nhiễm trùng, bệnh viêm ruột, thiếu máu cục bộ đến dị ứng, tác dụng phụ sau xạ trị. Cụ thể:

Nhiễm trùng

Nhiễm trùng do vi khuẩn, vi-rút hoặc ký sinh trùng có thể gây viêm đại tràng. Các chủng vi khuẩn gây bệnh phổ biến bao gồm Campylobacter jejuni, Escherichia coli, Salmonella, Shigella, Mycobacterium tuberculosis và Clostridium difficile (thường gây viêm đại tràng màng giả). Ngoài ra, còn có thêm ký sinh trùng Entamoeba histolytica và Cytomegalovirus.

Bệnh Crohn

Bệnh Crohn là một bệnh viêm đường ruột mãn tính có thể ảnh hưởng đến bất kỳ phần nào của hệ tiêu hóa, bao gồm cả đại tràng.

Thiếu máu cục bộ

Tắc nghẽn mạch máu do cục máu đông, chứng phình động mạch hoặc xơ vữa động mạch có thể làm cho lượng máu cung cấp dưới mức cần thiết cho nhu cầu trao đổi chất của đại tràng dẫn đến loét niêm mạc đại tràng, viêm và xuất huyết.

Nguyên nhân viêm đại tràng

Suy giảm miễn dịch

Một số bệnh lý liên quan đến suy giảm miễn dịch như nhiễm HIV có thể là nguyên nhân gây viêm đại tràng và tiêu chảy.

Dị ứng

Viêm đại tràng dị ứng thường xảy ra ở trẻ sơ sinh, nguyên nhân là do không dung nạp lactose hoặc đậu nành.

Do thuốc

Sử dụng một số loại thuốc điều trị bệnh mãn tính như thuốc chống viêm không steroid, aspirin, thuốc ức chế bơm proton, thuốc chẹn beta, statin, thuốc ức chế miễn dịch, thuốc vận mạch có thể gây viêm đại tràng.

Do phóng xạ

Viêm đại tràng có thể xảy ra thứ phát sau xạ trị vùng chậu đối với ung thư phụ khoa, tiết niệu và trực tràng.

Dấu hiệu, triệu chứng viêm đại tràng

Các triệu chứng của viêm đại tràng có thể khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của tình trạng bệnh. Các triệu chứng phổ biến gồm có:

Viêm đại tràng cấp tính
  • Đau quặn thắt bụng dưới
  • Bụng phình to
  • Đầy hơi, chướng bụng
  • Tiêu chảy liên tục, phân có thể kèm theo chất nhầy hoặc máu
  • Sốt
  • Ớn lạnh
  • Buồn nôn hoặc ói mửa
  • Chán ăn, giảm cân.
Viêm đại tràng mãn tính
  • Đau bụng âm ỉ, có thể giảm bớt khi đi tiêu
  • Phân bất thường do đi tiêu phân lỏng nhiều ngày liên tục hoặc bị táo bón, mót rặn
  • Bụng căng cứng
  • Đầy hơi, chướng bụng
  • Mệt mỏi, suy nhược
  • Giảm cân
  • Mất nước
  • Thiếu máu

Biến chứng của viêm đại tràng

Viêm đại tràng không chỉ gây ra những triệu chứng như đau bụng, tiêu chảy hoặc táo bón mà còn dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời. Các biến chứng có thể gặp bao gồm:

  • Xuất huyết, chảy máu ồ ạt
  • Phình đại tràng
  • Thủng đại tràng
  • Viêm phúc mạc
  • Nhiễm trùng máu
  • Ung thư ruột kết

Chẩn đoán viêm đại tràng

Viêm đại tràng thường được chẩn đoán dựa trên tiền sử bệnh và khám sức khỏe. Do các biểu hiện lâm sàng của viêm đại tràng dễ nhầm lẫn với các bệnh lý đường ruột khác nên bác sĩ có thể tiến hành các xét nghiệm sau để xác nhận chẩn đoán:

  • Xét nghiệm máu: Công thức máu toàn phần, xét nghiệm máu lắng (ESR), xét nghiệm định lượng protein phản ứng C (CRP), thời gian Thromboplastin từng phần hoạt hóa, albumin huyết thanh, protein toàn phần, urê máu, creatinine, điện giải đồ, xét nghiệm lactate máu,…
  • Xét nghiệm phân: Phát hiện máu, chất nhầy, tế bào bạch cầu và nguyên nhân gây ra nhiễm trùng.
  • Nội soi đại tràng hoặc đại trạng sigma: Tìm hiểu nguyên nhân gây chảy máu, tiết dịch đại tràng, tiêu chảy, táo bón, đại tiện không tự chủ,… Trong trường hợp nghi ngờ ung thư, bác sĩ có thể kết hợp lấy mẫu từ bên trong đại tràng để kiểm tra.
  • Điện tâm đồ, siêu âm hoặc theo dõi Holter: Tiến hành trong trường hợp người bệnh bị viêm đại tràng thiếu máu cục bộ.
  • Chụp X-quang: Hữu ích cho trường hợp phình đại tràng, tắc ruột hoặc thủng ruột.
  • Chụp cắt lớp CT: Quan sát những thay đổi viêm ở thành đại tràng và đánh giá mức độ bệnh.

Chẩn đoán viêm đại tràng

Điều trị viêm đại tràng

Việc điều trị viêm đại tràng tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh và mức độ nghiêm trọng của tình trạng bệnh. Các phương pháp điều trị phổ biến bao gồm:

Thay đổi lối sống

Trong một số trường hợp nhẹ, các triệu chứng viêm đại tràng có thể được cải thiện đáng kể với việc thay đổi lối sống và ăn uống.

  • Hạn chế thực phẩm gây kích ứng như đồ ăn cay nồng, cafein, rượu, và thực phẩm chứa gluten, ăn nhiều chất xơ, trái cây, rau và ngũ cốc nguyên hạt
  • Tập thể dục thường xuyên để giảm căng thẳng và cải thiện tuần hoàn máu.
  • Có thể thực hiện các biện pháp giảm căng thẳng như thiền, yoga hoặc các kỹ thuật thư giãn khác.
Sử dụng thuốc

Viêm đại tràng cấp tính do nhiễm trùng thường được điều trị bằng thuốc kháng sinh. Chẳng hạn như điều trị bằng kháng sinh axit quinolinic dành riêng cho bệnh nhân mắc bệnh lỵ và sốt cao. Đối với các trường hợp nhiễm C. difficile nhẹ đến trung bình, metronidazole là phương pháp điều trị ưu tiên. Trong trường hợp nhiễm C. difficile nặng, nên dùng vancomycin đường uống.

Việc sử dụng thuốc phải tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ, bệnh nhân không tự ý mua thuốc khi chưa đi thăm khám. Vì bệnh có thể đến từ nhiều nguyên nhân khác nhau và một số loại vi khuẩn cần sử dụng đúng thuốc mới cho hiệu quả.

Phẫu thuật

Phẫu thuật có thể được khuyến cáo nếu các biện pháp điều trị khác không hiệu quả hoặc điều trị các biến chứng của viêm đại tràng như hoại tử ruột, tắc nghẽn đại tràng và chảy máu ồ ạt mà nội soi hoặc can thiệp mạch máu không thể kiểm soát được.

Phòng ngừa viêm đại tràng

Mặc dù không có cách nào chắc chắn để ngăn ngừa viêm đại tràng, nhưng có một số biện pháp có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh, bao gồm:

  • Rửa tay thường xuyên
  • Ăn thức ăn được nấu chín kỹ
  • Tránh ăn thực phẩm sống hoặc chưa rửa
  • Uống nước sạch
  • Sử dụng thuốc kháng sinh, kháng viêm theo chỉ định của bác sĩ.

Câu hỏi liên quan

Câu 1: Viêm đại tràng nên ăn gì?

Người bị viêm đại tràng nên ăn một chế độ ăn lành mạnh bao gồm nhiều thực phẩm giàu chất xơ, trái cây, rau và ngũ cốc nguyên hạt. Các loại thực phẩm này giúp điều chỉnh nhu động ruột và giảm các triệu chứng tiêu chảy, táo bón.

Một số loại thực phẩm tốt cho người bị viêm đại tràng bao gồm:

  • Trái cây: Táo, chuối, quả việt quất, dâu tây, mâm xôi
  • Rau: Bông cải xanh, súp lơ, đậu bắp, cà rốt, khoai lang
  • Ngũ cốc nguyên hạt: Gạo lứt, yến mạch, bánh mì nguyên cám, mỳ ý nguyên cám
  • Thịt nạc: Gà, cá, đậu phụ
  • Sữa chua: Sữa chua có chứa lợi khuẩn có thể giúp cải thiện sức khỏe hệ tiêu hóa.

Viêm đại tràng nên ăn gì

Câu 2: Viêm đại tràng nên uống gì?

Người bị viêm đại tràng nên uống nhiều nước để ngăn ngừa mất nước. Bên cạnh đó, có thể bổ sung thêm một số loại nước trái cây, trà thảo dược, nước ép rau tốt cho bệnh viêm đại tràng.

Câu 3: Viêm đại tràng kiêng những gì?

Người bị viêm đại tràng nên tránh một số loại thực phẩm có thể làm nặng thêm các triệu chứng của bệnh, bao gồm:

  • Thực phẩm cay
  • Thực phẩm béo
  • Thực phẩm chế biến
  • Thực phẩm nhiều đường
  • Thực phẩm nhiều axit
  • Đồ uống có cồn
  • Thực phẩm có chứa gluten (đối với người bị bệnh Celiac)
Câu 4: Sự khác nhau giữa viêm đại tràng và đại tràng co thắt?

Đại tràng co thắt là một rối loạn của hệ thống tiêu hóa mà gây ra các triệu chứng như đau bụng, đau khi đi tiêu và thay đổi trong tần suất đi tiêu. Tuy nhiên, không có sự viêm nhiễm niêm mạc như viêm đại tràng.

Câu 5: Viêm đại tràng có tự khỏi không?

Trong trường hợp viêm đại tràng do nhiễm trùng tạm thời, dị ứng hoặc tiếp xúc với bức xạ thường có thể tự khỏi.

Kết luận

Viêm đại tràng là một tình trạng phổ biến có thể ảnh hưởng đến mọi người ở mọi lứa tuổi. Việc điều trị viêm đại tràng tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh và mức độ nghiêm trọng của tình trạng bệnh. Với chẩn đoán và điều trị kịp thời, hầu hết những người bị viêm đại tràng có thể kiểm soát được tình trạng của mình và sống một cuộc sống khỏe mạnh, trọn vẹn.

Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo không thay thế cho việc chẩn đoán và điều trị y khoa.

Viêm gan A

Mặc dù viêm gan A thường không gây ra suy gan nghiêm trọng hoặc trường diễn, nhưng nó có thể gây ra các triệu chứng khó chịu và đe dọa tính mạng ở một số trường hợp hiếm gặp. Vì vậy, việc hiểu rõ về căn bệnh này, cách lây truyền, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị là rất quan trọng để hạn chế bệnh tiến triển nặng.

Viêm gan A là gì?

Viêm gan A hay còn gọi là bệnh gan siêu vi A là một bệnh nhiễm trùng gan cấp tính do virus viêm gan A (Hepatitis A Virus-HAV) gây ra. Bệnh này lây truyền qua đường tiêu hóa và là một trong những nguyên nhân phổ biến gây ra tình trạng viêm gan cấp tính trên toàn thế giới.

Viêm gan A có lây không?

Viêm gan A là một bệnh rất dễ lây truyền từ người sang người thông qua việc tiêu thụ thực phẩm, nước uống bị nhiễm vi-rút HAV. Bên cạnh đó, bệnh còn lan truyền qua việc tiêm chích ma túy hoặc quan hệ tình dục miệng-hậu môn với người nhiễm bệnh.

Viêm gan A có lây không
Viêm gan A lây qua việc tiêu thụ thực phẩm chứa virus gây bệnh.

Nguyên nhân gây viêm gan A

Như đã đề cập ở trên, nguyên nhân gây ra viêm gan A là vi-rút viêm gan A (HAV). HAV là loại vi-rút nhỏ, không có lớp vỏ bên ngoài, thuộc họ Picornaviridae. Đặc điểm của vi-rút HAV:

  • Vi-rút HAV rất bền vững và có thể tồn tại trong môi trường bên ngoài trong thời gian dài.
  • Vi-rút được thải ra trong phân của người nhiễm bệnh và có thể lây lan qua đường tiêu hóa.
  • Thời gian ủ bệnh của viêm gan A thường từ 15 đến 50 ngày, trung bình khoảng 28 ngày.
  • Người bị nhiễm vi-rút HAV có thể lây lan vi-rút cho người khác trong khoảng 2 tuần trước khi xuất hiện triệu chứng và khoảng 1 tuần sau khi khỏi bệnh.

Mặc dù vi-rút HAV không gây ra bệnh mạn tính, nhưng nó có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng và thậm chí tử vong ở một số trường hợp hiếm gặp, đặc biệt là ở người lớn tuổi hoặc những người bị bệnh gan mạn tính.

Triệu chứng của viêm gan A

Các triệu chứng của viêm gan A có thể khác nhau tùy theo từng người và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Một số người không có bất kỳ triệu chứng nào, trong khi những người khác có thể bị các triệu chứng nhẹ đến nghiêm trọng. Bao gồm:

  • Vàng da (vàng da và mắt)
  • Nước tiểu sẫm màu
  • Buồn nôn và nôn
  • Tiêu chảy
  • Phân màu nhạt, thườnng màu xám
  • Đau bụng, chán ăn
  • Mệt mỏi
  • Sốt
Triệu chứng của viêm gan A
Các triệu chứng phổ biến của viêm gan A.

Biến chứng của viêm gan A

Thời gian mắc bệnh thường kéo dài từ vài tuần đến vài tháng. Hầu hết người bệnh sẽ hồi phục hoàn toàn sau khi khỏi bệnh, nhưng trong một số trường hợp hiếm gặp, viêm gan A có thể gây ra suy gan cấp tính và đe dọa tính mạng.

Chẩn đoán viêm gan A

Trước tiên, bác sĩ sẽ hỏi về triệu chứng (sốt, đau mỏi cơ, chán ăn, mệt mỏi, vàng da, vàng mắt,..), tiền sử tiếp xúc với thực phẩm, đồ ăn với người nhiễm bệnh, quan hệ tình dục miệng-hậu môn. Tiếp đến sẽ tiến hành một số xét nghiệm cận lâm sàng như:

  • Xét nghiệm men gan (transaminase): Mức men gan (ALT và AST) thường tăng cao trong viêm gan A.
  • Xét nghiệm viêm gan A: Kiểm tra sự hiện diện của kháng thể IgM (Anti HAV-IgM) và kháng thể IgG (IgG anti-HAV), nếu cả hai âm tính thì chứng tỏ bệnh nhân không có virus viêm gan A.
Chẩn đoán viêm gan A
Xét nghiệm tìm kháng thể HAV Total (IgG cộng với IgM).

Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể yêu cầu thực hiện các xét nghiệm khác như công thức máu, protein và đông máu để đánh giá tình trạng bệnh và loại trừ các nguyên nhân khác gây ra tình trạng viêm gan.

Điều trị viêm gan A

Hiện tại, không có phương pháp điều trị đặc hiệu cho viêm gan A. Điều trị chủ yếu tập trung vào quản lý triệu chứng và hỗ trợ cơ thể phục hồi.

 Chế độ chăm sóc
  • Nghỉ ngơi tối đa và bổ sung chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể.
  • Uống đủ nước để tránh mất nước do nôn mửa và tiêu chảy.
  • Hạn chế hoặc tránh sử dụng rượu, thuốc lá và các chất gây hại khác cho gan.
 Thuốc điều trị
  • Thuốc bảo vệ tế bào gan: Biphenyl dimethyl dicarboxylat, Glutathione
  • Thuốc điều trị các bệnh ở gan do tăng Amoniac: L-Ornithin L-Aspartat, Lactulose
  • Thuốc lợi tiểu, lợi mật,…

Phòng ngừa viêm gan A

Tiêm vaccine

Viêm gan A có thể được ngăn ngừa hiệu quả thông qua các biện pháp phòng ngừa lây nhiễm vi-rút HAV. Vắc xin ngừa viêm gan A hiện đã được phát triển và được khuyến nghị cho những người có nguy cơ cao như:

  • Nhân viên y tế tiếp xúc với người bệnh.
  • Người sống trong môi trường không vệ sinh.
  • Du khách đến các vùng có tỷ lệ lây nhiễm cao.
Các biện pháp phòng ngừa khác
  • Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch.
  • Uống nước sôi hoặc nước uống đóng chai an toàn.
  • Tránh ăn thực phẩm không đảm bảo nguồn gốc và vệ sinh.
  • Sử dụng bảo hộ khi tiếp xúc với phân người bệnh.

Kết luận

Viêm gan A là một căn bệnh lây truyền thông qua tiếp xúc với phân của người bị nhiễm vi-rút HAV. Bệnh thường không gây ra suy gan nghiêm trọng nhưng có thể gây ra các triệu chứng khó chịu và đe dọa tính mạng ở một số trường hợp hiếm gặp. Việc phòng ngừa, chẩn đoán và điều trị viêm gan A đều rất quan trọng để ngăn ngừa bệnh lan rộng và giữ gìn sức khỏe cho cộng đồng.

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về viêm gan A, cách lây truyền, triệu chứng, chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa của bệnh. Hãy luôn chăm sóc sức khỏe và tuân thủ các biện pháp phòng ngừa để tránh bị nhiễm vi-rút HAV và bảo vệ sức khỏe của bản thân.

Lưu ý: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo không thay thế cho việc chẩn đoán và điều trị y khoa.